Giá cả tại 'afrin

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở 'afrin? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong 'afrin.

'afrin thay đổi giá cả hikersbay.com
'afrin Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở 'afrin là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở 'afrin có cao hơn so với nước Mỹ không? 'afrin - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại 'afrin: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Syria Bảng Syria (SYP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,92 Bảng Syria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 99,2 Bảng Syria. Và ngược lại: Với 10 Bảng Syria bạn có thể nhận được 101 Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở 'afrin? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại 'afrin không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong 'afrin, chẳng hạn như: ức gà, Trứng, Sữa, Khoai tây, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở 'afrin không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại 'afrin là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở 'afrin?


Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại 'afrin, bao gồm cả ức gà, Trứng, Sữa, Khoai tây, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại 'afrin trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Liban, Cộng hòa Síp, Palestine, Thổ Nhĩ Kỳ, and Jordan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm 'afrin

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt 'afrin

'afrin - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.53M

Phí

₫2.53M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.27M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.27M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.53M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.53M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.7K

bánh mì

₫12.7K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫76K

Pho mát

₫76K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.3K

Gạo

₫25.3K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.3K

cà chua

₫20.3K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫25.3K

Chuối

₫25.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm 'afrin

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫12.7K ($0.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.7K ($0.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫30.4K ($1.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫76K ($3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.06K ($0.2)
  6. Táo (1kg) ₫20.3K ($0.8)
  7. Cam (1kg) ₫25.3K ($1)
  8. Khoai tây (1kg) ₫12.7K ($0.5)
  9. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.7K ($0.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫76K ($3)
  11. Một kg gạo trắng ₫25.3K ($1)
  12. Cà chua (1kg) ₫20.3K ($0.8)
  13. Chuối (1kg) ₫25.3K ($1)
  14. Hành tây (1kg) ₫12.7K ($0.5)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫177K ($7)

Chi Phí Sinh Hoạt 'afrin

  1. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.27M ($50)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.27M ($50)
  3. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.8M ($150)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.53M ($100)
  5. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.53M ($100)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Syria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Syria

Giá: Aleppo   Damascus   Latakia   Homs   Darayya   Douma   Idlib   Salamiyah   Dar'a   Hama  

Chi phí sống tại Syria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Syria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫20.3K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫25.3K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ