Giá cả tại Zofingen

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Zofingen? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Zofingen.

Zofingen thay đổi giá cả hikersbay.com
Zofingen Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Zofingen? Zofingen - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Zofingen - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Zofingen: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Sĩ Franc Thụy sĩ (CHF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0035 Franc Thụy sĩ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,035 Franc Thụy sĩ. Và ngược lại: Với 10 Franc Thụy sĩ bạn có thể nhận được 286 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Zofingen so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 52%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 31%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Zofingen xung quanh 50%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 60%.

Khách sạn có đắt không tại Zofingen? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Zofingen?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Sĩ là ₫2.62M (CHF 92). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Sĩ tại ₫1.69M (CHF 59). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.65M (CHF 93) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.68M (CHF 94) tại Thụy Sĩ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Zofingen? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Zofingen không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Zofingen, chẳng hạn như: Trứng, Pho mát, rau diếp, hành tây, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Zofingen không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Zofingen là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Zofingen?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 672 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 429 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.5 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 372 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 117 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Zofingen, bao gồm cả Trứng, Pho mát, rau diếp, hành tây, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Zofingen trong các nước lân cận? Xem giá tại: Liechtenstein, Luxembourg, Pháp, San Marino, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Zofingen

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Zofingen

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Zofingen

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Zofingen

Zofingen - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫8.61M (₫5.72M - ₫12.9M)

Phí

₫8.61M (₫5.72M - ₫12.9M)
65% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.37M (₫1M - ₫2.29M)

Internet

₫1.37M (₫1M - ₫2.29M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫3.52M (₫2.29M - ₫4.58M)

quần Jean

₫3.52M (₫2.29M - ₫4.58M)
160% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫70.2K (₫34.3K - ₫114K)

bánh mì

₫70.2K (₫34.3K - ₫114K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫629K (₫472K - ₫1.72M)

Pho mát

₫629K (₫472K - ₫1.72M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫54.6K (₫34.3K - ₫100K)

Gạo

₫54.6K (₫34.3K - ₫100K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫96.3K (₫55.8K - ₫149K)

cà chua

₫96.3K (₫55.8K - ₫149K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫75.1K (₫55.8K - ₫143K)

Chuối

₫75.1K (₫55.8K - ₫143K)
76% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫286K (₫200K - ₫458K)

Rượu

₫286K (₫200K - ₫458K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫672K (₫429K - ₫1M)

nhà hàng rẻ

₫672K (₫429K - ₫1M)
32% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫186K (₫114K - ₫229K)

bia địa phương

₫186K (₫114K - ₫229K)
22% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫134K (₫85.8K - ₫172K)

Cà phê

₫134K (₫85.8K - ₫172K)
3,6% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫107K (₫85.8K - ₫129K)

chai nước

₫107K (₫85.8K - ₫129K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫429K (₫372K - ₫500K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫429K (₫372K - ₫500K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫117K (₫85.8K - ₫143K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫117K (₫85.8K - ₫143K)
86% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Zofingen

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.8K (CHF 1.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫70.2K (CHF 2.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫151K (CHF 5.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫629K (CHF 22)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32.7K (CHF 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫286K (CHF 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫37.7K (CHF 1.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫54.7K (CHF 1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫263K (CHF 9.2)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫704K (CHF 25)
  11. Táo (1kg) ₫93.5K (CHF 3.3)
  12. Cam (1kg) ₫78K (CHF 2.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫59.3K (CHF 2.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫49.6K (CHF 1.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫54.6K (CHF 1.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫96.3K (CHF 3.4)
  17. Chuối (1kg) ₫75.1K (CHF 2.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫51.6K (CHF 1.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.47M (CHF 51)

Giá Trong Nhà Hàng Zofingen

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫672K (CHF 24)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.5M (CHF 88)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫429K (CHF 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫186K (CHF 6.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫143K (CHF 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫117K (CHF 4.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫107K (CHF 3.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫134K (CHF 4.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Zofingen

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫4.13M (CHF 144)
  2. 1 đôi giày da nam ₫4.74M (CHF 166)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫1.33B (CHF 46.7K)
  4. Xăng (1 lít) ₫52.8K (CHF 1.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫938M (CHF 32.8K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫8.61M (CHF 301)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫75.8M (CHF 2.65K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.37M (CHF 48)
  9. numb_34 ₫1.86M (CHF 65)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫858M (CHF 30K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫197K (CHF 6.9)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫143K (CHF 5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫2.03M (CHF 71)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫3.52M (CHF 123)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.6M (CHF 56)

Chi Phí Giải Trí Zofingen

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫572K (CHF 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Sĩ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Sĩ

Giá: Basel   Bern   Genève   Lausanne   Schaffhausen   Winterthur   Zürich   Baden bei Wien   Chur   Lugano  

Chi phí sống tại Thụy Sĩ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Sĩ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫54.6K (₫34.3K - ₫100K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.37M (₫1M - ₫2.29M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫96.3K (₫55.8K - ₫149K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫75.1K (₫55.8K - ₫143K)
76% hơn nước Mỹ

chai nước

₫107K (₫85.8K - ₫129K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Cà phê

₫134K (₫85.8K - ₫172K)
3.6% hơn nước Mỹ