Giá cả tại Mount Victoria

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mount Victoria? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mount Victoria.

Mount Victoria thay đổi giá cả hikersbay.com
Mount Victoria Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Mount Victoria? Mount Victoria - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Mount Victoria - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Mount Victoria: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 7 hours ago)

Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00589 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0589 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 170 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Mount Victoria so với nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 18%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 69%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Mount Victoria thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 11%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 14%.

Khách sạn có đắt không tại Mount Victoria? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mount Victoria?

Giá trung bình của chỗ ở tại Úc là ₫3.56M (A$210). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Úc tại ₫2.54M (A$150). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.59M (A$152) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫6.86M (A$404) tại Úc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫7.15M (A$421)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mount Victoria? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mount Victoria không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Mount Victoria, chẳng hạn như: rau diếp, cà chua, Thuốc lá, bánh mì, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mount Victoria không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mount Victoria là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mount Victoria?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 849 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 255 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.52 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 458 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 74.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mount Victoria, bao gồm cả rau diếp, cà chua, Thuốc lá, bánh mì, or hành tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mount Victoria trong các nước lân cận? Xem giá tại: Timor-Leste, Papua New Guinea, Nouvelle-Calédonie, Đảo Giáng Sinh, and Đảo Norfolk.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mount Victoria

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mount Victoria

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mount Victoria

Mount Victoria - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.66M (₫5.52M - ₫7.64M)

Phí

₫6.66M (₫5.52M - ₫7.64M)
32% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.82M (₫1.66M - ₫2.04M)

Internet

₫1.82M (₫1.66M - ₫2.04M)
4,5% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.43M (₫1.51M - ₫2.97M)

quần Jean

₫2.43M (₫1.51M - ₫2.97M)
89% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫102M

thu nhập trung bình

₫102M
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫63.8K (₫37.4K - ₫84.9K)

bánh mì

₫63.8K (₫37.4K - ₫84.9K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫304K (₫204K - ₫645K)

Pho mát

₫304K (₫204K - ₫645K)
Giá cả ở 3,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫56.6K (₫23.8K - ₫84.9K)

Gạo

₫56.6K (₫23.8K - ₫84.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫151K (₫54.3K - ₫221K)

cà chua

₫151K (₫54.3K - ₫221K)
25% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫72.2K (₫50.9K - ₫122K)

Chuối

₫72.2K (₫50.9K - ₫122K)
75% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫357K (₫255K - ₫509K)

Rượu

₫357K (₫255K - ₫509K)
Giá cả ở 3,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫849K (₫340K - ₫1.12M)

nhà hàng rẻ

₫849K (₫340K - ₫1.12M)
73% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫229K (₫119K - ₫255K)

bia địa phương

₫229K (₫119K - ₫255K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫98.6K (₫76.4K - ₫127K)

Cà phê

₫98.6K (₫76.4K - ₫127K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫62.8K (₫50.9K - ₫76.4K)

chai nước

₫62.8K (₫50.9K - ₫76.4K)
24% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫255K (₫255K - ₫272K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫255K (₫255K - ₫272K)
Giá cả ở 3,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫74.2K (₫50.9K - ₫89.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫74.2K (₫50.9K - ₫89.1K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mount Victoria

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.8K (A$2.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫63.8K (A$3.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫117K (A$6.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫304K (A$17.9)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫58.3K (A$3.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫357K (A$21)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫137K (A$8.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫155K (A$9.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫679K (A$40)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫233K (A$13.7)
  11. Táo (1kg) ₫87.4K (A$5.1)
  12. Cam (1kg) ₫90.1K (A$5.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫67.7K (A$4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫66.2K (A$3.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫56.6K (A$3.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫151K (A$8.9)
  17. Chuối (1kg) ₫72.2K (A$4.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫59K (A$3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫406K (A$24)

Giá Trong Nhà Hàng Mount Victoria

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫849K (A$50)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.52M (A$208)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫255K (A$15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫229K (A$13.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫229K (A$13.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫74.2K (A$4.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫62.8K (A$3.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫98.6K (A$5.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Mount Victoria

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.46M (A$204)
  2. 1 đôi giày da nam ₫4.69M (A$276)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫599M (A$35.3K)
  4. Xăng (1 lít) ₫35.9K (A$2.1)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫754M (A$44.4K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.66M (A$392)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫48.3M (A$2.85K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.82M (A$107)
  9. numb_34 ₫867K (A$51)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫416M (A$24.5K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫102M (A$6K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,4%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫102K (A$6)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫44.2K (A$2.6)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.02M (A$60)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.43M (A$143)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.26M (A$133)

Chi Phí Giải Trí Mount Victoria

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫391K (A$23)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Úc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Úc

Giá: Adelaide   Brisbane   Canberra   Hobart   Melbourne   Perth   Sydney   Bendigo   Toowoomba   Newcastle trên sông Tyne  

Chi phí sống tại Úc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Úc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫63.8K (₫37.4K - ₫84.9K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.43M (₫1.51M - ₫2.97M)
89% hơn nước Mỹ

cà chua

₫151K (₫54.3K - ₫221K)
25% hơn nước Mỹ

chai nước

₫62.8K (₫50.9K - ₫76.4K)
24% hơn nước Mỹ

Phí

₫6.66M (₫5.52M - ₫7.64M)
32% hơn nước Mỹ

Chuối

₫72.2K (₫50.9K - ₫122K)
75% hơn nước Mỹ