Giá thực phẩm tại Argentina

Có đắt không trong các cửa hàng ở Argentina? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Argentina không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Argentina, chẳng hạn như: ức gà, Chuối, Bia, Pho mát, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Argentina Peso Argentina (ARS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,01 Peso Argentina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 40,1 Peso Argentina. Và ngược lại: Với 10 Peso Argentina bạn có thể nhận được 249 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Argentina


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Argentina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Argentina

Giá: Corrientes   Mar del Plata   Mendoza   Resistencia   Rosario   Buenos Aires   Córdoba   La Plata   San Isidro   San Juan  


Giá bánh mì ₫32.1K (₫12.7K - ₫76.4K)

bánh mì

₫32.1K (₫12.7K - ₫76.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫167K (₫76.4K - ₫370K)

Pho mát

₫167K (₫76.4K - ₫370K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28.6K (₫12.7K - ₫50.9K)

Gạo

₫28.6K (₫12.7K - ₫50.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38K (₫12.7K - ₫76.4K)

cà chua

₫38K (₫12.7K - ₫76.4K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.8K (₫25.5K - ₫76.4K)

Chuối

₫40.8K (₫25.5K - ₫76.4K)
Giá cả ở 4,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫80.3K (₫50.9K - ₫174K)

Rượu

₫80.3K (₫50.9K - ₫174K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Argentina (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Argentina

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.2K (ARS 930)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫32.1K (ARS 1.29K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42.6K (ARS 1.71K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫167K (ARS 6.7K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26.7K (ARS 1.07K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫80.3K (ARS 3.22K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫29.4K (ARS 1.18K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.8K (ARS 1.96K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.9K (ARS 2.04K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫106K (ARS 4.25K)
  11. Táo (1kg) ₫42.2K (ARS 1.69K)
  12. Cam (1kg) ₫28.6K (ARS 1.15K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.6K (ARS 828)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.1K (ARS 1.05K)
  15. Một kg gạo trắng ₫28.6K (ARS 1.15K)
  16. Cà chua (1kg) ₫38K (ARS 1.53K)
  17. Chuối (1kg) ₫40.8K (ARS 1.64K)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.3K (ARS 856)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫158K (ARS 6.36K)
  20. Lê (1kg) ₫50.7K (ARS 2.03K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫20.9K (ARS 839)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫19.5K (ARS 782)
  23. Xúc xích (1kg) ₫228K (ARS 9.14K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫114K (ARS 4.56K)
  25. Whisky 12.88 ₫328K (ARS 13.2K)
  26. Rum 4.9 ₫125K (ARS 5.01K)
  27. Rượu vodka 4.15 ₫106K (ARS 4.24K)
  28. Gin 4.39 ₫112K (ARS 4.49K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Argentina

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 124 N ₫(4,99 N ARS), 2012: 169 N ₫(6,77 N ARS), 2013: 192 N ₫(7,7 N ARS), 2016: 573 N ₫(23 N ARS), 2017: 556 N ₫(22,3 N ARS) và 2018: 749 N ₫(30,1 N ARS)

Argentina thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Argentina thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Argentina không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 68 N ₫(2,73 N ARS), 2012: 143 N ₫(5,73 N ARS), 2013: 163 N ₫(6,56 N ARS), 2016: 370 N ₫(14,9 N ARS), 2017: 431 N ₫(17,3 N ARS) và 2018: 555 N ₫(22,3 N ARS)

Argentina thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Argentina thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 150 N ₫(6,04 N ARS), 2011: 188 N ₫(7,55 N ARS), 2012: 256 N ₫(10,3 N ARS), 2013: 318 N ₫(12,8 N ARS), 2016: 768 N ₫(30,8 N ARS), 2017: 790 N ₫(31,7 N ARS) và 2018: 1,2 Tr ₫(48,2 N ARS)

Argentina thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Argentina thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 180 N ₫(7,24 N ARS), 2013: 231 N ₫(9,27 N ARS), 2016: 518 N ₫(20,8 N ARS), 2017: 610 N ₫(24,5 N ARS) và 2018: 808 N ₫(32,4 N ARS)

Argentina thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Argentina thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Argentina không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2016: 3,16 Tr ₫(127 N ARS), 2017: 3,44 Tr ₫(138 N ARS) và 2018: 4,42 Tr ₫(177 N ARS).

Argentina thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2016-2018
Argentina thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫44.8K (₫20.4K - ₫89.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫80.3K (₫50.9K - ₫174K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.66M (₫764K - ₫2.9M)
25% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫11M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.74M (₫3.82M - ₫15.3M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.71M (₫5.09M - ₫20.4M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ