Giá cả tại Minuwangoda

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Minuwangoda? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Minuwangoda.

Minuwangoda thay đổi giá cả hikersbay.com
Minuwangoda Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Minuwangoda là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Minuwangoda có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Minuwangoda: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Minuwangoda: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Sri Lanka Rupee Sri Lanka (LKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,16 Rupee Sri Lanka. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,6 Rupee Sri Lanka. Và ngược lại: Với 10 Rupee Sri Lanka bạn có thể nhận được 865 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Sri Lanka so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 36%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Minuwangoda, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 17%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Khách sạn có đắt không tại Minuwangoda? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Minuwangoda?

Giá trung bình của chỗ ở tại Sri Lanka là ₫1.01M (LKR 11.7K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫568K (LKR 6.57K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫324K (LKR 3.75K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Sri Lanka tại ₫625K (LKR 7.23K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫742K (LKR 8.58K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫978K (LKR 11.3K) tại Sri Lanka Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.7M (LKR 42.8K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Minuwangoda? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Minuwangoda không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Minuwangoda, chẳng hạn như: Bia, Thuốc lá, Thịt bò, rau diếp, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Minuwangoda không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Minuwangoda là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Minuwangoda?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 86.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 208 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 605 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 104 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Minuwangoda, bao gồm cả Bia, Thuốc lá, Thịt bò, rau diếp, or nước đóng chai


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Minuwangoda trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Maldives, Ấn Độ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Bangladesh, and Myanmar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Minuwangoda

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Minuwangoda

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Minuwangoda

Minuwangoda - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫432K (₫432K - ₫2.59M)

Phí

₫432K (₫432K - ₫2.59M)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫173K (₫173K - ₫1.3M)

Internet

₫173K (₫173K - ₫1.3M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫724K (₫346K - ₫1.99M)

quần Jean

₫724K (₫346K - ₫1.99M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.32M

thu nhập trung bình

₫4.32M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15.6K (₫12.1K - ₫41.9K)

bánh mì

₫15.6K (₫12.1K - ₫41.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫277K (₫86.5K - ₫865K)

Pho mát

₫277K (₫86.5K - ₫865K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫16K (₫15.6K - ₫24.2K)

Gạo

₫16K (₫15.6K - ₫24.2K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.2K (₫17.3K - ₫60.5K)

cà chua

₫32.2K (₫17.3K - ₫60.5K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.3K (₫17.3K - ₫43.2K)

Chuối

₫29.3K (₫17.3K - ₫43.2K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫303K (₫173K - ₫692K)

Rượu

₫303K (₫173K - ₫692K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫86.5K (₫43.2K - ₫173K)

nhà hàng rẻ

₫86.5K (₫43.2K - ₫173K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫51.9K (₫35.5K - ₫86.5K)

bia địa phương

₫51.9K (₫35.5K - ₫86.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫61.4K (₫38.9K - ₫104K)

Cà phê

₫61.4K (₫38.9K - ₫104K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.64K (₫6.92K - ₫17.3K)

chai nước

₫9.64K (₫6.92K - ₫17.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫208K (₫147K - ₫225K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫208K (₫147K - ₫225K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.7K (₫13K - ₫38.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.7K (₫13K - ₫38.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Minuwangoda

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34.6K (LKR 400)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.6K (LKR 180)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫39.4K (LKR 456)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫277K (LKR 3.2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.7K (LKR 171)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫303K (LKR 3.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫48.3K (LKR 559)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫64.7K (LKR 748)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫208K (LKR 2.4K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫75.7K (LKR 875)
  11. Táo (1kg) ₫194K (LKR 2.24K)
  12. Cam (1kg) ₫159K (LKR 1.84K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.1K (LKR 337)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.3K (LKR 385)
  15. Một kg gạo trắng ₫16K (LKR 185)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.2K (LKR 372)
  17. Chuối (1kg) ₫29.3K (LKR 339)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.7K (LKR 298)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫202K (LKR 2.34K)

Giá Trong Nhà Hàng Minuwangoda

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫86.5K (LKR 1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫605K (LKR 7K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫208K (LKR 2.4K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫51.9K (LKR 600)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫77.8K (LKR 900)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.7K (LKR 205)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.64K (LKR 112)
  8. Cà phê cappuccino ₫61.4K (LKR 710)

Chi Phí Sinh Hoạt Minuwangoda

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.64M (LKR 19K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫904K (LKR 10.5K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫960M (LKR 11.1M)
  4. Xăng (1 lít) ₫32.6K (LKR 378)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫882M (LKR 10.2M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫432K (LKR 5K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫699K (LKR 8.09K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫173K (LKR 2K)
  9. numb_34 ₫130K (LKR 1.5K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫12.2M (LKR 141K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.32M (LKR 50K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.4K (LKR 120)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.65K (LKR 100)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫16.4K (LKR 190)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫724K (LKR 8.37K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫502K (LKR 5.8K)

Chi Phí Giải Trí Minuwangoda

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫432K (LKR 5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫69.2K (LKR 800)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sri Lanka là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sri Lanka

Giá: Colombo   Kalmunai   Kandy   Galle   Matara   Negombo   Anuradhapura   Maharagama   Trincomalee   Dambulla  

Chi phí sống tại Sri Lanka: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sri Lanka với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫51.9K (₫35.5K - ₫86.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫173K (₫173K - ₫1.3M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫15.6K (₫12.1K - ₫41.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫9.64K (₫6.92K - ₫17.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫303K (₫173K - ₫692K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ