Giá cả tại San Estanislao

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở San Estanislao? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong San Estanislao.

San Estanislao thay đổi giá cả hikersbay.com
San Estanislao Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở San Estanislao là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở San Estanislao có cao hơn so với nước Mỹ không? San Estanislao - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại San Estanislao: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Paraguay Guarani Paraguay (PYG). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,17 Guarani Paraguay. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 31,7 Guarani Paraguay. Và ngược lại: Với 10 Guarani Paraguay bạn có thể nhận được 31,5 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Paraguay so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Chi phí sinh hoạt ở San Estanislao thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 48%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 59%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở San Estanislao? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại San Estanislao không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong San Estanislao, chẳng hạn như: Táo, Pho mát, Sữa, Rượu, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở San Estanislao không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại San Estanislao là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở San Estanislao?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 110 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 567 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 63.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 25.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại San Estanislao, bao gồm cả Táo, Pho mát, Sữa, Rượu, or Bia


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại San Estanislao trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Montenegro, Bolivia, Uruguay, Brasil, and Chi-lê.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm San Estanislao

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng San Estanislao

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí San Estanislao

San Estanislao - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.33M (₫788K - ₫1.58M)

Phí

₫1.33M (₫788K - ₫1.58M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫445K (₫315K - ₫694K)

Internet

₫445K (₫315K - ₫694K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.36M (₫441K - ₫2.52M)

quần Jean

₫1.36M (₫441K - ₫2.52M)
5,2% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.7K (₫9.46K - ₫31.4K)

bánh mì

₫16.7K (₫9.46K - ₫31.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫142K (₫107K - ₫259K)

Pho mát

₫142K (₫107K - ₫259K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.6K (₫15.4K - ₫25.2K)

Gạo

₫20.6K (₫15.4K - ₫25.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫41.5K (₫28.4K - ₫57.4K)

cà chua

₫41.5K (₫28.4K - ₫57.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.1K (₫9.46K - ₫31.5K)

Chuối

₫19.1K (₫9.46K - ₫31.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫150K (₫78.8K - ₫243K)

Rượu

₫150K (₫78.8K - ₫243K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫102K (₫78.8K - ₫158K)

nhà hàng rẻ

₫102K (₫78.8K - ₫158K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫31.5K (₫18.9K - ₫69.7K)

bia địa phương

₫31.5K (₫18.9K - ₫69.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫51.8K (₫25.2K - ₫116K)

Cà phê

₫51.8K (₫25.2K - ₫116K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.9K (₫9.29K - ₫15.8K)

chai nước

₫12.9K (₫9.29K - ₫15.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫110K (₫107K - ₫116K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫110K (₫107K - ₫116K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫25.9K (₫18.9K - ₫31.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.9K (₫18.9K - ₫31.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm San Estanislao

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.7K (PYG 6.56K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.7K (PYG 5.31K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫42.9K (PYG 13.6K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫142K (PYG 44.9K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.2K (PYG 4.2K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫150K (PYG 47.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.7K (PYG 6.88K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.3K (PYG 12.8K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫44.1K (PYG 14K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫87.2K (PYG 27.6K)
  11. Táo (1kg) ₫52.4K (PYG 16.6K)
  12. Cam (1kg) ₫26.6K (PYG 8.43K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.3K (PYG 7.39K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.5K (PYG 4.29K)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.6K (PYG 6.54K)
  16. Cà chua (1kg) ₫41.5K (PYG 13.2K)
  17. Chuối (1kg) ₫19.1K (PYG 6.06K)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.2K (PYG 7.67K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫143K (PYG 45.3K)

Giá Trong Nhà Hàng San Estanislao

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫102K (PYG 32.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫567K (PYG 180K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫110K (PYG 35K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫31.5K (PYG 10K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫47.3K (PYG 15K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫25.9K (PYG 8.21K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.9K (PYG 4.11K)
  8. Cà phê cappuccino ₫51.8K (PYG 16.4K)

Chi Phí Sinh Hoạt San Estanislao

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.62M (PYG 514K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.63M (PYG 517K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫629M (PYG 200M)
  4. Xăng (1 lít) ₫25.1K (PYG 7.97K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫347M (PYG 110M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.33M (PYG 421K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.73M (PYG 1.5M)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫445K (PYG 141K)
  9. numb_34 ₫358K (PYG 114K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫80.4M (PYG 25.5M)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.2K (PYG 8K)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.5K (PYG 10K)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫158K (PYG 50K)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.36M (PYG 430K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫662K (PYG 210K)

Chi Phí Giải Trí San Estanislao

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫142K (PYG 45K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Paraguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Paraguay

Giá: Ciudad del Este   San Lorenzo   Villarrica   San Antonio   Coronel Oviedo   Limpio   Presidente Franco District   San Ignacio   Villa Elisa   Asuncion  

Chi phí sống tại Paraguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Paraguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫16.7K (₫9.46K - ₫31.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫12.9K (₫9.29K - ₫15.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫20.6K (₫15.4K - ₫25.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫25.9K (₫18.9K - ₫31.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫51.8K (₫25.2K - ₫116K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.36M (₫441K - ₫2.52M)
5.2% hơn nước Mỹ