Giá cả tại Paraná

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Paraná? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Paraná.

Paraná thay đổi giá cả hikersbay.com
Paraná Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Paraná là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Paraná có cao hơn so với nước Mỹ không? Paraná - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Paraná: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Argentina Peso Argentina (ARS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,99 Peso Argentina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 39,9 Peso Argentina. Và ngược lại: Với 10 Peso Argentina bạn có thể nhận được 251 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Paraná? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Paraná?

Giá trung bình của chỗ ở tại Argentina là ₫1.09M ($43). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫725K (ARS 28.9K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫395K (ARS 15.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Argentina tại ₫888K (ARS 35.4K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫893K (ARS 35.6K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.37M (ARS 54.6K) tại Argentina Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.13M (ARS 85K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Paraná? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Paraná không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Paraná, chẳng hạn như: Khoai tây, cà chua, hành tây, Thịt bò, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Paraná không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Paraná là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Paraná?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Paraná, bao gồm cả Khoai tây, cà chua, hành tây, Thịt bò, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Paraná trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Uruguay, Chi-lê, Montenegro, Quần đảo Falkland, and Paraguay.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Paraná

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Paraná

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Paraná

Paraná - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫627

Phí

₫627
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫753

quần Jean

₫753
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.45K

thu nhập trung bình

₫4.45K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.76K (₫2.51K - ₫3.01K)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.76K (₫2.51K - ₫3.01K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.27K (₫3.01K - ₫7.53K)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.27K (₫3.01K - ₫7.53K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.5

bánh mì

₫7.5
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫69 (₫63 - ₫75)

Pho mát

₫69 (₫63 - ₫75)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.9 (₫16.9 - ₫18.8)

Gạo

₫17.9 (₫16.9 - ₫18.8)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫25

cà chua

₫25
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20

Chuối

₫20
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫63

Rượu

₫63
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Paraná

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.3 (ARS 0.65)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.5 (ARS 0.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫15.1 (ARS 0.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫69 (ARS 2.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.6 (ARS 0.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫63 (ARS 2.5)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫12.5 (ARS 0.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫20 (ARS 0.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫38 (ARS 1.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫63 (ARS 2.5)
  11. Táo (1kg) ₫35 (ARS 1.4)
  12. Cam (1kg) ₫23 (ARS 0.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.6 (ARS 0.7)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20 (ARS 0.8)
  15. Một kg gạo trắng ₫17.9 (ARS 0.71)
  16. Cà chua (1kg) ₫25 (ARS 1)
  17. Chuối (1kg) ₫20 (ARS 0.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.5 (ARS 0.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫110 (ARS 4.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Paraná

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.14K (ARS 125)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.14K (ARS 125)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫6.3 (ARS 0.25)
  4. Xăng (1 lít) ₫23 (ARS 0.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫376K (ARS 15K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.76K (ARS 110)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.38K (ARS 95)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.65K (ARS 225)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.27K (ARS 210)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫627 (ARS 25)
  11. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫30.1K (ARS 1.2K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫30.1K (ARS 1.2K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.45K (ARS 178)
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫12.5 (ARS 0.5)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫25 (ARS 1)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫753 (ARS 30)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.13K (ARS 45)

Chi Phí Giải Trí Paraná

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫251 (ARS 10)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫75 (ARS 3)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫50 (ARS 2)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Argentina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Argentina

Giá: Corrientes   Mar del Plata   Mendoza   Resistencia   Rosario   Buenos Aires   Córdoba   La Plata   San Isidro   San Juan  

Chi phí sống tại Argentina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Argentina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫20.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫4.5M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫18.1K (₫17.1K - ₫19K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫761K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ