Giá cả tại Rahim Yar Khan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Rahim Yar Khan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Rahim Yar Khan.

Rahim Yar Khan thay đổi giá cả hikersbay.com
Rahim Yar Khan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Rahim Yar Khan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Rahim Yar Khan cao hơn so với nước Mỹ không? Rahim Yar Khan - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Rahim Yar Khan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,09 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,9 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 915 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 78%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Chi phí sinh hoạt ở Rahim Yar Khan thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 63%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 84%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Rahim Yar Khan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Rahim Yar Khan không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Rahim Yar Khan, chẳng hạn như: cam, hành tây, nước đóng chai, Thuốc lá, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Rahim Yar Khan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Rahim Yar Khan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Rahim Yar Khan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 34.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 84.6 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 229 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 91.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 5.18 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Rahim Yar Khan, bao gồm cả cam, hành tây, nước đóng chai, Thuốc lá, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Rahim Yar Khan không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Rahim Yar Khan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Rahim Yar Khan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Rahim Yar Khan

Rahim Yar Khan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.68M (₫1.1M - ₫2.74M)

Phí

₫1.68M (₫1.1M - ₫2.74M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫326K (₫229K - ₫549K)

Internet

₫326K (₫229K - ₫549K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫320K (₫229K - ₫549K)

quần Jean

₫320K (₫229K - ₫549K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.45M

thu nhập trung bình

₫3.45M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.83M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.83M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.29M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.29M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15.7K (₫2.74K - ₫27.4K)

bánh mì

₫15.7K (₫2.74K - ₫27.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫105K (₫64K - ₫229K)

Pho mát

₫105K (₫64K - ₫229K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.7K (₫13.7K - ₫36.6K)

Gạo

₫24.7K (₫13.7K - ₫36.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫11.2K (₫4.57K - ₫18.3K)

cà chua

₫11.2K (₫4.57K - ₫18.3K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫18.3K (₫13.7K - ₫22.9K)

Chuối

₫18.3K (₫13.7K - ₫22.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫59.5K (₫18.3K - ₫91.5K)

Rượu

₫59.5K (₫18.3K - ₫91.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫34.3K (₫18.3K - ₫91.5K)

nhà hàng rẻ

₫34.3K (₫18.3K - ₫91.5K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45.7K (₫18.3K - ₫183K)

bia địa phương

₫45.7K (₫18.3K - ₫183K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫27.4K (₫13.7K - ₫54.9K)

Cà phê

₫27.4K (₫13.7K - ₫54.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.27K (₫3.66K - ₫6.4K)

chai nước

₫4.27K (₫3.66K - ₫6.4K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫84.6K (₫77.8K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫84.6K (₫77.8K - ₫137K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫5.18K (₫3.66K - ₫9.15K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫5.18K (₫3.66K - ₫9.15K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Rahim Yar Khan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.2K (PKR 167)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15.7K (PKR 172)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫24.5K (PKR 268)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫105K (PKR 1.15K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.4K (PKR 70)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫59.5K (PKR 650)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫40.8K (PKR 446)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.8K (PKR 533)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.3K (PKR 550)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫57.2K (PKR 625)
  11. Táo (1kg) ₫18.3K (PKR 200)
  12. Cam (1kg) ₫14.7K (PKR 161)
  13. Khoai tây (1kg) ₫7.32K (PKR 80)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.8K (PKR 161)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.7K (PKR 270)
  16. Cà chua (1kg) ₫11.2K (PKR 122)
  17. Chuối (1kg) ₫18.3K (PKR 200)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.69K (PKR 95)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫73.2K (PKR 800)

Giá Trong Nhà Hàng Rahim Yar Khan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫34.3K (PKR 375)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫229K (PKR 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫84.6K (PKR 925)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45.7K (PKR 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫73.2K (PKR 800)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫5.18K (PKR 57)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.27K (PKR 47)
  8. Cà phê cappuccino ₫27.4K (PKR 300)

Chi Phí Sinh Hoạt Rahim Yar Khan

  1. Xăng (1 lít) ₫25.2K (PKR 276)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫329M (PKR 3.6M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.83M (PKR 20K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.37M (PKR 15K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.52M (PKR 27.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.29M (PKR 25K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.68M (PKR 18.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫326K (PKR 3.56K)
  9. numb_34 ₫73.2K (PKR 800)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫320K (PKR 3.5K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫549K (PKR 6K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.37M (PKR 15K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫732K (PKR 8K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫544M (PKR 5.95M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫457K (PKR 5K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫22.9M (PKR 250K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.45M (PKR 37.8K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 10%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.3K (PKR 200)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.5K (PKR 115)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫64K (PKR 700)

Rahim Yar Khan chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Rahim Yar Khan Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Rahim Yar Khan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫165K (PKR 1.8K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫91.5K (PKR 1K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫320K (₫229K - ₫549K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.83M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫27.4K (₫13.7K - ₫54.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫84.6K (₫77.8K - ₫137K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫24.7K (₫13.7K - ₫36.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫34.3K (₫18.3K - ₫91.5K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ