Giá cả tại Santa Rita

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Santa Rita? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Santa Rita.

Giá siêu thị ở Santa Rita là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Santa Rita cao hơn so với nước Mỹ không? Santa Rita - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Santa Rita: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Paraguay Guarani Paraguay (PYG). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,06 Guarani Paraguay. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 30,6 Guarani Paraguay. Và ngược lại: Với 10 Guarani Paraguay bạn có thể nhận được 32,7 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Paraguay so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 61%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 87%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Santa Rita thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 79%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 31%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Santa Rita? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Santa Rita không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Santa Rita, chẳng hạn như: Thịt bò, bánh mì, Sữa, Trứng, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Santa Rita không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Santa Rita là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Santa Rita?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 65.3 thousand Vietnamese dong.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Santa Rita, bao gồm cả Thịt bò, bánh mì, Sữa, Trứng, or Gạo


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Santa Rita không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Montenegro, Bolivia, Uruguay, Brasil, and Chi-lê.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Santa Rita

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Santa Rita

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Santa Rita

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Santa Rita

Santa Rita - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.47M

Phí

₫1.47M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫490K

Internet

₫490K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫22.9K

bánh mì

₫22.9K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫131K

Pho mát

₫131K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫19.6K

Gạo

₫19.6K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫65.3K

nhà hàng rẻ

₫65.3K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Santa Rita

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.6K (PYG 6K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22.9K (PYG 7K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47K (PYG 14.4K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫131K (PYG 40K)
  5. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫81.6K (PYG 25K)
  6. Một kg gạo trắng ₫19.6K (PYG 6K)
  7. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫212K (PYG 65K)

Giá Trong Nhà Hàng Santa Rita

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫65.3K (PYG 20K)

Chi Phí Sinh Hoạt Santa Rita

  1. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.47M (PYG 450K)
  2. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫490K (PYG 150K)
  3. numb_34 ₫261K (PYG 80K)
  4. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫81.6K (PYG 25K)
  5. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫71.8K (PYG 22K)
  6. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26.1K (PYG 8K)
  7. Vé tháng (giá thường) ₫784K (PYG 240K)
  8. Xăng (1 lít) ₫27.8K (PYG 8.5K)
  9. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫183M (PYG 56M)
  10. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.47M (PYG 450K)

Chi Phí Giải Trí Santa Rita

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫816K (PYG 250K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫490K (PYG 150K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫163K (PYG 50K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Paraguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Paraguay

Giá: Ciudad del Este   San Lorenzo   Villarrica   San Antonio   Coronel Oviedo   Limpio   Presidente Franco District   San Ignacio   Villa Elisa   Asuncion  

Chi phí sống tại Paraguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Paraguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫22.9K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫19.6K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫131K
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫490K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ