Giá cả tại Horana

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Horana? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Horana.

Horana thay đổi giá cả hikersbay.com
Horana Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Horana? Horana - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Horana - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Horana: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Sri Lanka Rupee Sri Lanka (LKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,15 Rupee Sri Lanka. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,5 Rupee Sri Lanka. Và ngược lại: Với 10 Rupee Sri Lanka bạn có thể nhận được 873 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Sri Lanka so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Horana thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 69%.

Khách sạn có đắt không tại Horana? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Horana?

Giá trung bình của chỗ ở tại Sri Lanka là ₫1.18M (LKR 13.6K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Sri Lanka tại ₫343K (LKR 3.93K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫864K (LKR 9.9K) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.4M (LKR 16K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Horana? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Horana không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Horana, chẳng hạn như: Khoai tây, Trứng, hành tây, ức gà, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Horana không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Horana là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Horana?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 34.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 119 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 141 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 105 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Horana, bao gồm cả Khoai tây, Trứng, hành tây, ức gà, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Horana trong các nước lân cận? Xem giá tại: Maldives, Ấn Độ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Bangladesh, and Myanmar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Horana

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Horana

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Horana

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Horana

Horana - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.26M (₫524K - ₫2.62M)

Phí

₫1.26M (₫524K - ₫2.62M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫131K (₫131K - ₫1.31M)

Internet

₫131K (₫131K - ₫1.31M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫731K (₫349K - ₫2.01M)

quần Jean

₫731K (₫349K - ₫2.01M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.06M

thu nhập trung bình

₫3.06M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.06M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.06M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.06M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.06M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.2K (₫10.6K - ₫42.3K)

bánh mì

₫16.2K (₫10.6K - ₫42.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫244K (₫87.3K - ₫873K)

Pho mát

₫244K (₫87.3K - ₫873K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫16K (₫14.6K - ₫24.4K)

Gạo

₫16K (₫14.6K - ₫24.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫10.5K (₫10.5K - ₫61.1K)

cà chua

₫10.5K (₫10.5K - ₫61.1K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫10.5K (₫10.5K - ₫43.7K)

Chuối

₫10.5K (₫10.5K - ₫43.7K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫205K (₫175K - ₫698K)

Rượu

₫205K (₫175K - ₫698K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫34.9K (₫26.2K - ₫175K)

nhà hàng rẻ

₫34.9K (₫26.2K - ₫175K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫52.4K (₫34.9K - ₫87.3K)

bia địa phương

₫52.4K (₫34.9K - ₫87.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47.1K (₫39.3K - ₫105K)

Cà phê

₫47.1K (₫39.3K - ₫105K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.74K (₫6.98K - ₫17.5K)

chai nước

₫9.74K (₫6.98K - ₫17.5K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫119K (₫63.7K - ₫227K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫119K (₫63.7K - ₫227K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.9K (₫8.73K - ₫39.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.9K (₫8.73K - ₫39.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Horana

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31K (LKR 355)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.2K (LKR 186)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.1K (LKR 540)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫244K (LKR 2.8K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫10.5K (LKR 120)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫205K (LKR 2.35K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.9K (LKR 400)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫26.2K (LKR 300)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫131K (LKR 1.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫121K (LKR 1.39K)
  11. Táo (1kg) ₫107K (LKR 1.22K)
  12. Cam (1kg) ₫27.1K (LKR 310)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21K (LKR 240)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.1K (LKR 230)
  15. Một kg gạo trắng ₫16K (LKR 184)
  16. Cà chua (1kg) ₫10.5K (LKR 120)
  17. Chuối (1kg) ₫10.5K (LKR 120)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.2K (LKR 220)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫204K (LKR 2.34K)

Giá Trong Nhà Hàng Horana

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫34.9K (LKR 400)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫141K (LKR 1.62K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫119K (LKR 1.37K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫52.4K (LKR 600)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫65.5K (LKR 750)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.9K (LKR 125)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.74K (LKR 112)
  8. Cà phê cappuccino ₫47.1K (LKR 540)

Chi Phí Sinh Hoạt Horana

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.67K (LKR 65)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫43.7K (LKR 500)
  3. Xăng (1 lít) ₫33K (LKR 378)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫524M (LKR 6M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.06M (LKR 35K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.75M (LKR 20K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.98M (LKR 80K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.06M (LKR 35K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.26M (LKR 14.4K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫131K (LKR 1.5K)
  11. numb_34 ₫43.7K (LKR 500)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫731K (LKR 8.37K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫506K (LKR 5.8K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.31M (LKR 15K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫567K (LKR 6.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫969M (LKR 11.1M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫706K (LKR 8.09K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫24M (LKR 275K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫12.3M (LKR 141K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫14.2M (LKR 163K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.06M (LKR 35K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 14%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫6.98K (LKR 80)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.73K (LKR 100)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫16.6K (LKR 190)

Chi Phí Giải Trí Horana

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫437K (LKR 5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫175K (LKR 2K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫43.7K (LKR 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sri Lanka là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sri Lanka

Giá: Colombo   Kalmunai   Kandy   Galle   Matara   Negombo   Anuradhapura   Maharagama   Trincomalee   Dambulla  

Chi phí sống tại Sri Lanka: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sri Lanka với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫119K (₫63.7K - ₫227K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫52.4K (₫34.9K - ₫87.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫9.74K (₫6.98K - ₫17.5K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫131K (₫131K - ₫1.31M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫47.1K (₫39.3K - ₫105K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫10.5K (₫10.5K - ₫43.7K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ