Giá cả tại Peshawar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Peshawar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Peshawar.

Peshawar thay đổi giá cả hikersbay.com
Peshawar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Peshawar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Peshawar cao hơn so với nước Mỹ không? Peshawar - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Peshawar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,13 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,3 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 886 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 75%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Chi phí sinh hoạt ở Peshawar thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 67%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 70%.

Khách sạn có đắt không tại Peshawar? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Peshawar?

Giá trung bình của chỗ ở tại Pakistan là ₫835K (PKR 9.42K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Pakistan tại ₫251K (PKR 2.84K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫622K (PKR 7.02K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫964K (PKR 10.9K) tại Pakistan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.46M (PKR 16.5K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Peshawar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Peshawar không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Peshawar, chẳng hạn như: Bia, nước đóng chai, Rượu, Sữa, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Peshawar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Peshawar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Peshawar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 70.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 88.6 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 354 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 53.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Peshawar, bao gồm cả Bia, nước đóng chai, Rượu, Sữa, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Peshawar không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Peshawar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Peshawar

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Peshawar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Peshawar

Peshawar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.52M (₫1.06M - ₫4.43M)

Phí

₫2.52M (₫1.06M - ₫4.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫263K (₫177K - ₫337K)

Internet

₫263K (₫177K - ₫337K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫284K (₫133K - ₫532K)

quần Jean

₫284K (₫133K - ₫532K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.28M

thu nhập trung bình

₫4.28M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.43M (₫1.6M - ₫3.99M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.43M (₫1.6M - ₫3.99M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.21M (₫2.22M - ₫5.76M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.21M (₫2.22M - ₫5.76M)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15.7K (₫8.86K - ₫31K)

bánh mì

₫15.7K (₫8.86K - ₫31K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫109K (₫44.3K - ₫266K)

Pho mát

₫109K (₫44.3K - ₫266K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫28.3K (₫22.2K - ₫34.6K)

Gạo

₫28.3K (₫22.2K - ₫34.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫8.07K (₫2.66K - ₫13.3K)

cà chua

₫8.07K (₫2.66K - ₫13.3K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫14.4K (₫8.86K - ₫17.7K)

Chuối

₫14.4K (₫8.86K - ₫17.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫47.9K (₫17.7K - ₫78K)

Rượu

₫47.9K (₫17.7K - ₫78K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫70.9K (₫62K - ₫88.6K)

nhà hàng rẻ

₫70.9K (₫62K - ₫88.6K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫26.6K (₫17.7K - ₫48.7K)

bia địa phương

₫26.6K (₫17.7K - ₫48.7K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫45.8K (₫17.7K - ₫88.6K)

Cà phê

₫45.8K (₫17.7K - ₫88.6K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.43K (₫4.43K - ₫4.43K)

chai nước

₫4.43K (₫4.43K - ₫4.43K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫88.6K (₫75.3K - ₫106K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫88.6K (₫75.3K - ₫106K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.2K (₫5.32K - ₫13.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.2K (₫5.32K - ₫13.3K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Peshawar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.8K (PKR 224)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.7K (PKR 177)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫29.3K (PKR 331)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫109K (PKR 1.23K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.09K (PKR 80)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫47.9K (PKR 540)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫37.7K (PKR 425)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫88.6K (PKR 1K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫44.3K (PKR 500)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫76.1K (PKR 858)
  11. Táo (1kg) ₫24.6K (PKR 278)
  12. Cam (1kg) ₫23.9K (PKR 270)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.08K (PKR 103)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.76K (PKR 65)
  15. Một kg gạo trắng ₫28.3K (PKR 319)
  16. Cà chua (1kg) ₫8.07K (PKR 91)
  17. Chuối (1kg) ₫14.4K (PKR 163)
  18. Hành tây (1kg) ₫12.2K (PKR 138)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫79.3K (PKR 894)

Giá Trong Nhà Hàng Peshawar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫70.9K (PKR 800)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫354K (PKR 4K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫88.6K (PKR 1K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫26.6K (PKR 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫59.8K (PKR 675)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.2K (PKR 93)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.43K (PKR 50)
  8. Cà phê cappuccino ₫45.8K (PKR 517)

Chi Phí Sinh Hoạt Peshawar

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.43K (PKR 50)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫133K (PKR 1.5K)
  3. Xăng (1 lít) ₫24.3K (PKR 274)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫297M (PKR 3.35M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.43M (PKR 27.4K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.55M (PKR 17.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.76M (PKR 65K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.21M (PKR 36.3K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.52M (PKR 28.4K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫263K (PKR 2.97K)
  11. numb_34 ₫110K (PKR 1.24K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫284K (PKR 3.2K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫443K (PKR 5K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫842K (PKR 9.5K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫775K (PKR 8.75K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫505M (PKR 5.7M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫790K (PKR 8.92K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫4.46M (PKR 50.3K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫11.2M (PKR 126K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫3.72M (PKR 42K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.28M (PKR 48.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 24%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.9K (PKR 225)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.7K (PKR 200)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫48.7K (PKR 550)

Peshawar chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Peshawar Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Peshawar

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫222K (PKR 2.5K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫295K (PKR 3.33K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫106K (PKR 1.2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫8.07K (₫2.66K - ₫13.3K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫4.28M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫109K (₫44.3K - ₫266K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.43M (₫1.6M - ₫3.99M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫26.6K (₫17.7K - ₫48.7K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.52M (₫1.06M - ₫4.43M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ