Giá cả tại Opfikon

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Opfikon? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Opfikon.

Giá siêu thị ở Opfikon là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Opfikon có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Opfikon: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Opfikon: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Sĩ Franc Thụy sĩ (CHF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00347 Franc Thụy sĩ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0347 Franc Thụy sĩ. Và ngược lại: Với 10 Franc Thụy sĩ bạn có thể nhận được 288 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét các loại chi phí và giá cả khác nhau, khi các chi phí được tổng kết, hóa ra cần phải chi tiêu nhiều hơn ở Opfikon so với nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 45%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 58%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Opfikon xung quanh 38%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 46%.

Khách sạn có đắt không tại Opfikon? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Opfikon?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Sĩ là ₫12.8M (CHF 446). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.87M (CHF 65) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.49M (CHF 52). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Sĩ tại ₫2.33M (CHF 81). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3M (CHF 104) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.37M (CHF 152) tại Thụy Sĩ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫78.6M (CHF 2.73K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Opfikon? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Opfikon không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Opfikon, chẳng hạn như: bia nước ngoài, nước đóng chai, Thịt bò, Sữa, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Opfikon không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Opfikon là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Opfikon?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 576 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 416 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.45 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 351 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 122 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Opfikon, bao gồm cả bia nước ngoài, nước đóng chai, Thịt bò, Sữa, or Pho mát


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Opfikon trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Liechtenstein, Luxembourg, Pháp, San Marino, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Opfikon

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Opfikon

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Opfikon

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Opfikon

Opfikon - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.31M (₫2.3M - ₫13M)

Phí

₫2.31M (₫2.3M - ₫13M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.3M (₫1.12M - ₫2.59M)

Internet

₫1.3M (₫1.12M - ₫2.59M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫3.62M (₫2.16M - ₫4.86M)

quần Jean

₫3.62M (₫2.16M - ₫4.86M)
170% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫96.5K (₫27.3K - ₫173K)

bánh mì

₫96.5K (₫27.3K - ₫173K)
6,5% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫655K (₫432K - ₫1.61M)

Pho mát

₫655K (₫432K - ₫1.61M)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫63.3K (₫34.5K - ₫130K)

Gạo

₫63.3K (₫34.5K - ₫130K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫109K (₫69.1K - ₫187K)

cà chua

₫109K (₫69.1K - ₫187K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫64.8K (₫25.9K - ₫115K)

Chuối

₫64.8K (₫25.9K - ₫115K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫345K (₫230K - ₫720K)

Rượu

₫345K (₫230K - ₫720K)
Giá cả ở 9,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫576K (₫518K - ₫1.3M)

nhà hàng rẻ

₫576K (₫518K - ₫1.3M)
13% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫176K (₫144K - ₫288K)

bia địa phương

₫176K (₫144K - ₫288K)
15% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫142K (₫89.2K - ₫158K)

Cà phê

₫142K (₫89.2K - ₫158K)
9,9% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫112K (₫57.6K - ₫158K)

chai nước

₫112K (₫57.6K - ₫158K)
110% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫416K (₫400K - ₫547K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫416K (₫400K - ₫547K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫122K (₫101K - ₫173K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫122K (₫101K - ₫173K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Opfikon

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.2K (CHF 1.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫96.5K (CHF 3.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫168K (CHF 5.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫655K (CHF 23)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫28.1K (CHF 0.98)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫345K (CHF 12)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.8K (CHF 1.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫54.7K (CHF 1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫250K (CHF 8.7)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫660K (CHF 23)
  11. Táo (1kg) ₫104K (CHF 3.6)
  12. Cam (1kg) ₫78.7K (CHF 2.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫64.4K (CHF 2.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫39.3K (CHF 1.4)
  15. Một kg gạo trắng ₫63.3K (CHF 2.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫109K (CHF 3.8)
  17. Chuối (1kg) ₫64.8K (CHF 2.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫59K (CHF 2.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.14M (CHF 40)

Giá Trong Nhà Hàng Opfikon

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫576K (CHF 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.45M (CHF 120)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫416K (CHF 14.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫176K (CHF 6.1)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫165K (CHF 5.8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫122K (CHF 4.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫112K (CHF 3.9)
  8. Cà phê cappuccino ₫142K (CHF 5)

Chi Phí Sinh Hoạt Opfikon

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.45M (CHF 120)
  2. 1 đôi giày da nam ₫5.18M (CHF 180)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫970M (CHF 33.7K)
  4. Xăng (1 lít) ₫51.7K (CHF 1.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫944M (CHF 32.8K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.31M (CHF 80)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫66.2M (CHF 2.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.3M (CHF 45)
  9. numb_34 ₫818K (CHF 28)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫962M (CHF 33.4K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,4%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫158K (CHF 5.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫112K (CHF 3.9)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫2.01M (CHF 70)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫3.62M (CHF 126)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.03M (CHF 70)

Chi Phí Giải Trí Opfikon

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫518K (CHF 18)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Sĩ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Sĩ

Giá: Basel   Bern   Genève   Lausanne   Schaffhausen   Winterthur   Zürich   Baden bei Wien   Chur   Lugano  

Chi phí sống tại Thụy Sĩ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Sĩ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.3M (₫1.12M - ₫2.59M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫109K (₫69.1K - ₫187K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.31M (₫2.3M - ₫13M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫112K (₫57.6K - ₫158K)
110% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫122K (₫101K - ₫173K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Pho mát

₫655K (₫432K - ₫1.61M)
gấp đôi so với nước Mỹ