Giá cả tại Dar'a

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dar'a? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dar'a.

Dar'a thay đổi giá cả hikersbay.com
Dar'a Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Dar'a? Dar'a - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Dar'a: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Dar'a: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Syria Bảng Syria (SYP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,88 Bảng Syria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 98,8 Bảng Syria. Và ngược lại: Với 10 Bảng Syria bạn có thể nhận được 101 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Syria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 75%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 81%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Dar'a, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 96%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 85%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Dar'a? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Dar'a không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Dar'a, chẳng hạn như: Trứng, cam, Khoai tây, Chuối, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dar'a không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dar'a là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dar'a?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 76.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 381 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dar'a, bao gồm cả Trứng, cam, Khoai tây, Chuối, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Dar'a trong các nước lân cận? Xem giá tại: Liban, Cộng hòa Síp, Palestine, Thổ Nhĩ Kỳ, and Jordan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Dar'a

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Dar'a

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Dar'a

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Dar'a

Dar'a - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫254K

quần Jean

₫254K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫1.91M

thu nhập trung bình

₫1.91M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.27M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.27M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.18M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.18M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫7.63K

bánh mì

₫7.63K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫102K

Pho mát

₫102K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.5K

Gạo

₫30.5K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫7.63K

cà chua

₫7.63K
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.5K

Chuối

₫30.5K
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫76.3K

nhà hàng rẻ

₫76.3K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫25.4K

Cà phê

₫25.4K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.7K

chai nước

₫12.7K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.1K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.1K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Dar'a

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫12.7K ($0.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫7.63K ($0.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫30.5K ($1.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫102K ($4)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.7K ($0.5)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫55.9K ($2.2)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫81.4K ($3.2)
  8. Táo (1kg) ₫7.63K ($0.3)
  9. Cam (1kg) ₫15.3K ($0.6)
  10. Khoai tây (1kg) ₫10.2K ($0.4)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫6.86K ($0.27)
  12. Một kg gạo trắng ₫30.5K ($1.2)
  13. Cà chua (1kg) ₫7.63K ($0.3)
  14. Chuối (1kg) ₫30.5K ($1.2)
  15. Hành tây (1kg) ₫6.36K ($0.25)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫168K ($6.6)

Giá Trong Nhà Hàng Dar'a

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫76.3K ($3)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫381K ($15)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.1K ($0.75)
  4. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.7K ($0.5)
  5. Cà phê cappuccino ₫25.4K ($1)

Chi Phí Sinh Hoạt Dar'a

  1. 1 đôi giày da nam ₫432K ($17)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫25.4K ($1)
  3. Xăng (1 lít) ₫43.2K ($1.7)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.27M ($50)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫890K ($35)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.08M ($200)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.18M ($125)
  8. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫1.91M ($75)
  9. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫38.1K ($1.5)
  10. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫102K ($4)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫254K ($10)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫636K ($25)

Chi Phí Giải Trí Dar'a

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫89K ($3.5)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫153K ($6)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫76.3K ($3)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Syria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Syria

Giá: Aleppo   Damascus   Latakia   Homs   Darayya   Douma   Idlib   Salamiyah   Dar'a   Hama  

Chi phí sống tại Syria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Syria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫25.4K
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫1.91M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.1K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫7.63K
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ