Giá cả tại Meilen

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Meilen? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Meilen.

Giá siêu thị ở Meilen là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Meilen cao hơn so với nước Mỹ không? Meilen - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Meilen: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 22 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Sĩ Franc Thụy sĩ (CHF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00354 Franc Thụy sĩ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0354 Franc Thụy sĩ. Và ngược lại: Với 10 Franc Thụy sĩ bạn có thể nhận được 283 nghìn Đồng Việt Nam.


Giá cả ở Meilen cao hơn nhiều so với giá chúng ta thấy ở nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản trung bình đắt hơn 59%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 60%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Meilen xung quanh 68%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 120%.

Khách sạn có đắt không tại Meilen? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Meilen?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Sĩ là ₫3.42M (CHF 121). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Sĩ tại ₫3.12M (CHF 110). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.18M (CHF 112) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.15M (CHF 147) tại Thụy Sĩ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫9.36M (CHF 331)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Meilen? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Meilen không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Meilen, chẳng hạn như: cam, ức gà, Bia, hành tây, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Meilen không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Meilen là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Meilen?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 707 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 424 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.39 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 396 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 136 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Meilen, bao gồm cả cam, ức gà, Bia, hành tây, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Meilen không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Liechtenstein, Luxembourg, Pháp, San Marino, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Meilen

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Meilen

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Meilen

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Meilen

Meilen - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.12M (₫4.12M - ₫4.12M)

Phí

₫4.12M (₫4.12M - ₫4.12M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.31M (₫1.1M - ₫1.7M)

Internet

₫1.31M (₫1.1M - ₫1.7M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫3.55M (₫2.12M - ₫4.78M)

quần Jean

₫3.55M (₫2.12M - ₫4.78M)
170% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫192M

thu nhập trung bình

₫192M
66% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫101M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫101M
64% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫101K (₫26.8K - ₫141K)

bánh mì

₫101K (₫26.8K - ₫141K)
11% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫702K (₫424K - ₫848K)

Pho mát

₫702K (₫424K - ₫848K)
110% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫91.1K (₫33.9K - ₫113K)

Gạo

₫91.1K (₫33.9K - ₫113K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫107K (₫67.8K - ₫168K)

cà chua

₫107K (₫67.8K - ₫168K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫63.6K (₫25.4K - ₫84.8K)

Chuối

₫63.6K (₫25.4K - ₫84.8K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫424K (₫226K - ₫452K)

Rượu

₫424K (₫226K - ₫452K)
11% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫707K (₫509K - ₫989K)

nhà hàng rẻ

₫707K (₫509K - ₫989K)
39% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫198K (₫141K - ₫198K)

bia địa phương

₫198K (₫141K - ₫198K)
30% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫141K (₫87.6K - ₫155K)

Cà phê

₫141K (₫87.6K - ₫155K)
8,8% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫122K (₫56.5K - ₫141K)

chai nước

₫122K (₫56.5K - ₫141K)
130% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫424K (₫424K - ₫452K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫424K (₫424K - ₫452K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫136K (₫98.9K - ₫141K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫136K (₫98.9K - ₫141K)
120% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Meilen

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.4K (CHF 1.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫101K (CHF 3.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫165K (CHF 5.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫702K (CHF 25)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫27.6K (CHF 0.98)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫424K (CHF 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.9K (CHF 1.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫53.7K (CHF 1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫254K (CHF 9)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫668K (CHF 24)
  11. Táo (1kg) ₫107K (CHF 3.8)
  12. Cam (1kg) ₫82.7K (CHF 2.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫63.2K (CHF 2.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫59.9K (CHF 2.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫91.1K (CHF 3.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫107K (CHF 3.8)
  17. Chuối (1kg) ₫63.6K (CHF 2.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫57.9K (CHF 2.1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.41M (CHF 50)

Giá Trong Nhà Hàng Meilen

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫707K (CHF 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.39M (CHF 120)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫424K (CHF 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫198K (CHF 7)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫170K (CHF 6)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫136K (CHF 4.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫122K (CHF 4.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫141K (CHF 5)

Chi Phí Sinh Hoạt Meilen

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫249K (CHF 8.8)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫3.53M (CHF 125)
  3. Xăng (1 lít) ₫52.5K (CHF 1.9)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫927M (CHF 32.8K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫101M (CHF 3.57K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.12M (CHF 146)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.31M (CHF 46)
  8. numb_34 ₫1.95M (CHF 69)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫3.55M (CHF 126)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.99M (CHF 70)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.39M (CHF 120)
  12. 1 đôi giày da nam ₫3.67M (CHF 130)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫952M (CHF 33.7K)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫65M (CHF 2.3K)
  15. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫537M (CHF 19K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫945M (CHF 33.4K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫480M (CHF 17K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫192M (CHF 6.8K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,4%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫155K (CHF 5.5)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫110K (CHF 3.9)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.98M (CHF 70)

Chi Phí Giải Trí Meilen

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.83M (CHF 100)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1.47M (CHF 52)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫565K (CHF 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Sĩ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Sĩ

Giá: Basel   Bern   Genève   Lausanne   Schaffhausen   Winterthur   Zürich   Baden bei Wien   Chur   Lugano  

Chi phí sống tại Thụy Sĩ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Sĩ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.31M (₫1.1M - ₫1.7M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫707K (₫509K - ₫989K)
39% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫136K (₫98.9K - ₫141K)
120% hơn nước Mỹ

cà chua

₫107K (₫67.8K - ₫168K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫702K (₫424K - ₫848K)
110% hơn nước Mỹ