Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Luninets? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Luninets.
Tiền tệ trong Belarus Rúp Belarus (BYN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0128 Rúp Belarus. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,128 Rúp Belarus. Và ngược lại: Với 10 Rúp Belarus bạn có thể nhận được 78,1 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Belarus so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Luninets, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Luninets không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Luninets là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Luninets?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 234 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 121 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 781 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 49 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Luninets, bao gồm cả cà chua, Táo, nước đóng chai, Trứng, or cam
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Luninets trong các nước lân cận? Xem giá tại: Litva, Latvia, Ukraina, Ba Lan, and Estonia.
Phí
₫1.38M (₫950K - ₫1.95M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫274K (₫211K - ₫351K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.67M (₫547K - ₫3.12M)
25% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫14.7K (₫7.81K - ₫21.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫157K (₫125K - ₫250K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫30.6K (₫20.3K - ₫46.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫58.9K (₫30.7K - ₫78.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫43.1K (₫31.2K - ₫54.7K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Rượu
₫195K (₫93.7K - ₫234K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫234K (₫117K - ₫390K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫24.5K (₫15.6K - ₫62.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫41.1K (₫23.4K - ₫54.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫10.9K (₫7.81K - ₫23.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫121K (₫105K - ₫156K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫19.1K (₫12.3K - ₫38.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Luninets
Giá Trong Nhà Hàng Luninets
Chi Phí Sinh Hoạt Luninets
Chi Phí Giải Trí Luninets
Giá: Minsk Hrodna Brest Baranavichy Navapolatsk Pinsk Zhlobin Babruysk Orsha Salihorsk
Giá McDonald's tại Belarus: Minsk
Giá pizza tại Belarus: Minsk
Giá Burger King tại Belarus: Minsk
Gạo
₫30.6K (₫20.3K - ₫46.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫157K (₫125K - ₫250K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫195K (₫93.7K - ₫234K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫10.9K (₫7.81K - ₫23.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ