Giá cả tại Shirvan (Ali Bayramli)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Shirvan (Ali Bayramli)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Shirvan (Ali Bayramli).

Giá siêu thị ở Shirvan (Ali Bayramli) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Shirvan (Ali Bayramli) có cao hơn so với nước Mỹ không? Shirvan (Ali Bayramli) - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Shirvan (Ali Bayramli): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Azerbaijan Manat Azerbaijan (AZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00672 Manat Azerbaijan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0672 Manat Azerbaijan. Và ngược lại: Với 10 Manat Azerbaijan bạn có thể nhận được 149 nghìn Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Shirvan (Ali Bayramli)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Shirvan (Ali Bayramli) không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Shirvan (Ali Bayramli), chẳng hạn như: bánh mì, ức gà, Thịt bò, Rượu, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Shirvan (Ali Bayramli) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Shirvan (Ali Bayramli) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Shirvan (Ali Bayramli)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 223 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.3 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.44 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Shirvan (Ali Bayramli), bao gồm cả bánh mì, ức gà, Thịt bò, Rượu, or Khoai tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Shirvan (Ali Bayramli) trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Armenia, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Turkmenistan.

Shirvan (Ali Bayramli) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá bánh mì ₫8.93K

bánh mì

₫8.93K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫59.5K

Pho mát

₫59.5K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.8K

Gạo

₫29.8K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫22.3K

Chuối

₫22.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫67K

Rượu

₫67K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫223K

nhà hàng rẻ

₫223K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.6K

bia địa phương

₫44.6K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.9K

Cà phê

₫40.9K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.95K

chai nước

₫5.95K
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.44K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.44K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Shirvan (Ali Bayramli)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.6K (AZN 2.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.93K (AZN 0.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫17.9K (AZN 1.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫59.5K (AZN 4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.9K (AZN 0.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫67K (AZN 4.5)
  7. Táo (1kg) ₫14.9K (AZN 1)
  8. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.7K (AZN 2.8)
  9. Cam (1kg) ₫11.9K (AZN 0.8)
  10. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫104K (AZN 7)
  11. Khoai tây (1kg) ₫5.95K (AZN 0.4)
  12. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫37.2K (AZN 2.5)
  13. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫89.3K (AZN 6)
  14. Một kg gạo trắng ₫29.8K (AZN 2)
  15. Chuối (1kg) ₫22.3K (AZN 1.5)
  16. Hành tây (1kg) ₫7.44K (AZN 0.5)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫193K (AZN 13)

Giá Trong Nhà Hàng Shirvan (Ali Bayramli)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫223K (AZN 15)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.6K (AZN 3)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫74.4K (AZN 5)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.44K (AZN 0.5)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.95K (AZN 0.4)
  6. Cà phê cappuccino ₫40.9K (AZN 2.8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Azerbaijan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Azerbaijan

Giá: Baku   Bakıxanov   Berde   Salyan   Yevlakh   Qusar   Sumgayit   Lokbatan   Seki   Gence  

Chi phí sống tại Azerbaijan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Azerbaijan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.44K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫22.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ