Giá cả tại Hyderabad

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hyderabad? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hyderabad.

Hyderabad thay đổi giá cả hikersbay.com
Hyderabad Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Hyderabad là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Hyderabad có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Hyderabad: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Hyderabad: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,1 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 912 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 81%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Hyderabad, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 61%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 69%.

Khách sạn có đắt không tại Hyderabad? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Hyderabad?

Giá trung bình của chỗ ở tại Pakistan là ₫1.43M (PKR 15.7K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫408K (PKR 4.47K) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.03M (PKR 11.3K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Hyderabad? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hyderabad không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Hyderabad, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Sữa, Táo, ức gà, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hyderabad không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hyderabad là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hyderabad?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 27.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 72.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 356 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 91.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hyderabad, bao gồm cả bia nước ngoài, Sữa, Táo, ức gà, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Hyderabad trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Hyderabad

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Hyderabad

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Hyderabad

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Hyderabad

Hyderabad - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.22M (₫547K - ₫4.1M)

Phí

₫1.22M (₫547K - ₫4.1M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫297K (₫182K - ₫912K)

Internet

₫297K (₫182K - ₫912K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫385K (₫86.7K - ₫821K)

quần Jean

₫385K (₫86.7K - ₫821K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.26M

thu nhập trung bình

₫4.26M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.46M (₫639K - ₫2.28M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.46M (₫639K - ₫2.28M)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.6M (₫912K - ₫2.28M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.6M (₫912K - ₫2.28M)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.9K (₫7.3K - ₫20.1K)

bánh mì

₫11.9K (₫7.3K - ₫20.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫68.4K (₫31.9K - ₫283K)

Pho mát

₫68.4K (₫31.9K - ₫283K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫20.9K (₫11.9K - ₫45.6K)

Gạo

₫20.9K (₫11.9K - ₫45.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫11.5K (₫4.56K - ₫18.2K)

cà chua

₫11.5K (₫4.56K - ₫18.2K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫9.12K (₫7.3K - ₫27.4K)

Chuối

₫9.12K (₫7.3K - ₫27.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫35.6K (₫7.3K - ₫91.2K)

Rượu

₫35.6K (₫7.3K - ₫91.2K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫27.4K (₫22.8K - ₫91.2K)

nhà hàng rẻ

₫27.4K (₫22.8K - ₫91.2K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45.6K (₫27.4K - ₫91.2K)

bia địa phương

₫45.6K (₫27.4K - ₫91.2K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫36.5K (₫13.7K - ₫82.1K)

Cà phê

₫36.5K (₫13.7K - ₫82.1K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.1K (₫3.19K - ₫15.2K)

chai nước

₫6.1K (₫3.19K - ₫15.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫72.3K (₫71.6K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫72.3K (₫71.6K - ₫137K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.5K (₫5.47K - ₫9.12K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.5K (₫5.47K - ₫9.12K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hyderabad

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.2K (PKR 200)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.9K (PKR 130)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫24.9K (PKR 273)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫68.4K (PKR 750)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.3K (PKR 80)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫35.6K (PKR 390)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫32.2K (PKR 353)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫41K (PKR 450)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.6K (PKR 500)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫63.9K (PKR 700)
  11. Táo (1kg) ₫20.3K (PKR 223)
  12. Cam (1kg) ₫17.8K (PKR 195)
  13. Khoai tây (1kg) ₫6.99K (PKR 77)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.83K (PKR 86)
  15. Một kg gạo trắng ₫20.9K (PKR 229)
  16. Cà chua (1kg) ₫11.5K (PKR 126)
  17. Chuối (1kg) ₫9.12K (PKR 100)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.2K (PKR 123)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫84.4K (PKR 925)

Giá Trong Nhà Hàng Hyderabad

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫27.4K (PKR 300)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫356K (PKR 3.9K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫72.3K (PKR 793)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45.6K (PKR 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫95.8K (PKR 1.05K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.5K (PKR 82)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.1K (PKR 67)
  8. Cà phê cappuccino ₫36.5K (PKR 400)

Chi Phí Sinh Hoạt Hyderabad

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.93K (PKR 65)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫182K (PKR 2K)
  3. Xăng (1 lít) ₫24.4K (PKR 267)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫410M (PKR 4.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.46M (PKR 16K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫479K (PKR 5.25K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.42M (PKR 37.5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.6M (PKR 17.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.22M (PKR 13.3K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫297K (PKR 3.26K)
  11. numb_34 ₫79.2K (PKR 868)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫385K (PKR 4.22K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫304K (PKR 3.33K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫456K (PKR 5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫379K (PKR 4.15K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫590M (PKR 6.46M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫265K (PKR 2.9K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫3.82M (PKR 41.9K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫14.4M (PKR 158K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫4.21M (PKR 46.1K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.26M (PKR 46.7K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 21%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫16.4K (PKR 180)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.7K (PKR 150)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫43.8K (PKR 480)

Chi Phí Giải Trí Hyderabad

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫365K (PKR 4K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫237K (PKR 2.6K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫66.1K (PKR 725)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫297K (₫182K - ₫912K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫27.4K (₫22.8K - ₫91.2K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫4.26M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫72.3K (₫71.6K - ₫137K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.6M (₫912K - ₫2.28M)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫20.9K (₫11.9K - ₫45.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ