Giá thực phẩm tại Syria

Có đắt không trong các cửa hàng ở Syria? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Syria không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Syria, chẳng hạn như: bánh mì, hành tây, bia nước ngoài, Sữa, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Tiền tệ trong Syria Bảng Syria (SYP). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,02 Bảng Syria. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,2 Bảng Syria. Và ngược lại: Với 10 Bảng Syria bạn có thể nhận được 97,9 Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Syria


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Syria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Syria

Giá: Aleppo   Damascus   Latakia   Homs   Darayya   Douma   Idlib   Salamiyah   Dar'a   Hama  


Giá bánh mì ₫18.5K (₫7.38K - ₫36.9K)

bánh mì

₫18.5K (₫7.38K - ₫36.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫89.3K (₫49.2K - ₫196K)

Pho mát

₫89.3K (₫49.2K - ₫196K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.4K (₫19.7K - ₫49.2K)

Gạo

₫30.4K (₫19.7K - ₫49.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14.8K (₫6.15K - ₫29.4K)

cà chua

₫14.8K (₫6.15K - ₫29.4K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40K (₫24.6K - ₫88.2K)

Chuối

₫40K (₫24.6K - ₫88.2K)
Giá cả ở 3,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫123K (₫64K - ₫246K)

Rượu

₫123K (₫64K - ₫246K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Syria (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Syria

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.5K (SYP 2K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.5K (SYP 1.89K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫38.8K (SYP 3.96K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫89.3K (SYP 9.11K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.5K (SYP 1.27K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫123K (SYP 12.6K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23K (SYP 2.35K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.7K (SYP 4.46K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫73.8K (SYP 7.54K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫110K (SYP 11.2K)
  11. Táo (1kg) ₫21.9K (SYP 2.23K)
  12. Cam (1kg) ₫16.8K (SYP 1.72K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫12.7K (SYP 1.29K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.33K (SYP 748)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.4K (SYP 3.11K)
  16. Cà chua (1kg) ₫14.8K (SYP 1.51K)
  17. Chuối (1kg) ₫40K (SYP 4.09K)
  18. Hành tây (1kg) ₫12K (SYP 1.23K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫209K (SYP 21.3K)
  20. Lê (1kg) ₫26.3K (SYP 2.68K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫8.12K (SYP 829)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫7.99K (SYP 816)
  23. Xúc xích (1kg) ₫481K (SYP 49.1K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫70.5K (SYP 7.2K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Syria

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 12,3 N ₫(1,26 N SYP) và 2013: 22,4 N ₫(2,29 N SYP)

Syria thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2013
Syria thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Syria không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 7,38 N ₫(754 SYP) và 2013: 17,5 N ₫(1,78 N SYP)

Syria thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2013
Syria thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 36,9 N ₫(3,77 N SYP), 2011: 29 N ₫(2,96 N SYP) và 2013: 45,3 N ₫(4,62 N SYP)

Syria thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2013
Syria thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2013: 33,2 N ₫(3,39 N SYP)

Syria thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2013-2013
Syria thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫92.3K (₫49.2K - ₫191K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.4K (₫12.3K - ₫29.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫39.4K (₫24.6K - ₫73.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫89.3K (₫49.2K - ₫196K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫22.2K (₫12.3K - ₫49.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫40K (₫24.6K - ₫88.2K)
Giá cả ở 3.1% thấp hơn so với nước Mỹ