Giá cả tại Puttalam

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Puttalam? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Puttalam.

Puttalam thay đổi giá cả hikersbay.com
Puttalam Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Puttalam là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Puttalam có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Puttalam: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Puttalam: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 6 hours ago)

Tiền tệ trong Sri Lanka Rupee Sri Lanka (LKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,15 Rupee Sri Lanka. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,5 Rupee Sri Lanka. Và ngược lại: Với 10 Rupee Sri Lanka bạn có thể nhận được 870 Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Puttalam? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Puttalam?

Giá trung bình của chỗ ở tại Sri Lanka là ₫1.3M (LKR 15K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.56M (LKR 17.9K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.48M (LKR 28.5K) tại Sri Lanka Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.44M (LKR 39.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Puttalam? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Puttalam không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Puttalam, chẳng hạn như: bánh mì, Thịt bò, Trứng, Chuối, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Puttalam không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Puttalam là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Puttalam?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 56.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 131 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 165 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 174 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Puttalam, bao gồm cả bánh mì, Thịt bò, Trứng, Chuối, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Puttalam trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Maldives, Ấn Độ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Bangladesh, and Myanmar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Puttalam

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Puttalam

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Puttalam

Puttalam - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫653K

Phí

₫653K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.04M

quần Jean

₫1.04M
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.7M

thu nhập trung bình

₫3.7M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫696K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫696K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.04M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.04M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.1K

bánh mì

₫13.1K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫131K

Pho mát

₫131K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.6K

Gạo

₫19.6K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21.8K

cà chua

₫21.8K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫10.4K

Chuối

₫10.4K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫56.6K (₫43.5K - ₫69.6K)

nhà hàng rẻ

₫56.6K (₫43.5K - ₫69.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫87K (₫43.5K - ₫131K)

bia địa phương

₫87K (₫43.5K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.8K (₫34.8K - ₫34.8K)

Cà phê

₫34.8K (₫34.8K - ₫34.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.62K (₫6.53K - ₫8.7K)

chai nước

₫7.62K (₫6.53K - ₫8.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫131K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫131K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.2K (₫15.7K - ₫34.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.2K (₫15.7K - ₫34.8K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Puttalam

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫13.9K (LKR 160)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.1K (LKR 150)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫31.3K (LKR 360)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫131K (LKR 1.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.7K (LKR 100)
  6. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫78.3K (LKR 900)
  7. Táo (1kg) ₫87K (LKR 1K)
  8. Cam (1kg) ₫87K (LKR 1K)
  9. Khoai tây (1kg) ₫19.2K (LKR 220)
  10. Một kg gạo trắng ₫19.6K (LKR 225)
  11. Cà chua (1kg) ₫21.8K (LKR 250)
  12. Chuối (1kg) ₫10.4K (LKR 120)
  13. Hành tây (1kg) ₫20.9K (LKR 240)
  14. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫148K (LKR 1.7K)

Giá Trong Nhà Hàng Puttalam

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫56.6K (LKR 650)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫165K (LKR 1.9K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫131K (LKR 1.5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫87K (LKR 1K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫115K (LKR 1.33K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.2K (LKR 290)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.62K (LKR 88)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.8K (LKR 400)

Chi Phí Sinh Hoạt Puttalam

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.57M (LKR 18K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫653K (LKR 7.5K)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.7K (LKR 100)
  4. Xăng (1 lít) ₫42.7K (LKR 490)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫696K (LKR 8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫522K (LKR 6K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.04M (LKR 12K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫653K (LKR 7.5K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫131K (LKR 1.5K)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫27.4M (LKR 315K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫5.22M (LKR 60K)
  12. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.7M (LKR 42.5K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 27%
  14. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.04M (LKR 12K)
  15. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫479K (LKR 5.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sri Lanka là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sri Lanka

Giá: Colombo   Kalmunai   Kandy   Galle   Matara   Negombo   Anuradhapura   Maharagama   Trincomalee   Dambulla  

Chi phí sống tại Sri Lanka: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sri Lanka với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫10.4K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫87K (₫43.5K - ₫131K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.04M
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫3.7M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫7.62K (₫6.53K - ₫8.7K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫653K
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ