Giá cả tại Ratnapura

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ratnapura? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ratnapura.

Ratnapura thay đổi giá cả hikersbay.com
Ratnapura Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ratnapura là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ratnapura có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ratnapura: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ratnapura: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Sri Lanka Rupee Sri Lanka (LKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,16 Rupee Sri Lanka. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,6 Rupee Sri Lanka. Và ngược lại: Với 10 Rupee Sri Lanka bạn có thể nhận được 865 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Ratnapura? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ratnapura?

Giá trung bình của chỗ ở tại Sri Lanka là ₫1.27M (LKR 14.7K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Sri Lanka tại ₫683K (LKR 7.9K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.13M (LKR 13K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.14M (LKR 13.2K) tại Sri Lanka Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.21M (LKR 25.6K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ratnapura? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ratnapura không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ratnapura, chẳng hạn như: ức gà, nước đóng chai, Thịt bò, Khoai tây, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ratnapura không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ratnapura là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ratnapura?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 43.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 216 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 173 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 69.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.65 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ratnapura, bao gồm cả ức gà, nước đóng chai, Thịt bò, Khoai tây, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ratnapura trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Maldives, Ấn Độ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Bangladesh, and Myanmar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ratnapura

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ratnapura

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ratnapura

Ratnapura - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá quần Jean ₫346K

quần Jean

₫346K
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.8K

bánh mì

₫13.8K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫908K

Pho mát

₫908K
180% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫21K (₫20.8K - ₫21.2K)

Gạo

₫21K (₫20.8K - ₫21.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫7.35K

Chuối

₫7.35K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫285K

Rượu

₫285K
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫43.2K (₫43.2K - ₫43.2K)

nhà hàng rẻ

₫43.2K (₫43.2K - ₫43.2K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫34.6K

bia địa phương

₫34.6K
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.54K (₫4.32K - ₫4.76K)

chai nước

₫4.54K (₫4.32K - ₫4.76K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫216K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫216K
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.65K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.65K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ratnapura

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36.3K (LKR 420)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.8K (LKR 160)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫50.3K (LKR 582)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫908K (LKR 10.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.6K (LKR 180)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫285K (LKR 3.3K)
  7. Khoai tây (1kg) ₫20.8K (LKR 240)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫90.4K (LKR 1.05K)
  9. Một kg gạo trắng ₫21K (LKR 243)
  10. Chuối (1kg) ₫7.35K (LKR 85)
  11. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫190K (LKR 2.2K)

Giá Trong Nhà Hàng Ratnapura

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫43.2K (LKR 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫173K (LKR 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫216K (LKR 2.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫34.6K (LKR 400)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.2K (LKR 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.65K (LKR 100)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.54K (LKR 53)

Chi Phí Sinh Hoạt Ratnapura

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫432M (LKR 5M)
  2. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫346K (LKR 4K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sri Lanka là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sri Lanka

Giá: Colombo   Kalmunai   Kandy   Galle   Matara   Negombo   Anuradhapura   Maharagama   Trincomalee   Dambulla  

Chi phí sống tại Sri Lanka: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sri Lanka với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫908K
180% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.65K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13.8K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫4.54K (₫4.32K - ₫4.76K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ