Giá cả tại Lucija

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Lucija? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Lucija.

Lucija thay đổi giá cả hikersbay.com
Lucija Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Lucija là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Lucija có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Lucija: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Lucija: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Slovenia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00374 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0374 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 268 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Lucija thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 28%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 38%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Lucija, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 24%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 45%.

Khách sạn có đắt không tại Lucija? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Lucija?

Giá trung bình của chỗ ở tại Slovenia là ₫2.52M (€94). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.63M (€61) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.22M (€46). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Slovenia tại ₫2.13M (€80). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.18M (€81) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.09M (€116) tại Slovenia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6M (€224)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Lucija? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Lucija không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Lucija, chẳng hạn như: nước đóng chai, Thịt bò, Chuối, Rượu, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Lucija không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Lucija là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Lucija?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 268 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 187 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.2 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 161 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 66 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Lucija, bao gồm cả nước đóng chai, Thịt bò, Chuối, Rượu, or Khoai tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Lucija trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Croatia, Áo, San Marino, Bosna và Hercegovina, and Hungary.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Lucija

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Lucija

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Lucija

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Lucija

Lucija - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.58M (₫5.08M - ₫8.03M)

Phí

₫6.58M (₫5.08M - ₫8.03M)
26% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫798K (₫723K - ₫1.07M)

Internet

₫798K (₫723K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.32M (₫1.34M - ₫2.68M)

quần Jean

₫2.32M (₫1.34M - ₫2.68M)
74% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.1K (₫26.8K - ₫53.5K)

bánh mì

₫30.1K (₫26.8K - ₫53.5K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫384K (₫214K - ₫669K)

Pho mát

₫384K (₫214K - ₫669K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫56.2K (₫34.8K - ₫93.7K)

Gạo

₫56.2K (₫34.8K - ₫93.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫93.7K (₫80.3K - ₫107K)

cà chua

₫93.7K (₫80.3K - ₫107K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41.5K (₫37.5K - ₫53.5K)

Chuối

₫41.5K (₫37.5K - ₫53.5K)
Giá cả ở 2,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫153K (₫107K - ₫187K)

Rượu

₫153K (₫107K - ₫187K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫268K (₫201K - ₫321K)

nhà hàng rẻ

₫268K (₫201K - ₫321K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫80.3K (₫75K - ₫93.7K)

bia địa phương

₫80.3K (₫75K - ₫93.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫49.7K (₫40.2K - ₫64.3K)

Cà phê

₫49.7K (₫40.2K - ₫64.3K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫39.1K (₫26.8K - ₫66.9K)

chai nước

₫39.1K (₫26.8K - ₫66.9K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫187K (₫161K - ₫214K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫187K (₫161K - ₫214K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫66K (₫50.9K - ₫80.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫66K (₫50.9K - ₫80.3K)
4,6% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Lucija

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫31.3K (€1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.1K (€1.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫75.9K (€2.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫384K (€14.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.4K (€0.84)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫153K (€5.7)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫46.4K (€1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.2K (€1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫120K (€4.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫209K (€7.8)
  11. Táo (1kg) ₫49.1K (€1.8)
  12. Cam (1kg) ₫58K (€2.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫35.7K (€1.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫50.9K (€1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫56.2K (€2.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫93.7K (€3.5)
  17. Chuối (1kg) ₫41.5K (€1.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫46.9K (€1.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫402K (€15)

Giá Trong Nhà Hàng Lucija

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫268K (€10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.2M (€45)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫187K (€7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫80.3K (€3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫80.3K (€3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫66K (€2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫39.1K (€1.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫49.7K (€1.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Lucija

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.41M (€90)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.57M (€133)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫803M (€30K)
  4. Xăng (1 lít) ₫39.2K (€1.5)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫535M (€20K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.58M (€246)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.7M (€435)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫798K (€30)
  9. numb_34 ₫259K (€9.7)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫201M (€7.5K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.2K (€1.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫32.1K (€1.2)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫669K (€25)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.32M (€87)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1M (€38)

Chi Phí Giải Trí Lucija

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫189K (€7.1)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Slovenia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Slovenia

Giá: Celje   Koper   Ljubljana   Maribor   Novo Mesto   Kranj   Ptuj   Trbovlje   Velenje   Grosuplje  

Giá McDonald's tại Slovenia: Ljubljana  

Giá pizza tại Slovenia: Ljubljana  

Chi phí sống tại Slovenia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Slovenia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫56.2K (₫34.8K - ₫93.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫80.3K (₫75K - ₫93.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫66K (₫50.9K - ₫80.3K)
4.6% hơn nước Mỹ

cà chua

₫93.7K (₫80.3K - ₫107K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ