Giá cả tại Acquarossa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Acquarossa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Acquarossa.

Giá siêu thị ở Acquarossa là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Acquarossa cao hơn so với nước Mỹ không? Acquarossa - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Acquarossa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Sĩ Franc Thụy sĩ (CHF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00341 Franc Thụy sĩ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0341 Franc Thụy sĩ. Và ngược lại: Với 10 Franc Thụy sĩ bạn có thể nhận được 293 nghìn Đồng Việt Nam.


Giá cả ở Acquarossa cao hơn nhiều so với giá chúng ta thấy ở nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản trung bình đắt hơn 68%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 72%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Acquarossa xung quanh 43%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 65%.

Khách sạn có đắt không tại Acquarossa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Acquarossa?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Sĩ là ₫2.28M (CHF 78). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Sĩ tại ₫2.58M (CHF 88). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.08M (CHF 105) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.29M (CHF 112) tại Thụy Sĩ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.77M (CHF 163)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Acquarossa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Acquarossa không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Acquarossa, chẳng hạn như: cà chua, rau diếp, Thịt bò, Gạo, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Acquarossa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Acquarossa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Acquarossa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 733 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 469 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.52 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 469 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 141 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Acquarossa, bao gồm cả cà chua, rau diếp, Thịt bò, Gạo, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Acquarossa không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Liechtenstein, Luxembourg, Pháp, San Marino, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Acquarossa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Acquarossa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Acquarossa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Acquarossa

Acquarossa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫7.79M (₫5.28M - ₫13.2M)

Phí

₫7.79M (₫5.28M - ₫13.2M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.36M (₫1.14M - ₫2.64M)

Internet

₫1.36M (₫1.14M - ₫2.64M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫3.61M (₫2.2M - ₫4.95M)

quần Jean

₫3.61M (₫2.2M - ₫4.95M)
170% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫98.2K (₫46.9K - ₫147K)

bánh mì

₫98.2K (₫46.9K - ₫147K)
8,9% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫728K (₫440K - ₫1.64M)

Pho mát

₫728K (₫440K - ₫1.64M)
120% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫94.5K (₫58.6K - ₫132K)

Gạo

₫94.5K (₫58.6K - ₫132K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫111K (₫70.3K - ₫191K)

cà chua

₫111K (₫70.3K - ₫191K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫68K (₫44K - ₫117K)

Chuối

₫68K (₫44K - ₫117K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫352K (₫234K - ₫733K)

Rượu

₫352K (₫234K - ₫733K)
Giá cả ở 7,4% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫733K (₫586K - ₫1.32M)

nhà hàng rẻ

₫733K (₫586K - ₫1.32M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫234K (₫176K - ₫293K)

bia địa phương

₫234K (₫176K - ₫293K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫157K (₫103K - ₫205K)

Cà phê

₫157K (₫103K - ₫205K)
22% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫127K (₫117K - ₫161K)

chai nước

₫127K (₫117K - ₫161K)
140% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫469K (₫440K - ₫557K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫469K (₫440K - ₫557K)
72% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫141K (₫117K - ₫176K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫141K (₫117K - ₫176K)
120% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Acquarossa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫50.2K (CHF 1.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫98.2K (CHF 3.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫188K (CHF 6.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫728K (CHF 25)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫42.5K (CHF 1.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫352K (CHF 12)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫63.1K (CHF 2.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫81.5K (CHF 2.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫264K (CHF 9)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫672K (CHF 23)
  11. Táo (1kg) ₫106K (CHF 3.6)
  12. Cam (1kg) ₫85.7K (CHF 2.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫65.5K (CHF 2.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫62.1K (CHF 2.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫94.5K (CHF 3.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫111K (CHF 3.8)
  17. Chuối (1kg) ₫68K (CHF 2.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫76.1K (CHF 2.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.53M (CHF 52)

Giá Trong Nhà Hàng Acquarossa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫733K (CHF 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.52M (CHF 120)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫469K (CHF 16)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫234K (CHF 8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫205K (CHF 7)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫141K (CHF 4.8)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫127K (CHF 4.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫157K (CHF 5.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Acquarossa

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.7M (CHF 126)
  2. 1 đôi giày da nam ₫6.13M (CHF 209)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫992M (CHF 33.9K)
  4. Xăng (1 lít) ₫54.5K (CHF 1.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫961M (CHF 32.8K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫7.79M (CHF 266)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫82.2M (CHF 2.8K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.36M (CHF 46)
  9. numb_34 ₫833K (CHF 28)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫980M (CHF 33.4K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,4%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫234K (CHF 8)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫147K (CHF 5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫2.34M (CHF 80)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫3.61M (CHF 123)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.26M (CHF 43)

Chi Phí Giải Trí Acquarossa

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫586K (CHF 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Sĩ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Sĩ

Giá: Basel   Bern   Genève   Lausanne   Schaffhausen   Winterthur   Zürich   Baden bei Wien   Chur   Lugano  

Chi phí sống tại Thụy Sĩ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Sĩ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫352K (₫234K - ₫733K)
Giá cả ở 7.4% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫7.79M (₫5.28M - ₫13.2M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

quần Jean

₫3.61M (₫2.2M - ₫4.95M)
170% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫234K (₫176K - ₫293K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Gạo

₫94.5K (₫58.6K - ₫132K)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ