Giá cả tại Lerik

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lerik? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lerik.

Lerik thay đổi giá cả hikersbay.com
Lerik Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Lerik là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Lerik cao hơn so với nước Mỹ không? Lerik - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Lerik: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 9 hours ago)

Tiền tệ trong Azerbaijan Manat Azerbaijan (AZN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00669 Manat Azerbaijan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0669 Manat Azerbaijan. Và ngược lại: Với 10 Manat Azerbaijan bạn có thể nhận được 150 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Azerbaijan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Lerik thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 40%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 58%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Lerik? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lerik không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Lerik, chẳng hạn như: ức gà, Thịt bò, rau diếp, Thuốc lá, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lerik không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lerik là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lerik?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 269 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 194 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 972 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 74.8 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lerik, bao gồm cả ức gà, Thịt bò, rau diếp, Thuốc lá, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Lerik không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Armenia, Iraq, Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, and Turkmenistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lerik

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lerik

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lerik

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lerik

Lerik - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.54M (₫1.06M - ₫2.54M)

Phí

₫1.54M (₫1.06M - ₫2.54M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫369K (₫269K - ₫598K)

Internet

₫369K (₫269K - ₫598K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.51M (₫748K - ₫2.69M)

quần Jean

₫1.51M (₫748K - ₫2.69M)
13% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.7K (₫8.22K - ₫15K)

bánh mì

₫11.7K (₫8.22K - ₫15K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫134K (₫89.7K - ₫209K)

Pho mát

₫134K (₫89.7K - ₫209K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫58.6K (₫28.4K - ₫80K)

Gạo

₫58.6K (₫28.4K - ₫80K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫44.9K (₫15K - ₫82.2K)

cà chua

₫44.9K (₫15K - ₫82.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.3K (₫29.9K - ₫59.8K)

Chuối

₫44.3K (₫29.9K - ₫59.8K)
3,8% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫224K (₫89.7K - ₫269K)

Rượu

₫224K (₫89.7K - ₫269K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫269K (₫120K - ₫449K)

nhà hàng rẻ

₫269K (₫120K - ₫449K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫37.4K (₫29.9K - ₫74.8K)

bia địa phương

₫37.4K (₫29.9K - ₫74.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫88K (₫44.9K - ₫120K)

Cà phê

₫88K (₫44.9K - ₫120K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.3K (₫5.98K - ₫15K)

chai nước

₫10.3K (₫5.98K - ₫15K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫194K (₫164K - ₫224K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫194K (₫164K - ₫224K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.8K (₫10.5K - ₫29.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.8K (₫10.5K - ₫29.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lerik

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.4K (AZN 2.4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.7K (AZN 0.78)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫40.5K (AZN 2.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫134K (AZN 8.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.9K (AZN 1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫224K (AZN 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.3K (AZN 2.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫69.9K (AZN 4.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫89.7K (AZN 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫115K (AZN 7.7)
  11. Táo (1kg) ₫28.8K (AZN 1.9)
  12. Cam (1kg) ₫37.8K (AZN 2.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.8K (AZN 1.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.7K (AZN 0.85)
  15. Một kg gạo trắng ₫58.6K (AZN 3.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫44.9K (AZN 3)
  17. Chuối (1kg) ₫44.3K (AZN 3)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.8K (AZN 0.92)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫252K (AZN 16.8)

Giá Trong Nhà Hàng Lerik

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫269K (AZN 18)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫972K (AZN 65)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫194K (AZN 13)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫37.4K (AZN 2.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫59.8K (AZN 4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.8K (AZN 1.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.3K (AZN 0.69)
  8. Cà phê cappuccino ₫88K (AZN 5.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Lerik

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.11M (AZN 208)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.28M (AZN 152)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫600M (AZN 40.2K)
  4. Xăng (1 lít) ₫16.7K (AZN 1.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫523M (AZN 35K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.54M (AZN 103)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.9M (AZN 395)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫369K (AZN 25)
  9. numb_34 ₫330K (AZN 22)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫148M (AZN 9.91K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫37.4K (AZN 2.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15K (AZN 1)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫89.7K (AZN 6)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.51M (AZN 101)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.34M (AZN 90)

Chi Phí Giải Trí Lerik

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫150K (AZN 10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Azerbaijan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Azerbaijan

Giá: Baku   Bakıxanov   Berde   Salyan   Yevlakh   Qusar   Sumgayit   Lokbatan   Seki   Gence  

Chi phí sống tại Azerbaijan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Azerbaijan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫11.7K (₫8.22K - ₫15K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫269K (₫120K - ₫449K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫58.6K (₫28.4K - ₫80K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.3K (₫5.98K - ₫15K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ