Giá cả tại Rawalpindi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rawalpindi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rawalpindi.

Rawalpindi thay đổi giá cả hikersbay.com
Rawalpindi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Rawalpindi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Rawalpindi có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Rawalpindi: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Rawalpindi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,1 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 912 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 74%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 84%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Rawalpindi, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 65%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 72%.

Khách sạn có đắt không tại Rawalpindi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Rawalpindi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Pakistan là ₫789K (PKR 8.65K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Pakistan tại ₫553K (PKR 6.06K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫802K (PKR 8.79K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.72M (PKR 18.9K) tại Pakistan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.6M (PKR 28.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Rawalpindi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rawalpindi không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Rawalpindi, chẳng hạn như: Pho mát, Thuốc lá, cam, Sữa, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rawalpindi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rawalpindi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rawalpindi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 45.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 91.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 228 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 73 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rawalpindi, bao gồm cả Pho mát, Thuốc lá, cam, Sữa, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Rawalpindi trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rawalpindi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rawalpindi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Rawalpindi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Rawalpindi

Rawalpindi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.03M (₫835K - ₫2.74M)

Phí

₫2.03M (₫835K - ₫2.74M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫373K (₫292K - ₫639K)

Internet

₫373K (₫292K - ₫639K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫342K (₫119K - ₫639K)

quần Jean

₫342K (₫119K - ₫639K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.5M

thu nhập trung bình

₫3.5M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.05M (₫1.82M - ₫2.74M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.05M (₫1.82M - ₫2.74M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.88M (₫2.74M - ₫12.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.88M (₫2.74M - ₫12.8M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.1K (₫9.69K - ₫21K)

bánh mì

₫14.1K (₫9.69K - ₫21K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫112K (₫50.2K - ₫237K)

Pho mát

₫112K (₫50.2K - ₫237K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29K (₫18.2K - ₫36.5K)

Gạo

₫29K (₫18.2K - ₫36.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫11.3K (₫5.47K - ₫22.8K)

cà chua

₫11.3K (₫5.47K - ₫22.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫15.2K (₫9.12K - ₫24.1K)

Chuối

₫15.2K (₫9.12K - ₫24.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫45.6K (₫22.8K - ₫86.7K)

nhà hàng rẻ

₫45.6K (₫22.8K - ₫86.7K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫36.5K (₫27.4K - ₫73K)

bia địa phương

₫36.5K (₫27.4K - ₫73K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.3K (₫31.9K - ₫45.6K)

Cà phê

₫39.3K (₫31.9K - ₫45.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.68K (₫4.56K - ₫8.21K)

chai nước

₫5.68K (₫4.56K - ₫8.21K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫91.2K (₫82.1K - ₫109K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫91.2K (₫82.1K - ₫109K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.5K (₫5.47K - ₫10K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.5K (₫5.47K - ₫10K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rawalpindi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.2K (PKR 222)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.1K (PKR 155)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.2K (PKR 288)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫112K (PKR 1.22K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.37K (PKR 92)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.1K (PKR 253)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫73K (PKR 800)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫47.9K (PKR 525)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫86.3K (PKR 946)
  10. Táo (1kg) ₫22.9K (PKR 251)
  11. Cam (1kg) ₫19.5K (PKR 214)
  12. Khoai tây (1kg) ₫7.7K (PKR 84)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.32K (PKR 58)
  14. Một kg gạo trắng ₫29K (PKR 317)
  15. Cà chua (1kg) ₫11.3K (PKR 124)
  16. Chuối (1kg) ₫15.2K (PKR 167)
  17. Hành tây (1kg) ₫9.25K (PKR 101)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫95.1K (PKR 1.04K)

Giá Trong Nhà Hàng Rawalpindi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫45.6K (PKR 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫228K (PKR 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫91.2K (PKR 1K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫36.5K (PKR 400)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫82.1K (PKR 900)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.5K (PKR 82)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.68K (PKR 62)
  8. Cà phê cappuccino ₫39.3K (PKR 431)

Chi Phí Sinh Hoạt Rawalpindi

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.56K (PKR 50)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫319K (PKR 3.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫24.9K (PKR 273)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫333M (PKR 3.65M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.05M (PKR 22.5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.51M (PKR 16.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.28M (PKR 68.9K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.88M (PKR 42.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.03M (PKR 22.3K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫373K (PKR 4.09K)
  11. numb_34 ₫87.2K (PKR 956)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫342K (PKR 3.75K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫441K (PKR 4.83K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.08M (PKR 11.9K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫658K (PKR 7.21K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫502M (PKR 5.5M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫902K (PKR 9.89K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫18M (PKR 197K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫38.2M (PKR 419K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.87M (PKR 75.3K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.5M (PKR 38.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 21%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.1K (PKR 275)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.2K (PKR 200)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫68.4K (PKR 750)

Rawalpindi chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Rawalpindi Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Rawalpindi

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫238K (PKR 2.61K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫251K (PKR 2.75K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫95.8K (PKR 1.05K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.05M (₫1.82M - ₫2.74M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫112K (₫50.2K - ₫237K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫39.3K (₫31.9K - ₫45.6K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫29K (₫18.2K - ₫36.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫91.2K (₫82.1K - ₫109K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ