Giá cả tại Bahawalpur

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bahawalpur? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bahawalpur.

Bahawalpur thay đổi giá cả hikersbay.com
Bahawalpur Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bahawalpur là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bahawalpur cao hơn so với nước Mỹ không? Bahawalpur - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Bahawalpur: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,09 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,9 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 914 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 77%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Chi phí sinh hoạt ở Bahawalpur thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 68%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 88%.

Khách sạn có đắt không tại Bahawalpur? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bahawalpur?

Giá trung bình của chỗ ở tại Pakistan là ₫665K (PKR 7.28K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫720K (PKR 7.88K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.17M (PKR 12.8K) tại Pakistan


Có đắt không trong các cửa hàng ở Bahawalpur? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bahawalpur không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Bahawalpur, chẳng hạn như: cà chua, Thịt bò, Táo, hành tây, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bahawalpur không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bahawalpur là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bahawalpur?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 32 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 86.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 160 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 110 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.77 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bahawalpur, bao gồm cả cà chua, Thịt bò, Táo, hành tây, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Bahawalpur không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bahawalpur

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bahawalpur

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bahawalpur

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bahawalpur

Bahawalpur - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.01M (₫731K - ₫3.65M)

Phí

₫1.01M (₫731K - ₫3.65M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫297K (₫137K - ₫731K)

Internet

₫297K (₫137K - ₫731K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫183K (₫183K - ₫384K)

quần Jean

₫183K (₫183K - ₫384K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.03M

thu nhập trung bình

₫5.03M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.07M (₫914K - ₫1.37M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.07M (₫914K - ₫1.37M)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.28M (₫1.83M - ₫3.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.28M (₫1.83M - ₫3.2M)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.6K (₫9.14K - ₫19.2K)

bánh mì

₫12.6K (₫9.14K - ₫19.2K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫103K (₫22.8K - ₫365K)

Pho mát

₫103K (₫22.8K - ₫365K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.2K (₫15.5K - ₫41.1K)

Gạo

₫29.2K (₫15.5K - ₫41.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫9.14K (₫4.57K - ₫18.3K)

cà chua

₫9.14K (₫4.57K - ₫18.3K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫12.3K (₫7.31K - ₫36.5K)

Chuối

₫12.3K (₫7.31K - ₫36.5K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫137K (₫13.7K - ₫274K)

Rượu

₫137K (₫13.7K - ₫274K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫32K (₫11K - ₫64K)

nhà hàng rẻ

₫32K (₫11K - ₫64K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫54.8K (₫54.8K - ₫54.8K)

bia địa phương

₫54.8K (₫54.8K - ₫54.8K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫28.9K (₫22.8K - ₫82.2K)

Cà phê

₫28.9K (₫22.8K - ₫82.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.48K (₫3.2K - ₫9.14K)

chai nước

₫5.48K (₫3.2K - ₫9.14K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫86.8K (₫73.1K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫86.8K (₫73.1K - ₫137K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.77K (₫4.57K - ₫13.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.77K (₫4.57K - ₫13.7K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bahawalpur

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫12.5K (PKR 137)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.6K (PKR 138)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫23.4K (PKR 256)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫103K (PKR 1.13K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.22K (PKR 90)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫137K (PKR 1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫NaN (PKRNaN)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫54.8K (PKR 600)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫30.6K (PKR 335)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫70.4K (PKR 770)
  11. Táo (1kg) ₫23K (PKR 252)
  12. Cam (1kg) ₫5.79K (PKR 63)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.32K (PKR 102)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫3.65K (PKR 40)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.2K (PKR 320)
  16. Cà chua (1kg) ₫9.14K (PKR 100)
  17. Chuối (1kg) ₫12.3K (PKR 135)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.7K (PKR 117)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫74.8K (PKR 819)

Giá Trong Nhà Hàng Bahawalpur

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫32K (PKR 350)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫160K (PKR 1.75K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫86.8K (PKR 950)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫54.8K (PKR 600)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫110K (PKR 1.2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.77K (PKR 85)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.48K (PKR 60)
  8. Cà phê cappuccino ₫28.9K (PKR 317)

Chi Phí Sinh Hoạt Bahawalpur

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫2.74K (PKR 30)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫110K (PKR 1.2K)
  3. Xăng (1 lít) ₫24.9K (PKR 273)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫274M (PKR 3M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.07M (PKR 11.7K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫640K (PKR 7K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.89M (PKR 31.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.28M (PKR 25K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.01M (PKR 11.1K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫297K (PKR 3.25K)
  11. numb_34 ₫82.6K (PKR 904)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫183K (PKR 2K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫251K (PKR 2.75K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.27M (PKR 13.9K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫411K (PKR 4.5K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫536M (PKR 5.87M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫183K (PKR 2K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫4.39M (PKR 48K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫5.48M (PKR 60K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫3.2M (PKR 35K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.03M (PKR 55K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫4.57K (PKR 50)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫6.4K (PKR 70)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫45.7K (PKR 500)

Bahawalpur chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Bahawalpur Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Bahawalpur

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫107K (PKR 1.17K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫91.4K (PKR 1K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫61.7K (PKR 675)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫297K (₫137K - ₫731K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.77K (₫4.57K - ₫13.7K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.07M (₫914K - ₫1.37M)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.01M (₫731K - ₫3.65M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫183K (₫183K - ₫384K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫29.2K (₫15.5K - ₫41.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ