Giá cả tại Corralejo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Corralejo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Corralejo.

Corralejo thay đổi giá cả hikersbay.com
Corralejo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Corralejo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Corralejo cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Corralejo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Corralejo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 3 hours ago)

Tiền tệ trong Tây Ban Nha euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Corralejo thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 8,7%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 33%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Corralejo, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 50%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Corralejo so với nước Mỹ

Có đắt không trong các cửa hàng ở Corralejo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Corralejo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Corralejo, chẳng hạn như: Khoai tây, ức gà, bánh mì, Pho mát, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Corralejo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Corralejo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Corralejo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 319 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 232 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.33 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 133 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 53.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Corralejo, bao gồm cả Khoai tây, ức gà, bánh mì, Pho mát, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Corralejo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Andorra, Pháp, Ý, Thụy Sĩ, and San Marino.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Corralejo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Corralejo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Corralejo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Corralejo

Corralejo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.22M (₫1.59M - ₫3.19M)

Phí

₫2.22M (₫1.59M - ₫3.19M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.11M (₫796K - ₫1.33M)

Internet

₫1.11M (₫796K - ₫1.33M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫40.5M

thu nhập trung bình

₫40.5M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫26.5M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫26.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫31.9M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫31.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫53.1K

bánh mì

₫53.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫425K

Pho mát

₫425K
30% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.3K (₫32.9K - ₫46.5K)

Chuối

₫41.3K (₫32.9K - ₫46.5K)
Giá cả ở 3,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫319K (₫212K - ₫398K)

nhà hàng rẻ

₫319K (₫212K - ₫398K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫66.4K (₫39.8K - ₫79.6K)

bia địa phương

₫66.4K (₫39.8K - ₫79.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫50.4K (₫31.9K - ₫66.4K)

Cà phê

₫50.4K (₫31.9K - ₫66.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫53.1K

chai nước

₫53.1K
1,3% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫232K (₫212K - ₫252K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫232K (₫212K - ₫252K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫53.1K (₫39.8K - ₫66.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫53.1K (₫39.8K - ₫66.4K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Corralejo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.1K (€1.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫53.1K (€2)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫425K (€16)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫39.8K (€1.5)
  5. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫159K (€6)
  6. Khoai tây (1kg) ₫92.9K (€3.5)
  7. Rau diếp (1 cái đầu) ₫43.8K (€1.7)
  8. Chuối (1kg) ₫41.3K (€1.6)

Giá Trong Nhà Hàng Corralejo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫319K (€12)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.33M (€50)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫232K (€8.8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫66.4K (€2.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫79.6K (€3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫53.1K (€2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫53.1K (€2)
  8. Cà phê cappuccino ₫50.4K (€1.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Corralejo

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.19M (€45)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.99M (€75)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫63.7K (€2.4)
  4. Xăng (1 lít) ₫36.8K (€1.4)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫26.5M (€1K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫21.2M (€800)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫42.5M (€1.6K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫31.9M (€1.2K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.22M (€84)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.11M (€42)
  11. numb_34 ₫531K (€20)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫41M (€1.55K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫40.5M (€1.53K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,5%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫79.6K (€3)

Chi Phí Giải Trí Corralejo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.19M (€45)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Tây Ban Nha là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Tây Ban Nha là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Tây Ban Nha

Giá: Mallorca   Ibiza   Menorca   Formentera   Gran Canaria   Tenerife   Fuerteventura   La Gomera   Lanzarote   La Palma   Quần đảo Baleares   Quần đảo Canaria   Đại lục Tây Ban Nha   Costa Brava   Costa del Sol   Costa Dorada   Costa de la Luz   Costa Blanca   Costa Azahar   Miền Trung Tây Ban Nha   Alicante   Barcelona   Bilbao   Granada   Las Palmas de Gran Canaria   L'Hospitalet de Llobregat   Madrid   Murcia   Oviedo   Palma de Mallorca  

Giá McDonald's tại Tây Ban Nha: Barcelona   Madrid   Mallorca   Tenerife  

Giá pizza tại Tây Ban Nha: Barcelona   Madrid   Mallorca   Tenerife  

Giá KFC tại Tây Ban Nha: Barcelona   Madrid   Mallorca   Tenerife  

Chi phí sống tại Tây Ban Nha: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tây Ban Nha với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.11M (₫796K - ₫1.33M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫53.1K (₫39.8K - ₫66.4K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫50.4K (₫31.9K - ₫66.4K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫31.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫40.5M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ