Giá cả tại Kocevje

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kocevje? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kocevje.

Kocevje thay đổi giá cả hikersbay.com
Kocevje Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kocevje là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kocevje có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Kocevje: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Kocevje: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 7 hours ago)

Tiền tệ trong Slovenia euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00378 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0378 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Kocevje thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 31%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 40%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Kocevje, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.

Khách sạn có đắt không tại Kocevje? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kocevje?

Giá trung bình của chỗ ở tại Slovenia là ₫1.24M (€47). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.17M (€44) tại Slovenia


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kocevje? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kocevje không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kocevje, chẳng hạn như: Bia, nước đóng chai, Gạo, rau diếp, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kocevje không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kocevje là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kocevje?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 265 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 185 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.19 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 159 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 65.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kocevje, bao gồm cả Bia, nước đóng chai, Gạo, rau diếp, or cam


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kocevje trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Croatia, Áo, San Marino, Bosna và Hercegovina, and Hungary.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kocevje

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kocevje

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kocevje

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kocevje

Kocevje - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.5M (₫5.02M - ₫7.94M)

Phí

₫6.5M (₫5.02M - ₫7.94M)
24% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫789K (₫715K - ₫1.06M)

Internet

₫789K (₫715K - ₫1.06M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.3M (₫1.32M - ₫2.65M)

quần Jean

₫2.3M (₫1.32M - ₫2.65M)
72% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.8K (₫26.5K - ₫53K)

bánh mì

₫29.8K (₫26.5K - ₫53K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫380K (₫212K - ₫662K)

Pho mát

₫380K (₫212K - ₫662K)
16% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫55.6K (₫34.4K - ₫92.7K)

Gạo

₫55.6K (₫34.4K - ₫92.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫92.7K (₫79.4K - ₫106K)

cà chua

₫92.7K (₫79.4K - ₫106K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫41K (₫37.1K - ₫53K)

Chuối

₫41K (₫37.1K - ₫53K)
Giá cả ở 3,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫151K (₫106K - ₫185K)

Rượu

₫151K (₫106K - ₫185K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫265K (₫199K - ₫318K)

nhà hàng rẻ

₫265K (₫199K - ₫318K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫79.4K (₫74.1K - ₫92.7K)

bia địa phương

₫79.4K (₫74.1K - ₫92.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫49.1K (₫39.7K - ₫63.6K)

Cà phê

₫49.1K (₫39.7K - ₫63.6K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫38.7K (₫26.5K - ₫66.2K)

chai nước

₫38.7K (₫26.5K - ₫66.2K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫185K (₫159K - ₫212K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫185K (₫159K - ₫212K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫65.3K (₫50.3K - ₫79.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫65.3K (₫50.3K - ₫79.4K)
3,4% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kocevje

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.9K (€1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.8K (€1.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫75.1K (€2.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫380K (€14.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫22.1K (€0.84)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫151K (€5.7)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫45.9K (€1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫49.7K (€1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫119K (€4.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫207K (€7.8)
  11. Táo (1kg) ₫48.5K (€1.8)
  12. Cam (1kg) ₫57.4K (€2.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫35.3K (€1.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫50.3K (€1.9)
  15. Một kg gạo trắng ₫55.6K (€2.1)
  16. Cà chua (1kg) ₫92.7K (€3.5)
  17. Chuối (1kg) ₫41K (€1.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫46.3K (€1.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫397K (€15)

Giá Trong Nhà Hàng Kocevje

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫265K (€10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.19M (€45)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫185K (€7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫79.4K (€3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫79.4K (€3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫65.3K (€2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫38.7K (€1.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫49.1K (€1.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Kocevje

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.38M (€90)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.53M (€133)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫794M (€30K)
  4. Xăng (1 lít) ₫38.8K (€1.5)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫530M (€20K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.5M (€246)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫11.5M (€435)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫789K (€30)
  9. numb_34 ₫256K (€9.7)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫199M (€7.5K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫39.7K (€1.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.8K (€1.2)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫662K (€25)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.3M (€87)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫993K (€38)

Chi Phí Giải Trí Kocevje

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫187K (€7.1)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Slovenia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Slovenia

Giá: Celje   Koper   Ljubljana   Maribor   Novo Mesto   Kranj   Ptuj   Trbovlje   Velenje   Grosuplje  

Giá McDonald's tại Slovenia: Ljubljana  

Giá pizza tại Slovenia: Ljubljana  

Chi phí sống tại Slovenia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Slovenia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫49.1K (₫39.7K - ₫63.6K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫79.4K (₫74.1K - ₫92.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫65.3K (₫50.3K - ₫79.4K)
3.4% hơn nước Mỹ

Internet

₫789K (₫715K - ₫1.06M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ