Giá cả tại Rockhampton

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rockhampton? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rockhampton.

Rockhampton thay đổi giá cả hikersbay.com
Rockhampton Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Rockhampton là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Rockhampton có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Rockhampton: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Rockhampton: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00604 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0604 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 166 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Rockhampton thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 10%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 18%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Rockhampton, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 41%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Rockhampton so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Rockhampton? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rockhampton?

Giá trung bình của chỗ ở tại Úc là ₫2.06M (A$124). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.06M (A$124) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3M (A$181) tại Úc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Rockhampton? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rockhampton không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Rockhampton, chẳng hạn như: nước đóng chai, Pho mát, Chuối, Thịt bò, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rockhampton không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rockhampton là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rockhampton?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 348 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 232 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.57 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 381 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 59.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rockhampton, bao gồm cả nước đóng chai, Pho mát, Chuối, Thịt bò, or hành tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Rockhampton trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Timor-Leste, Papua New Guinea, Nouvelle-Calédonie, Đảo Giáng Sinh, and Đảo Norfolk.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rockhampton

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rockhampton

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Rockhampton

Rockhampton - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.89M (₫2.11M - ₫9.47M)

Phí

₫4.89M (₫2.11M - ₫9.47M)
Giá cả ở 6,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.37M (₫1.28M - ₫1.49M)

Internet

₫1.37M (₫1.28M - ₫1.49M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫98.6M

thu nhập trung bình

₫98.6M
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫19M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫19M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫27.8M (₫19.9M - ₫39.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫27.8M (₫19.9M - ₫39.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.6K (₫24.8K - ₫41.4K)

bánh mì

₫35.6K (₫24.8K - ₫41.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫149K

Pho mát

₫149K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.1K (₫23.2K - ₫49.7K)

Gạo

₫33.1K (₫23.2K - ₫49.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫108K (₫41.4K - ₫149K)

cà chua

₫108K (₫41.4K - ₫149K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫105K (₫58K - ₫199K)

Chuối

₫105K (₫58K - ₫199K)
150% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫199K (₫199K - ₫315K)

Rượu

₫199K (₫199K - ₫315K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫348K (₫232K - ₫497K)

nhà hàng rẻ

₫348K (₫232K - ₫497K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫190K (₫182K - ₫199K)

bia địa phương

₫190K (₫182K - ₫199K)
25% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫96.6K (₫49.7K - ₫108K)

Cà phê

₫96.6K (₫49.7K - ₫108K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫44.2K (₫33.1K - ₫49.7K)

chai nước

₫44.2K (₫33.1K - ₫49.7K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫232K (₫232K - ₫232K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫232K (₫232K - ₫232K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫59.3K (₫49.7K - ₫66.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫59.3K (₫49.7K - ₫66.2K)
Giá cả ở 6,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rockhampton

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36.7K (A$2.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.6K (A$2.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫93.3K (A$5.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫149K (A$9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫39.7K (A$2.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫199K (A$12)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫59.6K (A$3.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫74.5K (A$4.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫828K (A$50)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫193K (A$11.7)
  11. Táo (1kg) ₫61.3K (A$3.7)
  12. Cam (1kg) ₫78.6K (A$4.8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫57.1K (A$3.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫63.5K (A$3.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.1K (A$2)
  16. Cà chua (1kg) ₫108K (A$6.5)
  17. Chuối (1kg) ₫105K (A$6.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫41.4K (A$2.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫273K (A$16.5)

Giá Trong Nhà Hàng Rockhampton

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫348K (A$21)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.57M (A$95)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫232K (A$14)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫190K (A$11.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫124K (A$7.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫59.3K (A$3.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫44.2K (A$2.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫96.6K (A$5.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Rockhampton

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.62M (A$158)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫335M (A$20.3K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫55.9K (A$3.4)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫2.24M (A$135)
  5. Xăng (1 lít) ₫31.9K (A$1.9)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫556M (A$33.6K)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19M (A$1.15K)
  8. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.2M (A$918)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫24.3M (A$1.47K)
  10. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫27.8M (A$1.68K)
  11. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.89M (A$295)
  12. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫33.1M (A$2K)
  13. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.37M (A$83)
  14. numb_34 ₫911K (A$55)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫98.6M (A$5.96K)
  16. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,5%
  17. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫108K (A$6.5)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫407K (A$25)

Chi Phí Giải Trí Rockhampton

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.38M (A$83)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫373K (A$23)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫331K (A$20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Úc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Úc

Giá: Adelaide   Brisbane   Canberra   Hobart   Melbourne   Perth   Sydney   Bendigo   Toowoomba   Newcastle trên sông Tyne  

Chi phí sống tại Úc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Úc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫348K (₫232K - ₫497K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫149K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫35.6K (₫24.8K - ₫41.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫33.1K (₫23.2K - ₫49.7K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫105K (₫58K - ₫199K)
150% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫190K (₫182K - ₫199K)
25% hơn nước Mỹ