Giá cả tại Singapore

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Singapore? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Singapore.

Singapore thay đổi giá cả hikersbay.com
Singapore Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Singapore là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Singapore có cao hơn so với nước Mỹ không? Singapore - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Singapore: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Singapore Đô la Singapore (SGD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00531 Đô la Singapore. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0531 Đô la Singapore. Và ngược lại: Với 10 Đô la Singapore bạn có thể nhận được 188 nghìn Đồng Việt Nam.


Giá cả ở Singapore cao hơn nhiều so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 12%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 11%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Singapore xung quanh 210%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 49%.

Khách sạn có đắt không tại Singapore? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Singapore?

Giá trung bình của chỗ ở tại Singapore là ₫2.46M (SGD 130). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.06M (SGD 57) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫2.66M (SGD 141). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Singapore tại ₫2.91M (SGD 154). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.99M (SGD 159) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.08M (SGD 164) tại Singapore Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.41M (SGD 287)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Singapore? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Singapore không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Singapore, chẳng hạn như: Táo, Thuốc lá, Trứng, Gạo, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Singapore không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Singapore là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Singapore?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 282 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.88 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 377 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 38.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Singapore, bao gồm cả Táo, Thuốc lá, Trứng, Gạo, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Singapore trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Malaysia, Indonesia, Brunei, Campuchia, and Đảo Giáng Sinh.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Singapore

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Singapore

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Singapore

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Singapore

Singapore - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.96M (₫2.4M - ₫6.67M)

Phí

₫3.96M (₫2.4M - ₫6.67M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫884K (₫716K - ₫1.13M)

Internet

₫884K (₫716K - ₫1.13M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.73M (₫753K - ₫2.45M)

quần Jean

₫1.73M (₫753K - ₫2.45M)
30% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫114M

thu nhập trung bình

₫114M
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫71M (₫47.1M - ₫104M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫71M (₫47.1M - ₫104M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫92.8M (₫65.9M - ₫132M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫92.8M (₫65.9M - ₫132M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫52.7K (₫35.3K - ₫94.1K)

bánh mì

₫52.7K (₫35.3K - ₫94.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫475K (₫188K - ₫1.13M)

Pho mát

₫475K (₫188K - ₫1.13M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫67K (₫37.7K - ₫106K)

Gạo

₫67K (₫37.7K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫71.2K (₫37.7K - ₫151K)

cà chua

₫71.2K (₫37.7K - ₫151K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫80.6K (₫52.7K - ₫120K)

Chuối

₫80.6K (₫52.7K - ₫120K)
89% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫584K (₫377K - ₫1.13M)

Rượu

₫584K (₫377K - ₫1.13M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫282K (₫113K - ₫471K)

nhà hàng rẻ

₫282K (₫113K - ₫471K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫188K (₫94.1K - ₫282K)

bia địa phương

₫188K (₫94.1K - ₫282K)
23% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫121K (₫56.5K - ₫165K)

Cà phê

₫121K (₫56.5K - ₫165K)
Giá cả ở 6,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫28.9K (₫18.8K - ₫47.1K)

chai nước

₫28.9K (₫18.8K - ₫47.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫188K (₫151K - ₫207K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫188K (₫151K - ₫207K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫38.6K (₫28.2K - ₫65.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫38.6K (₫28.2K - ₫65.9K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Singapore

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫74K (SGD 3.9)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫52.7K (SGD 2.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫85K (SGD 4.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫475K (SGD 25)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫33.9K (SGD 1.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫584K (SGD 31)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫102K (SGD 5.4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫114K (SGD 6.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫302K (SGD 16.1)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫264K (SGD 14)
  11. Táo (1kg) ₫106K (SGD 5.6)
  12. Cam (1kg) ₫99.1K (SGD 5.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫57.7K (SGD 3.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫42.8K (SGD 2.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫67K (SGD 3.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫71.2K (SGD 3.8)
  17. Chuối (1kg) ₫80.6K (SGD 4.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫57.1K (SGD 3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫521K (SGD 28)

Giá Trong Nhà Hàng Singapore

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫282K (SGD 15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.88M (SGD 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫188K (SGD 10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫188K (SGD 10)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫198K (SGD 10.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫38.6K (SGD 2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫28.9K (SGD 1.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫121K (SGD 6.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Singapore

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫37.7K (SGD 2)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫2.41M (SGD 128)
  3. Xăng (1 lít) ₫53.4K (SGD 2.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫3.39B (SGD 180K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫71M (SGD 3.77K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫50M (SGD 2.66K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫132M (SGD 7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫92.8M (SGD 4.93K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.96M (SGD 210)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫884K (SGD 47)
  11. numb_34 ₫446K (SGD 24)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.73M (SGD 92)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.1M (SGD 58)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.35M (SGD 125)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.74M (SGD 146)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫2.98B (SGD 158K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫27.7M (SGD 1.47K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫500M (SGD 26.6K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫677M (SGD 36K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫322M (SGD 17.1K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫114M (SGD 6.04K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫81K (SGD 4.3)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.8K (SGD 1)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫377K (SGD 20)

Singapore chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Singapore Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Singapore

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.59M (SGD 138)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫331K (SGD 17.6)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫282K (SGD 15)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Singapore là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Singapore

Giá: Singapore  

Chi phí sống tại Singapore: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Singapore với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫28.9K (₫18.8K - ₫47.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫114M
Giá cả ở 1.9% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫884K (₫716K - ₫1.13M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫67K (₫37.7K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫584K (₫377K - ₫1.13M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.73M (₫753K - ₫2.45M)
30% hơn nước Mỹ