Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Syria Bảng Syria (SYP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,92 Bảng Syria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 99,2 Bảng Syria. Và ngược lại: Với 10 Bảng Syria bạn có thể nhận được 101 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Syria
Giá: Aleppo Damascus Latakia Homs Darayya Douma Idlib Salamiyah Dar'a Hama
Phí
₫1.61M (₫481K - ₫5.06M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫905K (₫506K - ₫1.77M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫531K (₫253K - ₫1.27M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫1.18M
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫4.26M (₫1.52M - ₫10.1M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫4.69M (₫2.28M - ₫12.1M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Syria:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 16 Tr ₫(1,58 Tr SYP), 2011: 60,1 Tr ₫(5,97 Tr SYP) và 2013: 64,1 Tr ₫(6,36 Tr SYP)
Thu nhập có tăng trong Syria không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 7,6 Tr ₫(754 N SYP), 2011: 7,6 Tr ₫(754 N SYP) và 2013: 6,24 Tr ₫(619 N SYP)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 998 N ₫(99 N SYP), 2011: 1,69 Tr ₫(168 N SYP) và 2013: 989 N ₫(98,1 N SYP)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 1,77 Tr ₫(176 N SYP), 2011: 886 N ₫(87,9 N SYP) và 2013: 1,6 Tr ₫(159 N SYP)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Syria có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2010: 1,77 Tr ₫(176 N SYP), 2011: 1,84 Tr ₫(182 N SYP) và 2013: 1,21 Tr ₫(120 N SYP)
Internet
₫905K (₫506K - ₫1.77M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫40.5K (₫25.3K - ₫76K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫41.2K (₫25.3K - ₫90.7K)
Giá cả ở 3.1% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫91.8K (₫50.6K - ₫202K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫31.3K (₫20.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫1.61M (₫481K - ₫5.06M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ