Giá cả tại Mendoza

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mendoza? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mendoza.

Mendoza thay đổi giá cả hikersbay.com
Mendoza Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Mendoza? Mendoza - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Mendoza - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Mendoza: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 7 hours ago)

Tiền tệ trong Argentina Peso Argentina (ARS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,92 Peso Argentina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 39,2 Peso Argentina. Và ngược lại: Với 10 Peso Argentina bạn có thể nhận được 255 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Argentina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 100%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 100%. Chi phí sinh hoạt ở Mendoza thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 100%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 100%.

Khách sạn có đắt không tại Mendoza? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mendoza?

Giá trung bình của chỗ ở tại Argentina là ₫1.08M ($43). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫709K (ARS 27.8K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫350K (ARS 13.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Argentina tại ₫711K (ARS 27.9K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.05M (ARS 41.3K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.78M (ARS 69.6K) tại Argentina Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.61M (ARS 103K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mendoza? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mendoza không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Mendoza, chẳng hạn như: ức gà, Khoai tây, Pho mát, Thuốc lá, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mendoza không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mendoza là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mendoza?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 166 Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 153 Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 676 Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 77 Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mendoza, bao gồm cả ức gà, Khoai tây, Pho mát, Thuốc lá, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mendoza trong các nước lân cận? Xem giá tại: Uruguay, Chi-lê, Montenegro, Quần đảo Falkland, and Paraguay.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mendoza

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mendoza

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mendoza

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mendoza

Mendoza - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫864 (₫650 - ₫1.84K)

Phí

₫864 (₫650 - ₫1.84K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫416 (₫204 - ₫765)

Internet

₫416 (₫204 - ₫765)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫962 (₫638 - ₫1.53K)

quần Jean

₫962 (₫638 - ₫1.53K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.14K

thu nhập trung bình

₫9.14K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.08K (₫2.5K - ₫5.55K)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.08K (₫2.5K - ₫5.55K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.44K (₫3.47K - ₫8.33K)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.44K (₫3.47K - ₫8.33K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫25 (₫7.7 - ₫38)

bánh mì

₫25 (₫7.7 - ₫38)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫158 (₫77 - ₫199)

Pho mát

₫158 (₫77 - ₫199)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.1 (₫10.2 - ₫51)

Gạo

₫19.1 (₫10.2 - ₫51)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫30 (₫15.3 - ₫51)

cà chua

₫30 (₫15.3 - ₫51)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25 (₫18.6 - ₫26)

Chuối

₫25 (₫18.6 - ₫26)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫79 (₫51 - ₫153)

Rượu

₫79 (₫51 - ₫153)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫166 (₫115 - ₫255)

nhà hàng rẻ

₫166 (₫115 - ₫255)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫38 (₫38 - ₫89)

bia địa phương

₫38 (₫38 - ₫89)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42 (₫15.3 - ₫51)

Cà phê

₫42 (₫15.3 - ₫51)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21 (₫12.8 - ₫30)

chai nước

₫21 (₫12.8 - ₫30)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫153 (₫128 - ₫179)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫153 (₫128 - ₫179)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27 (₫12.8 - ₫51)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27 (₫12.8 - ₫51)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mendoza

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21 (ARS 0.81)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25 (ARS 0.98)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫36 (ARS 1.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫158 (ARS 6.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫30 (ARS 1.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫79 (ARS 3.1)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32 (ARS 1.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48 (ARS 1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫51 (ARS 2)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫98 (ARS 3.8)
  11. Táo (1kg) ₫23 (ARS 0.91)
  12. Cam (1kg) ₫29 (ARS 1.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15 (ARS 0.59)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫19.8 (ARS 0.78)
  15. Một kg gạo trắng ₫19.1 (ARS 0.75)
  16. Cà chua (1kg) ₫30 (ARS 1.2)
  17. Chuối (1kg) ₫25 (ARS 0.96)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.1 (ARS 0.75)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫140 (ARS 5.5)

Giá Trong Nhà Hàng Mendoza

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫166 (ARS 6.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫676 (ARS 27)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫153 (ARS 6)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫38 (ARS 1.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫60 (ARS 2.4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27 (ARS 1.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21 (ARS 0.81)
  8. Cà phê cappuccino ₫42 (ARS 1.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Mendoza

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.1 (ARS 0.2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫612 (ARS 24)
  3. Xăng (1 lít) ₫22 (ARS 0.85)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫625K (ARS 24.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.08K (ARS 121)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.23K (ARS 87)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.5K (ARS 294)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.44K (ARS 213)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫864 (ARS 34)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫416 (ARS 16.3)
  11. numb_34 ₫404 (ARS 15.9)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫962 (ARS 38)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.04K (ARS 80)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.57K (ARS 101)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.94K (ARS 76)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫724K (ARS 28.4K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.81K (ARS 71)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫30.6K (ARS 1.2K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫42.8K (ARS 1.68K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫19.8K (ARS 775)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.14K (ARS 358)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 46%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26 (ARS 1)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38 (ARS 1.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫255 (ARS 10)

Mendoza chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Mendoza Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Mendoza

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫343 (ARS 13.5)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫213 (ARS 8.3)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫145 (ARS 5.7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Argentina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Argentina

Giá: Corrientes   Mar del Plata   Mendoza   Resistencia   Rosario   Buenos Aires   Córdoba   La Plata   San Isidro   San Juan  

Chi phí sống tại Argentina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Argentina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫9.07M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫41.5K (₫15.2K - ₫50.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫858K (₫646K - ₫1.82M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.05M (₫2.48M - ₫5.51M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫413K (₫203K - ₫760K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.1K (₫12.7K - ₫50.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ