Giá cả tại Negombo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Negombo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Negombo.

Negombo thay đổi giá cả hikersbay.com
Negombo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Negombo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Negombo có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Negombo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Negombo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Sri Lanka Rupee Sri Lanka (LKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,15 Rupee Sri Lanka. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,5 Rupee Sri Lanka. Và ngược lại: Với 10 Rupee Sri Lanka bạn có thể nhận được 873 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Sri Lanka so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 42%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 84%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Negombo, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 20%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 80%.

Khách sạn có đắt không tại Negombo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Negombo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Sri Lanka là ₫967K (LKR 11.1K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫573K (LKR 6.56K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫264K (LKR 3.02K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Sri Lanka tại ₫678K (LKR 7.76K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫897K (LKR 10.3K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.43M (LKR 16.3K) tại Sri Lanka Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.09M (LKR 35.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Negombo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Negombo không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Negombo, chẳng hạn như: Sữa, cà chua, nước đóng chai, ức gà, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Negombo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Negombo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Negombo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 43.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 157 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 175 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 96 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.73 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Negombo, bao gồm cả Sữa, cà chua, nước đóng chai, ức gà, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Negombo trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Maldives, Ấn Độ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Bangladesh, and Myanmar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Negombo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Negombo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Negombo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Negombo

Negombo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫873K (₫524K - ₫2.62M)

Phí

₫873K (₫524K - ₫2.62M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫262K (₫175K - ₫1.31M)

Internet

₫262K (₫175K - ₫1.31M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫731K (₫349K - ₫2.01M)

quần Jean

₫731K (₫349K - ₫2.01M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.93M

thu nhập trung bình

₫3.93M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.06M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.06M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.8K (₫12.2K - ₫42.3K)

bánh mì

₫16.8K (₫12.2K - ₫42.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫271K (₫87.3K - ₫873K)

Pho mát

₫271K (₫87.3K - ₫873K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.2K (₫15.7K - ₫24.4K)

Gạo

₫20.2K (₫15.7K - ₫24.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.5K (₫17.5K - ₫61.1K)

cà chua

₫32.5K (₫17.5K - ₫61.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.4K (₫17.5K - ₫43.7K)

Chuối

₫24.4K (₫17.5K - ₫43.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫262K (₫175K - ₫698K)

Rượu

₫262K (₫175K - ₫698K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫43.7K (₫43.7K - ₫175K)

nhà hàng rẻ

₫43.7K (₫43.7K - ₫175K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫48K (₫35.8K - ₫87.3K)

bia địa phương

₫48K (₫35.8K - ₫87.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫62K (₫39.3K - ₫105K)

Cà phê

₫62K (₫39.3K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.73K (₫6.98K - ₫17.5K)

chai nước

₫8.73K (₫6.98K - ₫17.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫157K (₫148K - ₫227K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫157K (₫148K - ₫227K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.73K (₫8.73K - ₫39.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.73K (₫8.73K - ₫39.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Negombo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.9K (LKR 457)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.8K (LKR 192)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.2K (LKR 667)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫271K (LKR 3.1K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.2K (LKR 163)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫262K (LKR 3K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.7K (LKR 500)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65.3K (LKR 748)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫192K (LKR 2.2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫140K (LKR 1.6K)
  11. Táo (1kg) ₫105K (LKR 1.2K)
  12. Cam (1kg) ₫87.3K (LKR 1K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21K (LKR 240)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.73K (LKR 100)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.2K (LKR 231)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.5K (LKR 372)
  17. Chuối (1kg) ₫24.4K (LKR 280)
  18. Hành tây (1kg) ₫19K (LKR 218)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫204K (LKR 2.34K)

Giá Trong Nhà Hàng Negombo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫43.7K (LKR 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫175K (LKR 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫157K (LKR 1.8K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫48K (LKR 550)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫34.9K (LKR 400)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.73K (LKR 100)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.73K (LKR 100)
  8. Cà phê cappuccino ₫62K (LKR 710)

Chi Phí Sinh Hoạt Negombo

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.49K (LKR 40)
  2. Xăng (1 lít) ₫33K (LKR 378)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫890M (LKR 10.2M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.06M (LKR 35K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.62M (LKR 30K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫873K (LKR 10K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫262K (LKR 3K)
  8. numb_34 ₫87.3K (LKR 1K)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫731K (LKR 8.37K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫506K (LKR 5.8K)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.4M (LKR 16K)
  12. 1 đôi giày da nam ₫698K (LKR 8K)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫960M (LKR 11M)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫706K (LKR 8.09K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫12.3M (LKR 141K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.93M (LKR 45K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.5K (LKR 120)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.51K (LKR 98)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫16.6K (LKR 190)

Chi Phí Giải Trí Negombo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫262K (LKR 3K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫56.7K (LKR 650)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sri Lanka là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sri Lanka

Giá: Colombo   Kalmunai   Kandy   Galle   Matara   Negombo   Anuradhapura   Maharagama   Trincomalee   Dambulla  

Chi phí sống tại Sri Lanka: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sri Lanka với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫8.73K (₫6.98K - ₫17.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫62K (₫39.3K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.06M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫16.8K (₫12.2K - ₫42.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫32.5K (₫17.5K - ₫61.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫262K (₫175K - ₫1.31M)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ