Giá cả tại Kandy

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kandy? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kandy.

Kandy thay đổi giá cả hikersbay.com
Kandy Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kandy là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kandy cao hơn so với nước Mỹ không? Kandy - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kandy: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Sri Lanka Rupee Sri Lanka (LKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,15 Rupee Sri Lanka. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,5 Rupee Sri Lanka. Và ngược lại: Với 10 Rupee Sri Lanka bạn có thể nhận được 873 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Sri Lanka so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 37%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 78%. Chi phí sinh hoạt ở Kandy thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 72%.

Khách sạn có đắt không tại Kandy? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kandy?

Giá trung bình của chỗ ở tại Sri Lanka là ₫1.17M (LKR 13.4K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫651K (LKR 7.45K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫245K (LKR 2.81K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Sri Lanka tại ₫742K (LKR 8.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.62M (LKR 18.6K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.38M (LKR 27.2K) tại Sri Lanka Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.2M (LKR 36.7K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kandy? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kandy không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Kandy, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Pho mát, Bia, hành tây, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kandy không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kandy là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kandy?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 43.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 192 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 262 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 122 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kandy, bao gồm cả bia nước ngoài, Pho mát, Bia, hành tây, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Kandy không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Maldives, Ấn Độ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Bangladesh, and Myanmar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kandy

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kandy

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kandy

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kandy

Kandy - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫888K (₫349K - ₫1.75M)

Phí

₫888K (₫349K - ₫1.75M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫538K (₫349K - ₫873K)

Internet

₫538K (₫349K - ₫873K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫917K (₫437K - ₫1.13M)

quần Jean

₫917K (₫437K - ₫1.13M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.13M

thu nhập trung bình

₫5.13M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.27M (₫3.06M - ₫5.24M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.27M (₫3.06M - ₫5.24M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫11.7M (₫4.37M - ₫30.6M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫11.7M (₫4.37M - ₫30.6M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16K (₫11.3K - ₫34.9K)

bánh mì

₫16K (₫11.3K - ₫34.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫343K (₫105K - ₫567K)

Pho mát

₫343K (₫105K - ₫567K)
4,8% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.3K (₫19.2K - ₫24.4K)

Gạo

₫21.3K (₫19.2K - ₫24.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫79.7K (₫33.2K - ₫97.8K)

cà chua

₫79.7K (₫33.2K - ₫97.8K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.7K (₫13.1K - ₫30.6K)

Chuối

₫24.7K (₫13.1K - ₫30.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫218K (₫96K - ₫437K)

Rượu

₫218K (₫96K - ₫437K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫43.7K (₫34.9K - ₫78.6K)

nhà hàng rẻ

₫43.7K (₫34.9K - ₫78.6K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫61.1K (₫34.9K - ₫131K)

bia địa phương

₫61.1K (₫34.9K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫52.4K (₫26.2K - ₫74.2K)

Cà phê

₫52.4K (₫26.2K - ₫74.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.61K (₫5.24K - ₫8.73K)

chai nước

₫7.61K (₫5.24K - ₫8.73K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫192K (₫157K - ₫253K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫192K (₫157K - ₫253K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.8K (₫10.5K - ₫21.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.8K (₫10.5K - ₫21.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kandy

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.5K (LKR 464)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16K (LKR 183)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.7K (LKR 535)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫343K (LKR 3.93K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.1K (LKR 150)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫218K (LKR 2.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫57.6K (LKR 660)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫87.3K (LKR 1K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫236K (LKR 2.7K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫120K (LKR 1.37K)
  11. Táo (1kg) ₫118K (LKR 1.35K)
  12. Cam (1kg) ₫114K (LKR 1.31K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.2K (LKR 380)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.2K (LKR 300)
  15. Một kg gạo trắng ₫21.3K (LKR 244)
  16. Cà chua (1kg) ₫79.7K (LKR 913)
  17. Chuối (1kg) ₫24.7K (LKR 283)
  18. Hành tây (1kg) ₫31.4K (LKR 359)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫164K (LKR 1.88K)

Giá Trong Nhà Hàng Kandy

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫43.7K (LKR 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫262K (LKR 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫192K (LKR 2.2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫61.1K (LKR 700)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫87.3K (LKR 1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.8K (LKR 170)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.61K (LKR 87)
  8. Cà phê cappuccino ₫52.4K (LKR 600)

Chi Phí Sinh Hoạt Kandy

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.37K (LKR 50)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫186K (LKR 2.13K)
  3. Xăng (1 lít) ₫35.3K (LKR 404)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫655M (LKR 7.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.27M (LKR 37.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.18M (LKR 25K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.95M (LKR 103K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫11.7M (LKR 134K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫888K (LKR 10.2K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫538K (LKR 6.17K)
  11. numb_34 ₫189K (LKR 2.16K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫917K (LKR 10.5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫407K (LKR 4.67K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.53M (LKR 17.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫698K (LKR 8K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫748M (LKR 8.57M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫567K (LKR 6.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫27M (LKR 309K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫18.2M (LKR 209K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20M (LKR 229K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.13M (LKR 58.8K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.1K (LKR 150)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.6K (LKR 110)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫11.8K (LKR 135)

Chi Phí Giải Trí Kandy

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫393K (LKR 4.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫122K (LKR 1.4K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫89.5K (LKR 1.03K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sri Lanka là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sri Lanka

Giá: Colombo   Kalmunai   Kandy   Galle   Matara   Negombo   Anuradhapura   Maharagama   Trincomalee   Dambulla  

Chi phí sống tại Sri Lanka: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sri Lanka với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫52.4K (₫26.2K - ₫74.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫917K (₫437K - ₫1.13M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫888K (₫349K - ₫1.75M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫192K (₫157K - ₫253K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫79.7K (₫33.2K - ₫97.8K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫343K (₫105K - ₫567K)
4.8% hơn nước Mỹ