Giá cả tại Kalgoorlie

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kalgoorlie? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kalgoorlie.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kalgoorlie? Kalgoorlie - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Kalgoorlie - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kalgoorlie: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Úc Đô la Australia (AUD AU$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00604 Đô la Australia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0604 Đô la Australia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Australia bạn có thể nhận được 166 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, xét đến các chi phí khác nhau, không có sự khác biệt đáng kể về chi phí tại Kalgoorlie so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 6,1%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 14%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kalgoorlie thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 18%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 18%.

Khách sạn có đắt không tại Kalgoorlie? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kalgoorlie?

Giá trung bình của chỗ ở tại Úc là ₫2.33M (A$141). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Úc tại ₫2.39M (A$144). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.74M (A$165) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.87M (A$174) tại Úc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kalgoorlie? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kalgoorlie không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kalgoorlie, chẳng hạn như: rau diếp, ức gà, Trứng, bánh mì, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kalgoorlie không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kalgoorlie là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kalgoorlie?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 580 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 331 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.24 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 298 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 77.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kalgoorlie, bao gồm cả rau diếp, ức gà, Trứng, bánh mì, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kalgoorlie trong các nước lân cận? Xem giá tại: Timor-Leste, Papua New Guinea, Nouvelle-Calédonie, Đảo Giáng Sinh, and Đảo Norfolk.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kalgoorlie

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kalgoorlie

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kalgoorlie

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kalgoorlie

Kalgoorlie - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫7.45M (₫4.14M - ₫10.8M)

Phí

₫7.45M (₫4.14M - ₫10.8M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.66M (₫745K - ₫2.48M)

Internet

₫1.66M (₫745K - ₫2.48M)
Giá cả ở 8,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.24M

quần Jean

₫1.24M
Giá cả ở 6,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫166M

thu nhập trung bình

₫166M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫19.9M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫19.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫36.7M (₫10.8M - ₫49.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫36.7M (₫10.8M - ₫49.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫82.8K (₫66.2K - ₫99.3K)

bánh mì

₫82.8K (₫66.2K - ₫99.3K)
Giá cả ở 8,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫116K

Pho mát

₫116K
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫66.2K

Gạo

₫66.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫99.3K

cà chua

₫99.3K
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫66.2K

Chuối

₫66.2K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫248K

Rượu

₫248K
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫580K (₫414K - ₫828K)

nhà hàng rẻ

₫580K (₫414K - ₫828K)
14% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫149K (₫99.3K - ₫199K)

bia địa phương

₫149K (₫99.3K - ₫199K)
Giá cả ở 2,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫99.3K (₫66.2K - ₫116K)

Cà phê

₫99.3K (₫66.2K - ₫116K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫77.3K (₫66.2K - ₫82.8K)

chai nước

₫77.3K (₫66.2K - ₫82.8K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫331K (₫331K - ₫331K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫331K (₫331K - ₫331K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫77.3K (₫49.7K - ₫99.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫77.3K (₫49.7K - ₫99.3K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kalgoorlie

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫66.2K (A$4)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫82.8K (A$5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫99.3K (A$6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫116K (A$7)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫33.1K (A$2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫248K (A$15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫149K (A$9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫199K (A$12)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫662K (A$40)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫215K (A$13)
  11. Táo (1kg) ₫82.8K (A$5)
  12. Cam (1kg) ₫82.8K (A$5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫82.8K (A$5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫49.7K (A$3)
  15. Một kg gạo trắng ₫66.2K (A$4)
  16. Cà chua (1kg) ₫99.3K (A$6)
  17. Chuối (1kg) ₫66.2K (A$4)
  18. Hành tây (1kg) ₫66.2K (A$4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫182K (A$11)

Giá Trong Nhà Hàng Kalgoorlie

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫580K (A$35)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.24M (A$135)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫331K (A$20)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫149K (A$9)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫174K (A$10.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫77.3K (A$4.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫77.3K (A$4.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫99.3K (A$6)

Chi Phí Sinh Hoạt Kalgoorlie

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.99M (A$120)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫116K (A$7)
  3. Vé tháng (giá thường) ₫580K (A$35)
  4. Xăng (1 lít) ₫34K (A$2.1)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫19.9M (A$1.2K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.6M (A$700)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫40M (A$2.42K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫36.7M (A$2.22K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7.45M (A$450)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.66M (A$100)
  11. numb_34 ₫1.32M (A$80)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫166M (A$10K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫132K (A$8)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.24M (A$75)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫828K (A$50)

Chi Phí Giải Trí Kalgoorlie

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫911K (A$55)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫373K (A$23)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Úc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Úc

Giá: Adelaide   Brisbane   Canberra   Hobart   Melbourne   Perth   Sydney   Bendigo   Toowoomba   Newcastle trên sông Tyne  

Chi phí sống tại Úc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Úc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.66M (₫745K - ₫2.48M)
Giá cả ở 8.4% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫77.3K (₫66.2K - ₫82.8K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫166M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Phí

₫7.45M (₫4.14M - ₫10.8M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫36.7M (₫10.8M - ₫49.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫331K (₫331K - ₫331K)
21% hơn nước Mỹ