Giá cả tại Wah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Wah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Wah.

Wah thay đổi giá cả hikersbay.com
Wah Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Wah là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Wah có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Wah: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Wah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,09 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,9 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 914 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 83%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 87%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Wah, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 72%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 87%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Wah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Wah không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Wah, chẳng hạn như: hành tây, Rượu, cam, Sữa, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Wah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Wah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Wah?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 13.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 56.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 160 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 110 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.77 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Wah, bao gồm cả hành tây, Rượu, cam, Sữa, or Thịt bò


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Wah trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Wah

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Wah

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Wah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Wah

Wah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.01M (₫731K - ₫4.57M)

Phí

₫1.01M (₫731K - ₫4.57M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫365K (₫228K - ₫731K)

Internet

₫365K (₫228K - ₫731K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫247K (₫91.4K - ₫503K)

quần Jean

₫247K (₫91.4K - ₫503K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.93M

thu nhập trung bình

₫6.93M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.92M (₫1.1M - ₫2.74M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.92M (₫1.1M - ₫2.74M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.31M (₫1.42M - ₫3.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.31M (₫1.42M - ₫3.2M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.6K (₫9.14K - ₫19.2K)

bánh mì

₫12.6K (₫9.14K - ₫19.2K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫103K (₫22.8K - ₫365K)

Pho mát

₫103K (₫22.8K - ₫365K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.2K (₫15.5K - ₫50.4K)

Gạo

₫29.2K (₫15.5K - ₫50.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫11.6K (₫4.57K - ₫18.3K)

cà chua

₫11.6K (₫4.57K - ₫18.3K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫15.1K (₫7.31K - ₫36.5K)

Chuối

₫15.1K (₫7.31K - ₫36.5K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫19.6K (₫13.7K - ₫274K)

Rượu

₫19.6K (₫13.7K - ₫274K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫13.7K (₫13.7K - ₫64K)

nhà hàng rẻ

₫13.7K (₫13.7K - ₫64K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.8K (₫54.8K - ₫54.8K)

bia địa phương

₫54.8K (₫54.8K - ₫54.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫19K (₫18.3K - ₫82.2K)

Cà phê

₫19K (₫18.3K - ₫82.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.82K (₫3.2K - ₫11K)

chai nước

₫5.82K (₫3.2K - ₫11K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫56.2K (₫53K - ₫91.4K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫56.2K (₫53K - ₫91.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.77K (₫5.48K - ₫11K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.77K (₫5.48K - ₫11K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Wah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.4K (PKR 190)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.6K (PKR 138)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.2K (PKR 298)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫103K (PKR 1.13K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.22K (PKR 90)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫19.6K (PKR 215)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.5K (PKR 257)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫23.2K (PKR 254)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.7K (PKR 500)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫40.3K (PKR 441)
  11. Táo (1kg) ₫16.1K (PKR 176)
  12. Cam (1kg) ₫16.1K (PKR 176)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.32K (PKR 102)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.31K (PKR 80)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.2K (PKR 320)
  16. Cà chua (1kg) ₫11.6K (PKR 127)
  17. Chuối (1kg) ₫15.1K (PKR 166)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.9K (PKR 130)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫40.3K (PKR 441)

Giá Trong Nhà Hàng Wah

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫13.7K (PKR 150)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫160K (PKR 1.75K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫56.2K (PKR 615)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.8K (PKR 600)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫110K (PKR 1.2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.77K (PKR 85)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.82K (PKR 64)
  8. Cà phê cappuccino ₫19K (PKR 208)

Chi Phí Sinh Hoạt Wah

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫2.74K (PKR 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫137K (PKR 1.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫24.1K (PKR 264)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫329M (PKR 3.6M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.92M (PKR 21K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.37M (PKR 15K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.97M (PKR 32.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.31M (PKR 25.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.01M (PKR 11.1K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫365K (PKR 4K)
  11. numb_34 ₫82.6K (PKR 904)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫247K (PKR 2.7K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫164K (PKR 1.8K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫365K (PKR 4K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫487K (PKR 5.33K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫365M (PKR 4M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫365K (PKR 4K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫9.84M (PKR 108K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫16.4M (PKR 180K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫8.85M (PKR 96.9K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.93M (PKR 75.8K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.3K (PKR 200)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.4K (PKR 70)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫59.4K (PKR 650)

Chi Phí Giải Trí Wah

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫137K (PKR 1.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫73.1K (PKR 800)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫61.7K (PKR 675)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫103K (₫22.8K - ₫365K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.01M (₫731K - ₫4.57M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫13.7K (₫13.7K - ₫64K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.31M (₫1.42M - ₫3.2M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.92M (₫1.1M - ₫2.74M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫12.6K (₫9.14K - ₫19.2K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ