Giá cả tại Leandro N. Alem

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Leandro N. Alem? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Leandro N. Alem.

Giá siêu thị ở Leandro N. Alem là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Leandro N. Alem cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Leandro N. Alem: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Leandro N. Alem: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Argentina Peso Argentina (ARS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,92 Peso Argentina. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 39,2 Peso Argentina. Và ngược lại: Với 10 Peso Argentina bạn có thể nhận được 255 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Argentina so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 100%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 100%. Chi phí sinh hoạt ở Leandro N. Alem thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 100%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 100%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Leandro N. Alem? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Leandro N. Alem không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Leandro N. Alem, chẳng hạn như: Sữa, Táo, Thịt bò, bánh mì, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Leandro N. Alem không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Leandro N. Alem là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Leandro N. Alem?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 77 Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 128 Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 510 Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 77 Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 32 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Leandro N. Alem, bao gồm cả Sữa, Táo, Thịt bò, bánh mì, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Leandro N. Alem không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Uruguay, Chi-lê, Montenegro, Quần đảo Falkland, and Paraguay.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Leandro N. Alem

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Leandro N. Alem

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Leandro N. Alem

Leandro N. Alem - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫638 (₫638 - ₫2.17K)

Phí

₫638 (₫638 - ₫2.17K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫459 (₫255 - ₫1.4K)

Internet

₫459 (₫255 - ₫1.4K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.89K (₫1.02K - ₫3.83K)

quần Jean

₫1.89K (₫1.02K - ₫3.83K)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.42K

thu nhập trung bình

₫8.42K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.04K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.04K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.04K

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.04K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.7 (₫7.7 - ₫89)

bánh mì

₫7.7 (₫7.7 - ₫89)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫186 (₫102 - ₫383)

Pho mát

₫186 (₫102 - ₫383)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫26 (₫12.8 - ₫64)

Gạo

₫26 (₫12.8 - ₫64)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39 (₫12.8 - ₫56)

cà chua

₫39 (₫12.8 - ₫56)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫42 (₫26 - ₫71)

Chuối

₫42 (₫26 - ₫71)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫77 (₫60 - ₫153)

Rượu

₫77 (₫60 - ₫153)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫77 (₫77 - ₫357)

nhà hàng rẻ

₫77 (₫77 - ₫357)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫38 (₫26 - ₫89)

bia địa phương

₫38 (₫26 - ₫89)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫33 (₫26 - ₫102)

Cà phê

₫33 (₫26 - ₫102)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26 (₫17.9 - ₫41)

chai nước

₫26 (₫17.9 - ₫41)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫128 (₫128 - ₫179)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫128 (₫128 - ₫179)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫32 (₫17.9 - ₫51)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32 (₫17.9 - ₫51)
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Leandro N. Alem

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20 (ARS 0.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.7 (ARS 0.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫51 (ARS 2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫186 (ARS 7.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫23 (ARS 0.91)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫77 (ARS 3)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26 (ARS 1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫47 (ARS 1.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫51 (ARS 2)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫107 (ARS 4.2)
  11. Táo (1kg) ₫43 (ARS 1.7)
  12. Cam (1kg) ₫26 (ARS 1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22 (ARS 0.85)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28 (ARS 1.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫26 (ARS 1)
  16. Cà chua (1kg) ₫39 (ARS 1.5)
  17. Chuối (1kg) ₫42 (ARS 1.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫22 (ARS 0.85)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫152 (ARS 6)

Giá Trong Nhà Hàng Leandro N. Alem

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫77 (ARS 3)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫510 (ARS 20)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫128 (ARS 5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫38 (ARS 1.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫64 (ARS 2.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫32 (ARS 1.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26 (ARS 1)
  8. Cà phê cappuccino ₫33 (ARS 1.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Leandro N. Alem

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫7.7 (ARS 0.3)
  2. Xăng (1 lít) ₫15.3 (ARS 0.6)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫357K (ARS 14K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.04K (ARS 80)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.28K (ARS 50)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.32K (ARS 130)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.04K (ARS 80)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫638 (ARS 25)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫459 (ARS 18)
  10. numb_34 ₫392 (ARS 15.4)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.89K (ARS 74)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.58K (ARS 62)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.85K (ARS 112)
  14. 1 đôi giày da nam ₫2.46K (ARS 97)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫609K (ARS 23.9K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.61K (ARS 220)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫131K (ARS 5.14K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.42K (ARS 330)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 51%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26 (ARS 1)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫23 (ARS 0.89)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫128 (ARS 5)

Chi Phí Giải Trí Leandro N. Alem

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫306 (ARS 12)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫204 (ARS 8)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫77 (ARS 3)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Argentina là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Argentina

Giá: Corrientes   Mar del Plata   Mendoza   Resistencia   Rosario   Buenos Aires   Córdoba   La Plata   San Isidro   San Juan  

Chi phí sống tại Argentina: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Argentina với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫76K (₫76K - ₫354K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫456K (₫253K - ₫1.39M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.1K (₫17.7K - ₫50.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫39.1K (₫12.7K - ₫55.7K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫185K (₫101K - ₫380K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫25.3K (₫17.7K - ₫40.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ