Giá cả tại Hikkaduwa

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hikkaduwa? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hikkaduwa.

Hikkaduwa thay đổi giá cả hikersbay.com
Hikkaduwa Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Hikkaduwa là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Hikkaduwa có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Hikkaduwa: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Hikkaduwa: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Sri Lanka Rupee Sri Lanka (LKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,15 Rupee Sri Lanka. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,5 Rupee Sri Lanka. Và ngược lại: Với 10 Rupee Sri Lanka bạn có thể nhận được 873 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Sri Lanka so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 34%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Hikkaduwa, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 18%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại Hikkaduwa? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hikkaduwa?

Giá trung bình của chỗ ở tại Sri Lanka là ₫1.38M (LKR 15.8K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫705K (LKR 8.08K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫461K (LKR 5.28K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Sri Lanka tại ₫803K (LKR 9.2K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.38M (LKR 15.8K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.36M (LKR 27K) tại Sri Lanka Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6M (LKR 68.8K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Hikkaduwa? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hikkaduwa không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Hikkaduwa, chẳng hạn như: hành tây, Gạo, Táo, ức gà, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hikkaduwa không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hikkaduwa là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hikkaduwa?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 87.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 210 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 611 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 105 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hikkaduwa, bao gồm cả hành tây, Gạo, Táo, ức gà, or Khoai tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Hikkaduwa trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Maldives, Ấn Độ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Bangladesh, and Myanmar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Hikkaduwa

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Hikkaduwa

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Hikkaduwa

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Hikkaduwa

Hikkaduwa - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.26M (₫524K - ₫2.62M)

Phí

₫1.26M (₫524K - ₫2.62M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫412K (₫175K - ₫1.31M)

Internet

₫412K (₫175K - ₫1.31M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫731K (₫349K - ₫2.01M)

quần Jean

₫731K (₫349K - ₫2.01M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.37M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.37M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.1M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.1M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.8K (₫12.2K - ₫42.3K)

bánh mì

₫16.8K (₫12.2K - ₫42.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫373K (₫87.3K - ₫873K)

Pho mát

₫373K (₫87.3K - ₫873K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.2K (₫15.7K - ₫24.4K)

Gạo

₫20.2K (₫15.7K - ₫24.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫26.2K (₫17.5K - ₫61.1K)

cà chua

₫26.2K (₫17.5K - ₫61.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫8.73K (₫8.73K - ₫43.7K)

Chuối

₫8.73K (₫8.73K - ₫43.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫306K (₫175K - ₫698K)

Rượu

₫306K (₫175K - ₫698K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫87.3K (₫43.7K - ₫175K)

nhà hàng rẻ

₫87.3K (₫43.7K - ₫175K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫52.4K (₫35.8K - ₫87.3K)

bia địa phương

₫52.4K (₫35.8K - ₫87.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫62K (₫39.3K - ₫105K)

Cà phê

₫62K (₫39.3K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.73K (₫6.98K - ₫17.5K)

chai nước

₫8.73K (₫6.98K - ₫17.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫210K (₫148K - ₫227K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫210K (₫148K - ₫227K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.9K (₫13.1K - ₫39.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.9K (₫13.1K - ₫39.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hikkaduwa

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.5K (LKR 499)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.8K (LKR 192)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫58.2K (LKR 667)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫373K (LKR 4.27K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14K (LKR 160)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫306K (LKR 3.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫48.8K (LKR 559)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65.3K (LKR 748)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫210K (LKR 2.4K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫127K (LKR 1.46K)
  11. Táo (1kg) ₫196K (LKR 2.24K)
  12. Cam (1kg) ₫69.8K (LKR 800)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.4K (LKR 337)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.6K (LKR 385)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.2K (LKR 231)
  16. Cà chua (1kg) ₫26.2K (LKR 300)
  17. Chuối (1kg) ₫8.73K (LKR 100)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.6K (LKR 110)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫204K (LKR 2.34K)

Giá Trong Nhà Hàng Hikkaduwa

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫87.3K (LKR 1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫611K (LKR 7K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫210K (LKR 2.4K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫52.4K (LKR 600)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫78.6K (LKR 900)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.9K (LKR 205)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.73K (LKR 100)
  8. Cà phê cappuccino ₫62K (LKR 710)

Chi Phí Sinh Hoạt Hikkaduwa

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.73K (LKR 100)
  2. Xăng (1 lít) ₫33K (LKR 378)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫890M (LKR 10.2M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.37M (LKR 50K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.18M (LKR 25K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫43.7M (LKR 500K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.1M (LKR 150K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.26M (LKR 14.4K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫412K (LKR 4.72K)
  10. numb_34 ₫131K (LKR 1.5K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫731K (LKR 8.37K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫506K (LKR 5.8K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.66M (LKR 19K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫913K (LKR 10.5K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫969M (LKR 11.1M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫706K (LKR 8.09K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫12.3M (LKR 141K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.5K (LKR 120)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.73K (LKR 100)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫16.6K (LKR 190)

Chi Phí Giải Trí Hikkaduwa

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫96.9K (LKR 1.11K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sri Lanka là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sri Lanka

Giá: Colombo   Kalmunai   Kandy   Galle   Matara   Negombo   Anuradhapura   Maharagama   Trincomalee   Dambulla  

Chi phí sống tại Sri Lanka: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sri Lanka với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫306K (₫175K - ₫698K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫62K (₫39.3K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫412K (₫175K - ₫1.31M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫52.4K (₫35.8K - ₫87.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫8.73K (₫8.73K - ₫43.7K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ