Giá cả tại Bandarawela

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bandarawela? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bandarawela.

Bandarawela thay đổi giá cả hikersbay.com
Bandarawela Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bandarawela là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bandarawela cao hơn so với nước Mỹ không? Bandarawela - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Bandarawela: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Sri Lanka Rupee Sri Lanka (LKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,15 Rupee Sri Lanka. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,5 Rupee Sri Lanka. Và ngược lại: Với 10 Rupee Sri Lanka bạn có thể nhận được 873 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Sri Lanka so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 43%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Chi phí sinh hoạt ở Bandarawela thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 20%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 85%.

Khách sạn có đắt không tại Bandarawela? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bandarawela?

Giá trung bình của chỗ ở tại Sri Lanka là ₫1.3M (LKR 14.9K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫554K (LKR 6.34K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫281K (LKR 3.22K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Sri Lanka tại ₫602K (LKR 6.89K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.83M (LKR 20.9K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.3M (LKR 26.3K) tại Sri Lanka Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.06M (LKR 35K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bandarawela? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bandarawela không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bandarawela, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Pho mát, Rượu, cà chua, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bandarawela không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bandarawela là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bandarawela?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 87.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 210 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 611 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 105 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bandarawela, bao gồm cả bia nước ngoài, Pho mát, Rượu, cà chua, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bandarawela không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Maldives, Ấn Độ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Bangladesh, and Myanmar.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bandarawela

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bandarawela

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bandarawela

Bandarawela - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.26M (₫524K - ₫2.62M)

Phí

₫1.26M (₫524K - ₫2.62M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫412K (₫175K - ₫1.31M)

Internet

₫412K (₫175K - ₫1.31M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫731K (₫349K - ₫2.01M)

quần Jean

₫731K (₫349K - ₫2.01M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.62M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.62M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.75M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.75M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.8K (₫12.2K - ₫43.7K)

bánh mì

₫16.8K (₫12.2K - ₫43.7K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫349K (₫87.3K - ₫873K)

Pho mát

₫349K (₫87.3K - ₫873K)
6,8% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.2K (₫15.7K - ₫32.7K)

Gạo

₫20.2K (₫15.7K - ₫32.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.5K (₫17.5K - ₫61.1K)

cà chua

₫32.5K (₫17.5K - ₫61.1K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.2K (₫17.5K - ₫43.7K)

Chuối

₫26.2K (₫17.5K - ₫43.7K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫306K (₫175K - ₫698K)

Rượu

₫306K (₫175K - ₫698K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫87.3K (₫43.7K - ₫175K)

nhà hàng rẻ

₫87.3K (₫43.7K - ₫175K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫52.4K (₫35.8K - ₫87.3K)

bia địa phương

₫52.4K (₫35.8K - ₫87.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫62K (₫39.3K - ₫105K)

Cà phê

₫62K (₫39.3K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.74K (₫6.98K - ₫17.5K)

chai nước

₫9.74K (₫6.98K - ₫17.5K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫210K (₫148K - ₫227K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫210K (₫148K - ₫227K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.9K (₫13.1K - ₫39.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.9K (₫13.1K - ₫39.3K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bandarawela

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.5K (LKR 499)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.8K (LKR 192)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52.4K (LKR 600)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫349K (LKR 4K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.9K (LKR 171)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫306K (LKR 3.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫48.8K (LKR 559)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65.3K (LKR 748)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫74.2K (LKR 850)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫140K (LKR 1.6K)
  11. Táo (1kg) ₫78.6K (LKR 900)
  12. Cam (1kg) ₫52.4K (LKR 600)
  13. Khoai tây (1kg) ₫29.4K (LKR 337)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30.6K (LKR 350)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.2K (LKR 231)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.5K (LKR 372)
  17. Chuối (1kg) ₫26.2K (LKR 300)
  18. Hành tây (1kg) ₫26K (LKR 298)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫204K (LKR 2.34K)

Giá Trong Nhà Hàng Bandarawela

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫87.3K (LKR 1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫611K (LKR 7K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫210K (LKR 2.4K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫52.4K (LKR 600)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫78.6K (LKR 900)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.9K (LKR 205)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.74K (LKR 112)
  8. Cà phê cappuccino ₫62K (LKR 710)

Chi Phí Sinh Hoạt Bandarawela

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.37K (LKR 50)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫43.7K (LKR 500)
  3. Xăng (1 lít) ₫27.5K (LKR 315)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫890M (LKR 10.2M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.62M (LKR 30K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.31M (LKR 15K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.49M (LKR 40K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.75M (LKR 20K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.26M (LKR 14.4K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫412K (LKR 4.72K)
  11. numb_34 ₫131K (LKR 1.5K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫731K (LKR 8.37K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫506K (LKR 5.8K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.66M (LKR 19K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫913K (LKR 10.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫969M (LKR 11.1M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫706K (LKR 8.09K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫12.3M (LKR 141K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.5K (LKR 120)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.73K (LKR 100)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫13.1K (LKR 150)

Chi Phí Giải Trí Bandarawela

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫131K (LKR 1.5K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫96.9K (LKR 1.11K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sri Lanka là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sri Lanka

Giá: Colombo   Kalmunai   Kandy   Galle   Matara   Negombo   Anuradhapura   Maharagama   Trincomalee   Dambulla  

Chi phí sống tại Sri Lanka: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Sri Lanka với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫16.8K (₫12.2K - ₫43.7K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫62K (₫39.3K - ₫105K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫412K (₫175K - ₫1.31M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫87.3K (₫43.7K - ₫175K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫26.2K (₫17.5K - ₫43.7K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.75M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ