Giá cả tại Port Macquarie

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Port Macquarie? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Port Macquarie.

Port Macquarie thay đổi giá cả hikersbay.com
Port Macquarie Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Port Macquarie là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Port Macquarie cao hơn so với nước Mỹ không? Port Macquarie - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Port Macquarie: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00605 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0605 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 165 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Port Macquarie? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Port Macquarie?

Giá trung bình của chỗ ở tại Úc là ₫3.27M (A$198). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.18M (A$132) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.75M (A$227) tại Úc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.44M (A$329)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Port Macquarie? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Port Macquarie không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Port Macquarie, chẳng hạn như: Chuối, bia nước ngoài, Thuốc lá, bánh mì, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Port Macquarie không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Port Macquarie là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Port Macquarie?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 388 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 215 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.64 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 331 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 62 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Port Macquarie, bao gồm cả Chuối, bia nước ngoài, Thuốc lá, bánh mì, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Port Macquarie không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Timor-Leste, Papua New Guinea, Nouvelle-Calédonie, Đảo Giáng Sinh, and Đảo Norfolk.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Port Macquarie

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Port Macquarie

Port Macquarie - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫1.09M

Internet

₫1.09M
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫42.3M

thu nhập trung bình

₫42.3M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫25.1M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫25.1M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫41M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫41M
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫82.6K

bánh mì

₫82.6K
Giá cả ở 8,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫49.6K

Gạo

₫49.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫82.6K

cà chua

₫82.6K
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫70.3K (₫66.1K - ₫74.4K)

Chuối

₫70.3K (₫66.1K - ₫74.4K)
65% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫231K

Rượu

₫231K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫388K (₫364K - ₫413K)

nhà hàng rẻ

₫388K (₫364K - ₫413K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫165K

bia địa phương

₫165K
8,4% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫74.4K (₫74.4K - ₫74.4K)

Cà phê

₫74.4K (₫74.4K - ₫74.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫37.2K (₫33.1K - ₫41.3K)

chai nước

₫37.2K (₫33.1K - ₫41.3K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫215K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫215K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫62K (₫57.9K - ₫66.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫62K (₫57.9K - ₫66.1K)
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Port Macquarie

  1. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫82.6K (A$5)
  2. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫231K (A$14)
  3. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫149K (A$9)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫82.6K (A$5)
  5. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫661K (A$40)
  6. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.1K (A$2)
  7. Một kg gạo trắng ₫49.6K (A$3)
  8. Cà chua (1kg) ₫82.6K (A$5)
  9. Chuối (1kg) ₫70.3K (A$4.3)

Giá Trong Nhà Hàng Port Macquarie

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫388K (A$24)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.64M (A$160)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫215K (A$13)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫165K (A$10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫149K (A$9)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫62K (A$3.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫37.2K (A$2.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫74.4K (A$4.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Port Macquarie

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫562M (A$34K)
  2. Xăng (1 lít) ₫33.1K (A$2)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫661M (A$40K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫25.1M (A$1.52K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫22.5M (A$1.36K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫52.9M (A$3.2K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫41M (A$2.48K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.09M (A$66)
  9. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫42.3M (A$2.56K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Úc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Úc

Giá: Adelaide   Brisbane   Canberra   Hobart   Melbourne   Perth   Sydney   Bendigo   Toowoomba   Newcastle trên sông Tyne  

Chi phí sống tại Úc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Úc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫42.3M
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫70.3K (₫66.1K - ₫74.4K)
65% hơn nước Mỹ

Gạo

₫49.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫82.6K
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫231K
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ