Giá cả tại San Lorenzo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Lorenzo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Lorenzo.

San Lorenzo thay đổi giá cả hikersbay.com
San Lorenzo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở San Lorenzo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở San Lorenzo cao hơn so với nước Mỹ không? San Lorenzo - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại San Lorenzo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Paraguay Guarani Paraguay (PYG). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,08 Guarani Paraguay. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 30,8 Guarani Paraguay. Và ngược lại: Với 10 Guarani Paraguay bạn có thể nhận được 32,4 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Paraguay so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 70%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại San Lorenzo thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 49%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.

Khách sạn có đắt không tại San Lorenzo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở San Lorenzo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Paraguay là ₫1.41M (PYG 435K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Paraguay tại ₫1.11M (PYG 342K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.39M (PYG 430K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.45M (PYG 448K) tại Paraguay Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.26M (PYG 698K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở San Lorenzo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Lorenzo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại San Lorenzo, chẳng hạn như: cam, Sữa, bánh mì, Pho mát, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Lorenzo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Lorenzo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Lorenzo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 105 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 114 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 584 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 64.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 26.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Lorenzo, bao gồm cả cam, Sữa, bánh mì, Pho mát, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở San Lorenzo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Montenegro, Bolivia, Uruguay, Brasil, and Chi-lê.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm San Lorenzo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng San Lorenzo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí San Lorenzo

San Lorenzo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.36M (₫811K - ₫2.27M)

Phí

₫1.36M (₫811K - ₫2.27M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫457K (₫324K - ₫778K)

Internet

₫457K (₫324K - ₫778K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.39M (₫454K - ₫2.59M)

quần Jean

₫1.39M (₫454K - ₫2.59M)
4,5% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14K (₫9.73K - ₫32.3K)

bánh mì

₫14K (₫9.73K - ₫32.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫146K (₫97.3K - ₫266K)

Pho mát

₫146K (₫97.3K - ₫266K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫21.1K (₫15.9K - ₫25.9K)

Gạo

₫21.1K (₫15.9K - ₫25.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫34.8K (₫29.2K - ₫59K)

cà chua

₫34.8K (₫29.2K - ₫59K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.6K (₫9.73K - ₫32.4K)

Chuối

₫19.6K (₫9.73K - ₫32.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫117K (₫71.4K - ₫250K)

Rượu

₫117K (₫71.4K - ₫250K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫105K (₫81.1K - ₫162K)

nhà hàng rẻ

₫105K (₫81.1K - ₫162K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫32.4K (₫19.5K - ₫71.5K)

bia địa phương

₫32.4K (₫19.5K - ₫71.5K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫53.2K (₫25.9K - ₫119K)

Cà phê

₫53.2K (₫25.9K - ₫119K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.3K (₫9.53K - ₫16.2K)

chai nước

₫13.3K (₫9.53K - ₫16.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫114K (₫110K - ₫119K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫114K (₫110K - ₫119K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫26.6K (₫19.5K - ₫32.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26.6K (₫19.5K - ₫32.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Lorenzo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.3K (PYG 6.56K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14K (PYG 4.31K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫44.2K (PYG 13.6K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫146K (PYG 44.9K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.73K (PYG 3K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫117K (PYG 36K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.5K (PYG 4.78K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫18.7K (PYG 5.78K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫40.5K (PYG 12.5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫73.6K (PYG 22.7K)
  11. Táo (1kg) ₫42.9K (PYG 13.2K)
  12. Cam (1kg) ₫20.7K (PYG 6.38K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18.2K (PYG 5.63K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.3K (PYG 3.8K)
  15. Một kg gạo trắng ₫21.1K (PYG 6.5K)
  16. Cà chua (1kg) ₫34.8K (PYG 10.7K)
  17. Chuối (1kg) ₫19.6K (PYG 6.06K)
  18. Hành tây (1kg) ₫19.5K (PYG 6.03K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫147K (PYG 45.3K)

Giá Trong Nhà Hàng San Lorenzo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫105K (PYG 32.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫584K (PYG 180K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫114K (PYG 35K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫32.4K (PYG 10K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫48.7K (PYG 15K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫26.6K (PYG 8.21K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.3K (PYG 4.1K)
  8. Cà phê cappuccino ₫53.2K (PYG 16.4K)

Chi Phí Sinh Hoạt San Lorenzo

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.67M (PYG 514K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.23M (PYG 380K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫647M (PYG 200M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12K (PYG 3.7K)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫834K (PYG 257K)
  6. Xăng (1 lít) ₫25.8K (PYG 7.97K)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫357M (PYG 110M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.36M (PYG 421K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.87M (PYG 1.5M)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫457K (PYG 141K)
  11. numb_34 ₫369K (PYG 114K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫82.7M (PYG 25.5M)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,5%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.9K (PYG 8K)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫32.4K (PYG 10K)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫95.3K (PYG 29.4K)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.39M (PYG 430K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫681K (PYG 210K)

Chi Phí Giải Trí San Lorenzo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫389K (PYG 120K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫227K (PYG 70K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫114K (PYG 35K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Paraguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Paraguay

Giá: Ciudad del Este   San Lorenzo   Villarrica   San Antonio   Coronel Oviedo   Limpio   Presidente Franco District   San Ignacio   Villa Elisa   Asuncion  

Chi phí sống tại Paraguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Paraguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.39M (₫454K - ₫2.59M)
4.5% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫53.2K (₫25.9K - ₫119K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26.6K (₫19.5K - ₫32.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫457K (₫324K - ₫778K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ