Giá cả tại Wellington, NSW

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Wellington, NSW? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Wellington, NSW.

Wellington, NSW thay đổi giá cả hikersbay.com
Wellington, NSW Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Wellington, NSW là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Wellington, NSW có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Wellington, NSW: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Wellington, NSW: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00604 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0604 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 166 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét các loại chi phí và giá cả khác nhau, khi các chi phí được tổng kết, hóa ra cần phải chi tiêu nhiều hơn ở Wellington, NSW so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 11%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 59%. Chi phí sinh hoạt ở Wellington, NSW thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 17%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 7%.

Khách sạn có đắt không tại Wellington, NSW? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Wellington, NSW?

Giá trung bình của chỗ ở tại Úc là ₫2.77M (A$168).


Có đắt không trong các cửa hàng ở Wellington, NSW? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Wellington, NSW không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Wellington, NSW, chẳng hạn như: cà chua, bánh mì, Pho mát, Thịt bò, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Wellington, NSW không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Wellington, NSW là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Wellington, NSW?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 828 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 248 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.44 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 447 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 72.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Wellington, NSW, bao gồm cả cà chua, bánh mì, Pho mát, Thịt bò, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Wellington, NSW trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Timor-Leste, Papua New Guinea, Nouvelle-Calédonie, Đảo Giáng Sinh, and Đảo Norfolk.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Wellington, NSW

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Wellington, NSW

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Wellington, NSW

Wellington, NSW - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.5M (₫5.38M - ₫7.45M)

Phí

₫6.5M (₫5.38M - ₫7.45M)
24% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.78M (₫1.61M - ₫1.99M)

Internet

₫1.78M (₫1.61M - ₫1.99M)
Giá cả ở 1,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.37M (₫1.47M - ₫2.9M)

quần Jean

₫2.37M (₫1.47M - ₫2.9M)
78% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫66.1M

thu nhập trung bình

₫66.1M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫62.2K (₫36.4K - ₫82.8K)

bánh mì

₫62.2K (₫36.4K - ₫82.8K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫297K (₫199K - ₫629K)

Pho mát

₫297K (₫199K - ₫629K)
Giá cả ở 9,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫55.2K (₫23.2K - ₫82.8K)

Gạo

₫55.2K (₫23.2K - ₫82.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫147K (₫53K - ₫215K)

cà chua

₫147K (₫53K - ₫215K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫70.4K (₫49.7K - ₫119K)

Chuối

₫70.4K (₫49.7K - ₫119K)
65% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫348K (₫248K - ₫497K)

Rượu

₫348K (₫248K - ₫497K)
Giá cả ở 8,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫828K (₫331K - ₫1.09M)

nhà hàng rẻ

₫828K (₫331K - ₫1.09M)
63% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫224K (₫116K - ₫248K)

bia địa phương

₫224K (₫116K - ₫248K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫96.1K (₫74.5K - ₫124K)

Cà phê

₫96.1K (₫74.5K - ₫124K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫61.2K (₫49.7K - ₫74.5K)

chai nước

₫61.2K (₫49.7K - ₫74.5K)
17% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫248K (₫248K - ₫265K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫248K (₫248K - ₫265K)
Giá cả ở 9,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫72.4K (₫49.7K - ₫86.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫72.4K (₫49.7K - ₫86.9K)
15% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Wellington, NSW

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫44.7K (A$2.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫62.2K (A$3.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫114K (A$6.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫297K (A$17.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫56.8K (A$3.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫348K (A$21)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫134K (A$8.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫151K (A$9.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫662K (A$40)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫227K (A$13.7)
  11. Táo (1kg) ₫85.3K (A$5.1)
  12. Cam (1kg) ₫87.8K (A$5.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫66K (A$4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫64.6K (A$3.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫55.2K (A$3.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫147K (A$8.9)
  17. Chuối (1kg) ₫70.4K (A$4.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫57.5K (A$3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫396K (A$24)

Giá Trong Nhà Hàng Wellington, NSW

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫828K (A$50)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.44M (A$208)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫248K (A$15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫224K (A$13.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫224K (A$13.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫72.4K (A$4.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫61.2K (A$3.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫96.1K (A$5.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Wellington, NSW

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.38M (A$204)
  2. 1 đôi giày da nam ₫4.58M (A$276)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫584M (A$35.3K)
  4. Xăng (1 lít) ₫35K (A$2.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫736M (A$44.4K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.5M (A$392)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫47.1M (A$2.85K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.78M (A$107)
  9. numb_34 ₫846K (A$51)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫406M (A$24.5K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫66.1M (A$3.99K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,4%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫99.3K (A$6)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫43K (A$2.6)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫993K (A$60)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.37M (A$143)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.21M (A$133)

Chi Phí Giải Trí Wellington, NSW

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫381K (A$23)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Úc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Úc

Giá: Adelaide   Brisbane   Canberra   Hobart   Melbourne   Perth   Sydney   Bendigo   Toowoomba   Newcastle trên sông Tyne  

Chi phí sống tại Úc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Úc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫828K (₫331K - ₫1.09M)
63% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫96.1K (₫74.5K - ₫124K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫297K (₫199K - ₫629K)
Giá cả ở 9.2% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫62.2K (₫36.4K - ₫82.8K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫147K (₫53K - ₫215K)
18% hơn nước Mỹ