Giá cả tại Córdoba

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Córdoba? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Córdoba.

Córdoba thay đổi giá cả hikersbay.com
Córdoba Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Córdoba là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Córdoba cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Córdoba: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Córdoba: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Argentina Peso Argentina (ARS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,01 Peso Argentina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 40,1 Peso Argentina. Và ngược lại: Với 10 Peso Argentina bạn có thể nhận được 249 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Argentina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 100%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 100%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Córdoba, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 100%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 100%.

Khách sạn có đắt không tại Córdoba? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Córdoba?

Giá trung bình của chỗ ở tại Argentina là ₫1.48M ($58). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫658K (ARS 26.4K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫310K (ARS 12.4K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Argentina tại ₫784K (ARS 31.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.09M (ARS 43.9K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.38M (ARS 55.3K) tại Argentina Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.7M (ARS 108K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Córdoba? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Córdoba không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Córdoba, chẳng hạn như: Trứng, Khoai tây, bánh mì, rau diếp, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Córdoba không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Córdoba là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Córdoba?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 125 Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 125 Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 498 Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 80 Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Córdoba, bao gồm cả Trứng, Khoai tây, bánh mì, rau diếp, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Córdoba không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Uruguay, Chi-lê, Montenegro, Quần đảo Falkland, and Paraguay.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Córdoba

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Córdoba

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Córdoba

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Córdoba

Córdoba - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.18K (₫635 - ₫1.79K)

Phí

₫1.18K (₫635 - ₫1.79K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫480 (₫374 - ₫648)

Internet

₫480 (₫374 - ₫648)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.56K (₫747 - ₫2.49K)

quần Jean

₫1.56K (₫747 - ₫2.49K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.9K

thu nhập trung bình

₫12.9K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.97K (₫4.98K - ₫9.97K)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.97K (₫4.98K - ₫9.97K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.23K (₫4.98K - ₫16.2K)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.23K (₫4.98K - ₫16.2K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫33 (₫15.6 - ₫75)

bánh mì

₫33 (₫15.6 - ₫75)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫146 (₫50 - ₫362)

Pho mát

₫146 (₫50 - ₫362)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22 (₫14.9 - ₫37)

Gạo

₫22 (₫14.9 - ₫37)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫51 (₫12.5 - ₫90)

cà chua

₫51 (₫12.5 - ₫90)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫46 (₫25 - ₫75)

Chuối

₫46 (₫25 - ₫75)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫75 (₫62 - ₫87)

Rượu

₫75 (₫62 - ₫87)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫125 (₫75 - ₫249)

nhà hàng rẻ

₫125 (₫75 - ₫249)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40 (₫23 - ₫75)

bia địa phương

₫40 (₫23 - ₫75)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42 (₫12.5 - ₫65)

Cà phê

₫42 (₫12.5 - ₫65)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22 (₫16.4 - ₫25)

chai nước

₫22 (₫16.4 - ₫25)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫125 (₫112 - ₫195)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫125 (₫112 - ₫195)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27 (₫19.9 - ₫50)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27 (₫19.9 - ₫50)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Córdoba

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31 (ARS 1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫33 (ARS 1.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫45 (ARS 1.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫146 (ARS 5.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26 (ARS 1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫75 (ARS 3)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫39 (ARS 1.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫70 (ARS 2.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫52 (ARS 2.1)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130 (ARS 5.2)
  11. Táo (1kg) ₫49 (ARS 2)
  12. Cam (1kg) ₫22 (ARS 0.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20 (ARS 0.82)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24 (ARS 0.96)
  15. Một kg gạo trắng ₫22 (ARS 0.88)
  16. Cà chua (1kg) ₫51 (ARS 2.1)
  17. Chuối (1kg) ₫46 (ARS 1.9)
  18. Hành tây (1kg) ₫24 (ARS 0.95)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫179 (ARS 7.2)

Giá Trong Nhà Hàng Córdoba

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫125 (ARS 5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫498 (ARS 20)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫125 (ARS 5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40 (ARS 1.6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫62 (ARS 2.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27 (ARS 1.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22 (ARS 0.87)
  8. Cà phê cappuccino ₫42 (ARS 1.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Córdoba

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.7 (ARS 0.55)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫650 (ARS 26)
  3. Xăng (1 lít) ₫26 (ARS 1.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫638K (ARS 25.6K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.97K (ARS 280)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.02K (ARS 202)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.45K (ARS 379)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.23K (ARS 290)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.18K (ARS 47)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫480 (ARS 19.3)
  11. numb_34 ₫610 (ARS 24)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.56K (ARS 63)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.29K (ARS 52)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.14K (ARS 86)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.74K (ARS 110)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫721K (ARS 28.9K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.74K (ARS 110)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫33.9K (ARS 1.36K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫62.3K (ARS 2.5K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫26.2K (ARS 1.05K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.9K (ARS 518)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 67%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25 (ARS 1)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.5 (ARS 0.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫72 (ARS 2.9)

Córdoba chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Córdoba Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Córdoba

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫370 (ARS 14.8)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫361 (ARS 14.5)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫112 (ARS 4.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Argentina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Argentina

Giá: Corrientes   Mar del Plata   Mendoza   Resistencia   Rosario   Buenos Aires   Córdoba   La Plata   San Isidro   San Juan  

Chi phí sống tại Argentina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Argentina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫52.4K (₫12.7K - ₫92.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.6K (₫20.4K - ₫50.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫149K (₫50.9K - ₫370K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫76.4K (₫63.6K - ₫89.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫127K (₫115K - ₫199K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫490K (₫382K - ₫662K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ