Giá cả tại Kurunegala

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kurunegala? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kurunegala.

Kurunegala thay đổi giá cả hikersbay.com
Kurunegala Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kurunegala? Kurunegala - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Kurunegala - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Kurunegala: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Sri Lanka Rupee Sri Lanka (LKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,2 Rupee Sri Lanka. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 12 Rupee Sri Lanka. Và ngược lại: Với 10 Rupee Sri Lanka bạn có thể nhận được 832 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Sri Lanka so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 36%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Kurunegala thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 25%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 82%.

Khách sạn có đắt không tại Kurunegala? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kurunegala?

Giá trung bình của chỗ ở tại Sri Lanka là ₫1.15M (LKR 13.9K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Sri Lanka tại ₫1.22M (LKR 14.7K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.35M (LKR 16.2K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.55M (LKR 30.6K) tại Sri Lanka


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kurunegala? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kurunegala không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kurunegala, chẳng hạn như: cam, cà chua, Bia, Rượu, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kurunegala không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kurunegala là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kurunegala?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 37.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 91.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 166 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 70.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.48 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kurunegala, bao gồm cả cam, cà chua, Bia, Rượu, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kurunegala trong các nước lân cận? Xem giá tại: Maldives, Ấn Độ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Bangladesh, and Myanmar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kurunegala

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kurunegala

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kurunegala

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kurunegala

Kurunegala - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫665K (₫499K - ₫2.49M)

Phí

₫665K (₫499K - ₫2.49M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫374K (₫166K - ₫1.25M)

Internet

₫374K (₫166K - ₫1.25M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫291K (₫291K - ₫1.91M)

quần Jean

₫291K (₫291K - ₫1.91M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.49M

thu nhập trung bình

₫2.49M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.29M (₫2.08M - ₫2.49M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.29M (₫2.08M - ₫2.49M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.91M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.91M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.8K (₫8.32K - ₫40.3K)

bánh mì

₫12.8K (₫8.32K - ₫40.3K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫291K (₫83.2K - ₫832K)

Pho mát

₫291K (₫83.2K - ₫832K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.2K (₫15K - ₫23.3K)

Gạo

₫19.2K (₫15K - ₫23.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31K (₫16.6K - ₫58.2K)

cà chua

₫31K (₫16.6K - ₫58.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.8K (₫16.6K - ₫41.6K)

Chuối

₫20.8K (₫16.6K - ₫41.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫291K (₫166K - ₫665K)

Rượu

₫291K (₫166K - ₫665K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫37.4K (₫29.1K - ₫166K)

nhà hàng rẻ

₫37.4K (₫29.1K - ₫166K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫35.3K (₫29.1K - ₫83.2K)

bia địa phương

₫35.3K (₫29.1K - ₫83.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫59K (₫37.4K - ₫99.8K)

Cà phê

₫59K (₫37.4K - ₫99.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.61K (₫2.91K - ₫16.6K)

chai nước

₫5.61K (₫2.91K - ₫16.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫91.5K (₫91.5K - ₫216K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫91.5K (₫91.5K - ₫216K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.48K (₫6.65K - ₫37.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.48K (₫6.65K - ₫37.4K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kurunegala

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫24.9K (LKR 300)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.8K (LKR 153)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.9K (LKR 540)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫291K (LKR 3.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.2K (LKR 171)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫291K (LKR 3.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫46.5K (LKR 559)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫62.2K (LKR 748)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫200K (LKR 2.4K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫116K (LKR 1.4K)
  11. Táo (1kg) ₫186K (LKR 2.24K)
  12. Cam (1kg) ₫153K (LKR 1.84K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫20.8K (LKR 250)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫6.65K (LKR 80)
  15. Một kg gạo trắng ₫19.2K (LKR 231)
  16. Cà chua (1kg) ₫31K (LKR 372)
  17. Chuối (1kg) ₫20.8K (LKR 250)
  18. Hành tây (1kg) ₫15K (LKR 180)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫194K (LKR 2.34K)

Giá Trong Nhà Hàng Kurunegala

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫37.4K (LKR 450)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫166K (LKR 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫91.5K (LKR 1.1K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫35.3K (LKR 425)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫62.4K (LKR 750)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.48K (LKR 90)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.61K (LKR 68)
  8. Cà phê cappuccino ₫59K (LKR 710)

Chi Phí Sinh Hoạt Kurunegala

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.41K (LKR 65)
  2. Xăng (1 lít) ₫31.4K (LKR 378)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫848M (LKR 10.2M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.29M (LKR 27.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫832K (LKR 10K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.95M (LKR 47.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.91M (LKR 23K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫665K (LKR 8K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫374K (LKR 4.5K)
  10. numb_34 ₫49.9K (LKR 600)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫291K (LKR 3.5K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫482K (LKR 5.8K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.08M (LKR 13K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫869K (LKR 10.5K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫923M (LKR 11.1M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫333K (LKR 4K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫11.7M (LKR 141K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.49M (LKR 30K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫9.98K (LKR 120)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.65K (LKR 80)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫15.8K (LKR 190)

Chi Phí Giải Trí Kurunegala

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫166K (LKR 2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫166K (LKR 2K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫41.6K (LKR 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sri Lanka là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sri Lanka

Giá: Colombo   Kalmunai   Kandy   Galle   Matara   Negombo   Anuradhapura   Maharagama   Trincomalee   Dambulla  

Chi phí sống tại Sri Lanka: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sri Lanka với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫20.8K (₫16.6K - ₫41.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫31K (₫16.6K - ₫58.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫37.4K (₫29.1K - ₫166K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫59K (₫37.4K - ₫99.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫35.3K (₫29.1K - ₫83.2K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫5.61K (₫2.91K - ₫16.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ