Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Paraguay Guarani Paraguay (PYG). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,08 Guarani Paraguay. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 30,8 Guarani Paraguay. Và ngược lại: Với 10 Guarani Paraguay bạn có thể nhận được 32,4 Đồng Việt Nam.
Giá: Ciudad del Este San Lorenzo Villarrica San Antonio Coronel Oviedo Limpio Presidente Franco District San Ignacio Villa Elisa Asuncion
bánh mì
₫17.7K (₫9.73K - ₫32.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫147K (₫103K - ₫266K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫20.3K (₫15.9K - ₫25.9K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫36.4K (₫24.3K - ₫59K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫21.5K (₫12.5K - ₫30.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫146K (₫77.8K - ₫195K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Paraguay (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Paraguay
Rượu
₫146K (₫77.8K - ₫195K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫114K (₫97.3K - ₫130K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫12.4M (₫8.11M - ₫25.9M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫45.3K (₫19.5K - ₫71.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫13.2K (₫9.73K - ₫16.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫36.4K (₫24.3K - ₫59K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ