Giá cả tại Luque

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Luque? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Luque.

Luque thay đổi giá cả hikersbay.com
Luque Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Luque là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Luque cao hơn so với nước Mỹ không? Luque - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Luque: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Paraguay Guarani Paraguay (PYG). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,06 Guarani Paraguay. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 30,6 Guarani Paraguay. Và ngược lại: Với 10 Guarani Paraguay bạn có thể nhận được 32,7 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Paraguay so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 68%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Luque thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 54%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Khách sạn có đắt không tại Luque? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Luque?

Giá trung bình của chỗ ở tại Paraguay là ₫1.41M (PYG 430K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Paraguay tại ₫1.11M (PYG 340K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.39M (PYG 427K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.48M (PYG 452K) tại Paraguay Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.27M (PYG 694K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Luque? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Luque không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Luque, chẳng hạn như: Khoai tây, Sữa, cam, Pho mát, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Luque không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Luque là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Luque?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 81.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 114 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 490 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 42.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Luque, bao gồm cả Khoai tây, Sữa, cam, Pho mát, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Luque không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Montenegro, Bolivia, Uruguay, Brasil, and Chi-lê.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Luque

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Luque

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Luque

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Luque

Luque - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫980K (₫816K - ₫1.63M)

Phí

₫980K (₫816K - ₫1.63M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫460K (₫327K - ₫718K)

Internet

₫460K (₫327K - ₫718K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.4M (₫457K - ₫2.61M)

quần Jean

₫1.4M (₫457K - ₫2.61M)
5,1% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.18M

thu nhập trung bình

₫7.18M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.16M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.16M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫6.53K (₫6.53K - ₫32.5K)

bánh mì

₫6.53K (₫6.53K - ₫32.5K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫147K (₫104K - ₫392K)

Pho mát

₫147K (₫104K - ₫392K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫16K (₫16K - ₫26.1K)

Gạo

₫16K (₫16K - ₫26.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.5K (₫24.5K - ₫59.4K)

cà chua

₫24.5K (₫24.5K - ₫59.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.8K (₫9.8K - ₫32.7K)

Chuối

₫19.8K (₫9.8K - ₫32.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫155K (₫81.6K - ₫252K)

Rượu

₫155K (₫81.6K - ₫252K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫81.6K (₫81.6K - ₫163K)

nhà hàng rẻ

₫81.6K (₫81.6K - ₫163K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫21.2K (₫19.6K - ₫72K)

bia địa phương

₫21.2K (₫19.6K - ₫72K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫29.4K (₫26.1K - ₫120K)

Cà phê

₫29.4K (₫26.1K - ₫120K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.4K (₫9.6K - ₫16.3K)

chai nước

₫13.4K (₫9.6K - ₫16.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫114K (₫111K - ₫120K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫114K (₫111K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.9K (₫19.6K - ₫32.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.9K (₫19.6K - ₫32.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Luque

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.4K (PYG 6.56K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫6.53K (PYG 2K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.6K (PYG 10.3K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫147K (PYG 44.9K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.84K (PYG 2.4K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫155K (PYG 47.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.5K (PYG 6.88K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫32.7K (PYG 10K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫39.2K (PYG 12K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫90.3K (PYG 27.6K)
  11. Táo (1kg) ₫54.3K (PYG 16.6K)
  12. Cam (1kg) ₫27.5K (PYG 8.42K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫24.1K (PYG 7.38K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14K (PYG 4.29K)
  15. Một kg gạo trắng ₫16K (PYG 4.9K)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.5K (PYG 7.5K)
  17. Chuối (1kg) ₫19.8K (PYG 6.06K)
  18. Hành tây (1kg) ₫16.8K (PYG 5.15K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫148K (PYG 45.3K)

Giá Trong Nhà Hàng Luque

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫81.6K (PYG 25K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫490K (PYG 150K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫114K (PYG 35K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫21.2K (PYG 6.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫29.4K (PYG 9K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.9K (PYG 7K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.4K (PYG 4.1K)
  8. Cà phê cappuccino ₫29.4K (PYG 9K)

Chi Phí Sinh Hoạt Luque

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.4K (PYG 3.2K)
  2. Xăng (1 lít) ₫22.3K (PYG 6.83K)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫359M (PYG 110M)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.4M (PYG 3.5M)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.16M (PYG 2.5M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫980K (PYG 300K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫460K (PYG 141K)
  8. numb_34 ₫371K (PYG 114K)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.4M (PYG 430K)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫686K (PYG 210K)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.68M (PYG 514K)
  12. 1 đôi giày da nam ₫1.69M (PYG 517K)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫651M (PYG 200M)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.31M (PYG 400K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫47M (PYG 14.4M)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.18M (PYG 2.2M)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 9,5%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫26.1K (PYG 8K)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫32.7K (PYG 10K)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫163K (PYG 50K)

Chi Phí Giải Trí Luque

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫425K (PYG 130K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫147K (PYG 45K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Paraguay là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Paraguay

Giá: Ciudad del Este   San Lorenzo   Villarrica   San Antonio   Coronel Oviedo   Limpio   Presidente Franco District   San Ignacio   Villa Elisa   Asuncion  

Chi phí sống tại Paraguay: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Paraguay với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫114K (₫111K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫16K (₫16K - ₫26.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.18M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.9K (₫19.6K - ₫32.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫19.8K (₫9.8K - ₫32.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ