Giá cả tại Krupki

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Krupki? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Krupki.

Krupki thay đổi giá cả hikersbay.com
Krupki Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Krupki là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Krupki có cao hơn so với nước Mỹ không? Krupki - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Krupki: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Belarus Rúp Belarus (BYN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0129 Rúp Belarus. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,129 Rúp Belarus. Và ngược lại: Với 10 Rúp Belarus bạn có thể nhận được 77,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Belarus so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Chi phí sinh hoạt ở Krupki thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 67%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Krupki? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Krupki không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Krupki, chẳng hạn như: cam, bia nước ngoài, Sữa, hành tây, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Krupki không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Krupki là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Krupki?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 233 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 120 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 777 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 48.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Krupki, bao gồm cả cam, bia nước ngoài, Sữa, hành tây, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Krupki trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Litva, Latvia, Ukraina, Ba Lan, and Estonia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Krupki

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Krupki

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Krupki

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Krupki

Krupki - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.37M (₫946K - ₫1.94M)

Phí

₫1.37M (₫946K - ₫1.94M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫273K (₫210K - ₫350K)

Internet

₫273K (₫210K - ₫350K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.67M (₫544K - ₫3.11M)

quần Jean

₫1.67M (₫544K - ₫3.11M)
25% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.6K (₫7.77K - ₫21.4K)

bánh mì

₫14.6K (₫7.77K - ₫21.4K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫156K (₫124K - ₫249K)

Pho mát

₫156K (₫124K - ₫249K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.4K (₫20.2K - ₫46.6K)

Gạo

₫30.4K (₫20.2K - ₫46.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫58.7K (₫30.5K - ₫77.7K)

cà chua

₫58.7K (₫30.5K - ₫77.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42.9K (₫31.1K - ₫54.4K)

Chuối

₫42.9K (₫31.1K - ₫54.4K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫194K (₫93.3K - ₫233K)

Rượu

₫194K (₫93.3K - ₫233K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫233K (₫117K - ₫389K)

nhà hàng rẻ

₫233K (₫117K - ₫389K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24.4K (₫15.5K - ₫62.2K)

bia địa phương

₫24.4K (₫15.5K - ₫62.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.9K (₫23.3K - ₫54.4K)

Cà phê

₫40.9K (₫23.3K - ₫54.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.9K (₫7.77K - ₫23.3K)

chai nước

₫10.9K (₫7.77K - ₫23.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫120K (₫104K - ₫155K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫120K (₫104K - ₫155K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19K (₫12.2K - ₫38.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19K (₫12.2K - ₫38.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Krupki

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.6K (BYN 2.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.6K (BYN 1.9)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32.1K (BYN 4.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫156K (BYN 20)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.9K (BYN 1.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫194K (BYN 25)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.6K (BYN 2.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41.9K (BYN 5.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.8K (BYN 5.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫94.4K (BYN 12.1)
  11. Táo (1kg) ₫25K (BYN 3.2)
  12. Cam (1kg) ₫43.4K (BYN 5.6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11K (BYN 1.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫32.8K (BYN 4.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.4K (BYN 3.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫58.7K (BYN 7.5)
  17. Chuối (1kg) ₫42.9K (BYN 5.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫15.7K (BYN 2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫178K (BYN 23)

Giá Trong Nhà Hàng Krupki

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫233K (BYN 30)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫777K (BYN 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫120K (BYN 15.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24.4K (BYN 3.1)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫62.2K (BYN 8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19K (BYN 2.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.9K (BYN 1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.9K (BYN 5.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Krupki

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.5M (BYN 322)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.54M (BYN 327)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫647M (BYN 83.2K)
  4. Xăng (1 lít) ₫18.6K (BYN 2.4)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫447M (BYN 57.5K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.37M (BYN 177)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫7.94M (BYN 1.02K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫273K (BYN 35)
  9. numb_34 ₫199K (BYN 26)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫145M (BYN 18.7K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫29.9K (BYN 3.9)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫7.77K (BYN 1)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫153K (BYN 19.6)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.67M (BYN 214)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.08M (BYN 139)

Chi Phí Giải Trí Krupki

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫117K (BYN 15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Belarus là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Belarus

Giá: Minsk   Hrodna   Brest   Baranavichy   Navapolatsk   Pinsk   Zhlobin   Babruysk   Orsha   Salihorsk  

Giá McDonald's tại Belarus: Minsk  

Giá pizza tại Belarus: Minsk  

Giá Burger King tại Belarus: Minsk  

Chi phí sống tại Belarus: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Belarus với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫30.4K (₫20.2K - ₫46.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫194K (₫93.3K - ₫233K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫14.6K (₫7.77K - ₫21.4K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19K (₫12.2K - ₫38.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.67M (₫544K - ₫3.11M)
25% hơn nước Mỹ