Giá cả tại Santa Rosa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Santa Rosa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Santa Rosa.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Santa Rosa? Santa Rosa - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Santa Rosa - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Santa Rosa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Argentina Peso Argentina (ARS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,59 Peso Argentina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 35,9 Peso Argentina. Và ngược lại: Với 10 Peso Argentina bạn có thể nhận được 279 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Santa Rosa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Santa Rosa?

Giá trung bình của chỗ ở tại Argentina là ₫1.29M ($51). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.46M (ARS 52.3K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.47M (ARS 52.7K) tại Argentina


Có đắt không trong các cửa hàng ở Santa Rosa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Santa Rosa không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Santa Rosa, chẳng hạn như: bánh mì, Trứng, Chuối, rau diếp, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Santa Rosa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Santa Rosa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Santa Rosa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 111 Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 45 Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.9 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Santa Rosa, bao gồm cả bánh mì, Trứng, Chuối, rau diếp, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Santa Rosa trong các nước lân cận? Xem giá tại: Uruguay, Chi-lê, Montenegro, Quần đảo Falkland, and Paraguay.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Santa Rosa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Santa Rosa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Santa Rosa

Santa Rosa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫836

Phí

₫836
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫836

quần Jean

₫836
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.1K

thu nhập trung bình

₫11.1K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.74K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.74K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.02K

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.02K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.4

bánh mì

₫8.4
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫139

Pho mát

₫139
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫16.7

Gạo

₫16.7
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫42

cà chua

₫42
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42

Chuối

₫42
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫42

Rượu

₫42
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫111

nhà hàng rẻ

₫111
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫22

bia địa phương

₫22
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫33

Cà phê

₫33
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.1

chai nước

₫11.1
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.9

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.9
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Santa Rosa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫13.9 (ARS 0.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.4 (ARS 0.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33 (ARS 1.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫139 (ARS 5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.7 (ARS 0.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫42 (ARS 1.5)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫84 (ARS 3)
  8. Táo (1kg) ₫28 (ARS 1)
  9. Cam (1kg) ₫42 (ARS 1.5)
  10. Khoai tây (1kg) ₫28 (ARS 1)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫42 (ARS 1.5)
  12. Một kg gạo trắng ₫16.7 (ARS 0.6)
  13. Cà chua (1kg) ₫42 (ARS 1.5)
  14. Chuối (1kg) ₫42 (ARS 1.5)
  15. Hành tây (1kg) ₫28 (ARS 1)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫111 (ARS 4)

Giá Trong Nhà Hàng Santa Rosa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫111 (ARS 4)
  2. Bia tươi (0,5 lít) ₫22 (ARS 0.8)
  3. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫45 (ARS 1.6)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.9 (ARS 0.5)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.1 (ARS 0.4)
  6. Cà phê cappuccino ₫33 (ARS 1.2)

Chi Phí Sinh Hoạt Santa Rosa

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫975 (ARS 35)
  2. 1 đôi giày da nam ₫975 (ARS 35)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.6 (ARS 0.2)
  4. Xăng (1 lít) ₫13.9 (ARS 0.5)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.74K (ARS 170)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.34K (ARS 120)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.97K (ARS 250)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.02K (ARS 180)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫836 (ARS 30)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫41.8K (ARS 1.5K)
  11. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫33.4K (ARS 1.2K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.1K (ARS 400)
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28 (ARS 1)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28 (ARS 1)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫836 (ARS 30)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫697 (ARS 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Argentina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Argentina

Giá: Corrientes   Mar del Plata   Mendoza   Resistencia   Rosario   Buenos Aires   Córdoba   La Plata   San Isidro   San Juan  

Chi phí sống tại Argentina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Argentina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫10.2M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.2K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫30.5K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.58M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫15.3K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ