Giá cả tại Multan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Multan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Multan.

Multan thay đổi giá cả hikersbay.com
Multan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Multan? Multan - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Multan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Multan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,1 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 911 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 75%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 83%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Multan thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 64%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 68%.

Khách sạn có đắt không tại Multan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Multan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Pakistan là ₫949K (PKR 10.4K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Pakistan tại ₫451K (PKR 4.95K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫670K (PKR 7.35K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.13M (PKR 12.4K) tại Pakistan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.4M (PKR 15.4K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Multan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Multan không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Multan, chẳng hạn như: Thuốc lá, hành tây, bánh mì, Táo, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Multan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Multan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Multan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 36.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 118 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 228 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 91.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 6.91 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Multan, bao gồm cả Thuốc lá, hành tây, bánh mì, Táo, or Rượu


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Multan trong các nước lân cận? Xem giá tại: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Multan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Multan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Multan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Multan

Multan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.67M (₫1.09M - ₫2.73M)

Phí

₫1.67M (₫1.09M - ₫2.73M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫325K (₫228K - ₫547K)

Internet

₫325K (₫228K - ₫547K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫427K (₫228K - ₫547K)

quần Jean

₫427K (₫228K - ₫547K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.02M

thu nhập trung bình

₫4.02M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.16M (₫1.37M - ₫3.19M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.16M (₫1.37M - ₫3.19M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.42M (₫2.28M - ₫4.56M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.42M (₫2.28M - ₫4.56M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15.7K (₫2.73K - ₫27.3K)

bánh mì

₫15.7K (₫2.73K - ₫27.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫152K (₫63.8K - ₫228K)

Pho mát

₫152K (₫63.8K - ₫228K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29.6K (₫13.7K - ₫36.4K)

Gạo

₫29.6K (₫13.7K - ₫36.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫11.1K (₫4.56K - ₫18.2K)

cà chua

₫11.1K (₫4.56K - ₫18.2K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫19.8K (₫13.7K - ₫22.8K)

Chuối

₫19.8K (₫13.7K - ₫22.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫59.2K (₫18.2K - ₫91.1K)

Rượu

₫59.2K (₫18.2K - ₫91.1K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫36.4K (₫18.2K - ₫91.1K)

nhà hàng rẻ

₫36.4K (₫18.2K - ₫91.1K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45.6K (₫18.2K - ₫182K)

bia địa phương

₫45.6K (₫18.2K - ₫182K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.4K (₫13.7K - ₫54.7K)

Cà phê

₫30.4K (₫13.7K - ₫54.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.34K (₫4.56K - ₫6.38K)

chai nước

₫5.34K (₫4.56K - ₫6.38K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫118K (₫82K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫118K (₫82K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫6.91K (₫5.47K - ₫9.11K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫6.91K (₫5.47K - ₫9.11K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Multan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16K (PKR 176)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.7K (PKR 172)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫24.4K (PKR 268)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫152K (PKR 1.67K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.45K (PKR 93)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫59.2K (PKR 650)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.7K (PKR 446)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.6K (PKR 533)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.1K (PKR 550)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫69.9K (PKR 767)
  11. Táo (1kg) ₫25.2K (PKR 277)
  12. Cam (1kg) ₫14.7K (PKR 161)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.2K (PKR 112)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.7K (PKR 161)
  15. Một kg gạo trắng ₫29.6K (PKR 325)
  16. Cà chua (1kg) ₫11.1K (PKR 122)
  17. Chuối (1kg) ₫19.8K (PKR 217)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.66K (PKR 95)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫72.9K (PKR 800)

Giá Trong Nhà Hàng Multan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫36.4K (PKR 400)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫228K (PKR 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫118K (PKR 1.3K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45.6K (PKR 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫72.9K (PKR 800)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫6.91K (PKR 76)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.34K (PKR 59)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.4K (PKR 333)

Chi Phí Sinh Hoạt Multan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.1K (PKR 45)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫182K (PKR 2K)
  3. Xăng (1 lít) ₫25.1K (PKR 276)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫328M (PKR 3.6M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.16M (PKR 23.8K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.37M (PKR 15K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.01M (PKR 55K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.42M (PKR 37.5K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.67M (PKR 18.3K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫325K (PKR 3.56K)
  11. numb_34 ₫100K (PKR 1.1K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫427K (PKR 4.69K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫598K (PKR 6.56K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.61M (PKR 17.7K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫859K (PKR 9.43K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫542M (PKR 5.95M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫638K (PKR 7K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫2.94M (PKR 32.3K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫41.8M (PKR 459K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫3.43M (PKR 37.7K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.02M (PKR 44.2K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.2K (PKR 200)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.5K (PKR 115)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫63.8K (PKR 700)

Multan chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Multan Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Multan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫349K (PKR 3.83K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫243K (PKR 2.67K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫91.1K (PKR 1K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.16M (₫1.37M - ₫3.19M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫152K (₫63.8K - ₫228K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫11.1K (₫4.56K - ₫18.2K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫30.4K (₫13.7K - ₫54.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.67M (₫1.09M - ₫2.73M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫15.7K (₫2.73K - ₫27.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ