Giá cả tại St-Imier

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở St-Imier? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong St-Imier.

St-Imier thay đổi giá cả hikersbay.com
St-Imier Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở St-Imier là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở St-Imier cao hơn so với nước Mỹ không? St-Imier - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại St-Imier: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Sĩ Franc Thụy sĩ (CHF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00355 Franc Thụy sĩ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0355 Franc Thụy sĩ. Và ngược lại: Với 10 Franc Thụy sĩ bạn có thể nhận được 282 nghìn Đồng Việt Nam.


Giá cả ở St-Imier cao hơn nhiều so với giá chúng ta thấy ở nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 73%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 80%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở St-Imier xung quanh 31%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 41%.

Khách sạn có đắt không tại St-Imier? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở St-Imier?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Sĩ là ₫3.07M (CHF 109). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Sĩ tại ₫2.26M (CHF 80). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.66M (CHF 95) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.78M (CHF 99) tại Thụy Sĩ


Có đắt không trong các cửa hàng ở St-Imier? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại St-Imier không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại St-Imier, chẳng hạn như: bánh mì, Bia, Khoai tây, ức gà, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở St-Imier không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại St-Imier là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở St-Imier?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 775 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 395 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 4.09 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 395 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 105 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại St-Imier, bao gồm cả bánh mì, Bia, Khoai tây, ức gà, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở St-Imier không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Liechtenstein, Luxembourg, Pháp, San Marino, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm St-Imier

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng St-Imier

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt St-Imier

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí St-Imier

St-Imier - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.21M (₫4.11M - ₫8.45M)

Phí

₫6.21M (₫4.11M - ₫8.45M)
19% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.33M (₫1.13M - ₫1.41M)

Internet

₫1.33M (₫1.13M - ₫1.41M)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫3.31M (₫2.25M - ₫3.66M)

quần Jean

₫3.31M (₫2.25M - ₫3.66M)
150% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫189M

thu nhập trung bình

₫189M
63% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫83.1K (₫39.5K - ₫127K)

bánh mì

₫83.1K (₫39.5K - ₫127K)
Giá cả ở 8,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫705K (₫535K - ₫1.13M)

Pho mát

₫705K (₫535K - ₫1.13M)
120% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫76.3K (₫56.4K - ₫84.5K)

Gạo

₫76.3K (₫56.4K - ₫84.5K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫108K (₫84.5K - ₫139K)

cà chua

₫108K (₫84.5K - ₫139K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫66K (₫42.3K - ₫113K)

Chuối

₫66K (₫42.3K - ₫113K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫373K (₫169K - ₫423K)

Rượu

₫373K (₫169K - ₫423K)
Giá cả ở 2,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫775K (₫564K - ₫1.69M)

nhà hàng rẻ

₫775K (₫564K - ₫1.69M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫197K (₫197K - ₫211K)

bia địa phương

₫197K (₫197K - ₫211K)
29% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫141K (₫84.5K - ₫225K)

Cà phê

₫141K (₫84.5K - ₫225K)
8,5% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫86.9K (₫56.4K - ₫113K)

chai nước

₫86.9K (₫56.4K - ₫113K)
66% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫395K (₫364K - ₫564K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫395K (₫364K - ₫564K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫105K (₫84.5K - ₫127K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫105K (₫84.5K - ₫127K)
65% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm St-Imier

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫50.4K (CHF 1.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫83.1K (CHF 3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫184K (CHF 6.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫705K (CHF 25)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫34.3K (CHF 1.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫373K (CHF 13.3)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫57.8K (CHF 2.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫84.5K (CHF 3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫254K (CHF 9)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫841K (CHF 30)
  11. Táo (1kg) ₫92.1K (CHF 3.3)
  12. Cam (1kg) ₫68.9K (CHF 2.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫58.6K (CHF 2.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫54.1K (CHF 1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫76.3K (CHF 2.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫108K (CHF 3.8)
  17. Chuối (1kg) ₫66K (CHF 2.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫63.7K (CHF 2.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.67M (CHF 59)

Giá Trong Nhà Hàng St-Imier

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫775K (CHF 28)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫4.09M (CHF 145)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫395K (CHF 14)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫197K (CHF 7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫162K (CHF 5.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫105K (CHF 3.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫86.9K (CHF 3.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫141K (CHF 5)

Chi Phí Sinh Hoạt St-Imier

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.35M (CHF 119)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.48M (CHF 123)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫817M (CHF 29K)
  4. Xăng (1 lít) ₫52K (CHF 1.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫924M (CHF 32.8K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.21M (CHF 220)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫55.3M (CHF 1.96K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.33M (CHF 47)
  9. numb_34 ₫1.66M (CHF 59)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫977M (CHF 34.7K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫189M (CHF 6.7K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,5%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫186K (CHF 6.6)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫111K (CHF 4)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.72M (CHF 61)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫3.31M (CHF 118)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.78M (CHF 63)

Chi Phí Giải Trí St-Imier

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫507K (CHF 18)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Sĩ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Sĩ

Giá: Basel   Bern   Genève   Lausanne   Schaffhausen   Winterthur   Zürich   Baden bei Wien   Chur   Lugano  

Chi phí sống tại Thụy Sĩ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Sĩ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫86.9K (₫56.4K - ₫113K)
66% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫705K (₫535K - ₫1.13M)
120% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫141K (₫84.5K - ₫225K)
8.5% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫189M
63% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫3.31M (₫2.25M - ₫3.66M)
150% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫197K (₫197K - ₫211K)
29% hơn nước Mỹ