Giá cả tại Piliyandala

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Piliyandala? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Piliyandala.

Piliyandala thay đổi giá cả hikersbay.com
Piliyandala Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Piliyandala là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Piliyandala có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Piliyandala: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Piliyandala: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Sri Lanka Rupee Sri Lanka (LKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,14 Rupee Sri Lanka. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,4 Rupee Sri Lanka. Và ngược lại: Với 10 Rupee Sri Lanka bạn có thể nhận được 874 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Sri Lanka so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Piliyandala, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 12%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Piliyandala? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Piliyandala không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Piliyandala, chẳng hạn như: cà chua, bia nước ngoài, Táo, rau diếp, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Piliyandala không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Piliyandala là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Piliyandala?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 48 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 78.6 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 218 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 87.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.74 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Piliyandala, bao gồm cả cà chua, bia nước ngoài, Táo, rau diếp, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Piliyandala trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Maldives, Ấn Độ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Bangladesh, and Myanmar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Piliyandala

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Piliyandala

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Piliyandala

Piliyandala - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.26M (₫524K - ₫2.62M)

Phí

₫1.26M (₫524K - ₫2.62M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫412K (₫175K - ₫1.31M)

Internet

₫412K (₫175K - ₫1.31M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫731K (₫349K - ₫2.01M)

quần Jean

₫731K (₫349K - ₫2.01M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.1K (₫12.2K - ₫42.4K)

bánh mì

₫13.1K (₫12.2K - ₫42.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫175K (₫87.4K - ₫874K)

Pho mát

₫175K (₫87.4K - ₫874K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.5K (₫15.7K - ₫24.5K)

Gạo

₫17.5K (₫15.7K - ₫24.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫13.1K (₫13.1K - ₫61.2K)

cà chua

₫13.1K (₫13.1K - ₫61.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.6K (₫17.5K - ₫43.7K)

Chuối

₫29.6K (₫17.5K - ₫43.7K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫262K (₫175K - ₫699K)

Rượu

₫262K (₫175K - ₫699K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫48K (₫43.7K - ₫175K)

nhà hàng rẻ

₫48K (₫43.7K - ₫175K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫43.7K (₫35.8K - ₫87.4K)

bia địa phương

₫43.7K (₫35.8K - ₫87.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.3K (₫39.3K - ₫105K)

Cà phê

₫39.3K (₫39.3K - ₫105K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.74K (₫6.99K - ₫17.5K)

chai nước

₫9.74K (₫6.99K - ₫17.5K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫78.6K (₫78.6K - ₫227K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫78.6K (₫78.6K - ₫227K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.74K (₫8.74K - ₫39.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.74K (₫8.74K - ₫39.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Piliyandala

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.9K (LKR 400)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.1K (LKR 150)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52.4K (LKR 600)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫175K (LKR 2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.74K (LKR 100)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫262K (LKR 3K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.7K (LKR 500)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫43.7K (LKR 500)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫175K (LKR 2K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫87.4K (LKR 1K)
  11. Táo (1kg) ₫69.9K (LKR 800)
  12. Cam (1kg) ₫87.4K (LKR 1K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.5K (LKR 200)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.2K (LKR 300)
  15. Một kg gạo trắng ₫17.5K (LKR 200)
  16. Cà chua (1kg) ₫13.1K (LKR 150)
  17. Chuối (1kg) ₫29.6K (LKR 339)
  18. Hành tây (1kg) ₫17.5K (LKR 200)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫175K (LKR 2K)

Giá Trong Nhà Hàng Piliyandala

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫48K (LKR 550)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫218K (LKR 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫78.6K (LKR 900)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫43.7K (LKR 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫43.7K (LKR 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.74K (LKR 100)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.74K (LKR 112)
  8. Cà phê cappuccino ₫39.3K (LKR 450)

Chi Phí Sinh Hoạt Piliyandala

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.66M (LKR 19K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫913K (LKR 10.5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫970M (LKR 11.1M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫2.62K (LKR 30)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫43.7K (LKR 500)
  6. Xăng (1 lít) ₫33K (LKR 378)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫891M (LKR 10.2M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.26M (LKR 14.4K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫706K (LKR 8.09K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫412K (LKR 4.72K)
  11. numb_34 ₫131K (LKR 1.5K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫12.3M (LKR 141K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫6.12K (LKR 70)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.74K (LKR 100)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫8.74K (LKR 100)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫731K (LKR 8.37K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫507K (LKR 5.8K)

Chi Phí Giải Trí Piliyandala

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫97K (LKR 1.11K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sri Lanka là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sri Lanka

Giá: Colombo   Kalmunai   Kandy   Galle   Matara   Negombo   Anuradhapura   Maharagama   Trincomalee   Dambulla  

Chi phí sống tại Sri Lanka: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sri Lanka với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫262K (₫175K - ₫699K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫17.5K (₫15.7K - ₫24.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫43.7K (₫35.8K - ₫87.4K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫13.1K (₫13.1K - ₫61.2K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫731K (₫349K - ₫2.01M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ